Báo giá thép hình H 248 x 124 x 5 x 8 mới nhất 2025, thông số chi tiết, tiêu chuẩn quốc tế. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi!
- Barem: 72.4 kg / m
- Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
- Chiều dài: 12 m/ cây
Báo giá Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 Thép Trần Long cập nhật 2025, ứng dụng đa dạng, giá cạnh tranh. Liên hệ ngay!
- Chiều cao: 294mm
- Chiều rộng cánh: 302mm
- Độ dày bụng: 12mm
- Độ dày cánh: 12mm
- Barem: 83,40 kg / m
- Mác thép: SS400, A36, Q345B, S355JR...
- Chiều dài: 6m/12m
Giá thép hình H 298 x 149 x 5.5 x 8 mới nhất 2025 – Tiêu chuẩn công trình, có sẵn tại Thép Trần Long.
Quy cách thép hình H 298x201x9x14
- Chiều cao (H): 298 mm
- Chiều rộng cánh (B): 201 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 – Báo giá cập nhật 2025, tiêu chuẩn JIS, ASTM, ứng dụng nhà thép tiền chế, cầu đường, cơ khí.
- Barem: 94 kg / m
- Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Chiều cao: 300mm
- Chiều rộng cánh: 305mm
- Độ dày bụng: 15mm
- Độ dày cánh: 15mm
- Barem: 105,00 kg / m
- Mác thép:SS400, A36, Q345B, S355JR
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
- Chiều dài: 6m/12m
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 Thép Trần Long – Giá thép H mới nhất 2025, thép cán nóng, phân phối toàn quốc.
- Chiều cao (H): 340 mm
- Chiều rộng cánh (B): 250 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
- Mác thép phổ biến: SS400, A36
Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 Thép Trần Long – Báo giá thép kết cấu dài 6-12m, chịu tải lớn, cập nhật mới nhất 2025.
- Chiều cao (H): 350 mm
- Chiều rộng cánh (B): 350 mm
- Độ dày thân (t1): 12 mm
- Độ dày cánh (t2): 19 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn (L): 12 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
- Trọng lượng: 137 kg/mét (thực tế) - 164 kg/mét (lý thuyết)
- Diện tích mặt cắt (A): 209 cm²
- Mômen quán tính (Ix): 36.100 cm⁴
- Mômen chống uốn (Wx): 2.060 cm³
- Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q345B, S355, A572 Gr50, SM490, S275, S235
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, GB/T 11263, GOST 380-88, TCVN
Thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 Thép Trần Long – Cập nhật giá 2025, thép tiêu chuẩn giao nhanh toàn quốc.
