Hiển thị 21–40 của 182 kết quả

Báo giá thép hình H 248 x 124 x 5 x 8 mới nhất 2025, thông số chi tiết, tiêu chuẩn quốc tế. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi!
  • Chiều cao: 250mm
  • Chiều rộng cánh: 250mm
  • Độ dày bụng: 9mm
  • Độ dày cánh: 14mm
  • Barem: 72.4 kg / m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/ cây 
Báo giá Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 Thép Trần Long cập nhật 2025, ứng dụng đa dạng, giá cạnh tranh. Liên hệ ngay!
  • Chiều cao: 294mm
  • Chiều rộng cánh: 302mm
  • Độ dày bụng: 12mm
  • Độ dày cánh: 12mm
  • Barem: 83,40 kg / m
  • Mác thép: SS400, A36, Q345B, S355JR...
  • Chiều dài: 6m/12m
Giá thép hình H 298 x 149 x 5.5 x 8 mới nhất 2025 – Tiêu chuẩn công trình, có sẵn tại Thép Trần Long.

Quy cách thép hình H 298x201x9x14

  • Chiều cao (H): 298 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 201 mm
  • Độ dày thân (t1): 9 mm
  • Độ dày cánh (t2): 14 mm
  • Chiều dài (L): 12 mét
  • Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
  • Chiều cao: 300mm
  • Chiều rộng cánh: 150mm
  • Độ dày bụng: 6.5mm
  • Độ dày cánh: 9mm
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 – Báo giá cập nhật 2025, tiêu chuẩn JIS, ASTM, ứng dụng nhà thép tiền chế, cầu đường, cơ khí.
  • Barem: 94 kg / m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/ cây
  • Chiều cao: 300mm
  • Chiều rộng cánh: 305mm
  • Độ dày bụng: 15mm
  • Độ dày cánh: 15mm
  • Barem: 105,00 kg / m
  • Mác thép:SS400, A36, Q345B, S355JR
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 6m/12m
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 Thép Trần Long – Giá thép H mới nhất 2025, thép cán nóng, phân phối toàn quốc.
  • Chiều cao (H): 340 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 250 mm
  • Độ dày thân (t1): 9 mm
  • Độ dày cánh (t2): 14 mm
  • Chiều dài (L): 12 mét
  • Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36
  • Chiều cao: 346mm
  • Chiều rộng cánh: 174mm
  • Độ dày bụng: 6mm
  • Độ dày cánh: 9mm
Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 Thép Trần Long – Báo giá thép kết cấu dài 6-12m, chịu tải lớn, cập nhật mới nhất 2025.
  • Chiều cao (H): 350 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 350 mm
  • Độ dày thân (t1): 12 mm
  • Độ dày cánh (t2): 19 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn (L): 12 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Trọng lượng: 137 kg/mét (thực tế) - 164 kg/mét (lý thuyết)
  • Diện tích mặt cắt (A): 209 cm²
  • Mômen quán tính (Ix): 36.100 cm⁴
  • Mômen chống uốn (Wx): 2.060 cm³
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q345B, S355, A572 Gr50, SM490, S275, S235
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, GB/T 11263, GOST 380-88, TCVN
  • Chiều cao: 360mm
  • Chiều rộng cánh: 170mm
  • Độ dày bụng: 8mm
  • Độ dày cánh: 12.7mm
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 – Báo giá mới nhất 2025 từ Thép Trần Long, đầy đủ CO/CQ.
  • Chiều dài bụng: 400 mm
  • Chiều dài cánh: 180 mm
  • Độ dày bụng: 8.6 mm
  • Độ dày cánh: 13.5 mm
Thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 Thép Trần Long – Cập nhật giá 2025, thép tiêu chuẩn giao nhanh toàn quốc.