Hiển thị 41–60 của 182 kết quả

  • Barem: 124 kg/m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/cây 
 
  • Chiều dài bụng: 446 mm
  • Chiều dài cánh: 199 mm
  • Độ dày bụng: 8 mm
  • Độ dày cánh: 12 mm
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 Thép Trần Long – Báo giá mới nhất 2025, thép H chịu lực cao dùng cho dầm cầu, nhà xưởng lớn.
  • Chiều dài bụng: 500 mm
  • Chiều dài cánh: 200 mm
  • Độ dày bụng: 10 mm
  • Độ dày cánh: 16 mm
  • Chiều dài bụng: 596 mm
  • Chiều dài cánh: 199 mm
  • Độ dày bụng: 10 mm
  • Độ dày cánh: 15 mm
Thép hình H 600 x 200 x 11 x 17 Thép Trần Long – Cập nhật giá 2025, thép H chịu lực lớn, dùng cho cầu đường, kết cấu thép nặng.
Thép hình H 80 x 46 x 3.8 x 5.2 Thép Trần Long – Báo giá thép H cỡ nhỏ, dùng cho kết cấu nhẹ, cơ khí dân dụng, cập nhật giá 2025.
  • Chiều dài bụng: 900 mm
  • Chiều dài cánh: 300 mm
  • Độ dày bụng: 16 mm
  • Độ dày cánh: 28 mm

Thép hình H125x125x6.5x9 – barem 23.60 kg/m; dầm–cột cho khung tải trung bình. Đầy đủ CO/CQ, VAT.

  • Barem: 9.46 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Chiều dài: 6m/cây
  • Chiều cao: 148 mm
  • Chiều rộng cánh: 100 mm
  • Độ dày thân: 6 mm
  • Barem: 11.5 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Chiều dài: 6m/cây
  • Barem: 14 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Chiều dài: 12 m/cây
  • Barem: 21.3 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Chiều dài: 12m/ cây
Cập nhật báo giá thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 Thép Trần Long mới nhất 2025, ứng dụng kết cấu chịu lực, nhà xưởng, cầu đường.
  • Barem: 29.6 kg/mét
  • Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 250 mm
  • Chiều rộng cánh: 125 mm
  • Độ dày bụng: 7.5 mm
  • Độ dày cánh: 12.5 mm
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 – Ứng dụng kết cấu thép, cọc móng, khung nhà xưởng, báo giá mới 2025.
  • Chiều cao: 300 mm
  • Chiều rộng cánh: 150 mm
  • Độ dày bụng: 11.5 mm
  • Độ dày cánh: 22 mm
  • Chiều cao: 300 mm
  • Chiều rộng cánh: 150 mm
  • Độ dày bụng: 11.5 mm
  • Độ dày cánh: 22 mm