- Barem: 9.46 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 6m/cây
- Barem: 11.5 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 6m/cây
- Barem: 14 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/cây
- Barem: 21.3 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 29.6 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 49.6 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 49.6 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 107 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 66 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 76 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 114 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Barem: 125 kg/mét
- Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
- Chiều dài: 12 m/ cây
Bảng giá thép hình I
Bảng báo giá dưới đây được thép Trần Long cập nhật liên tục để phù hợp nhất với thị trường. Tuy nhiên, để có báo giá chính xác nhất bạn cần liên hệ với hotline của chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
Quy cách thép I (mm) | Tên gọi khác | Đơn giá (VND/kg) |
---|---|---|
Thép hình I 100 x 55 x 4,5 | 15.500 | |
Thép hình I 120 x 64 x 4,8 | 15.500 | |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 | 15.800 | |
Thép hình I 150 x 75 x 5,5 x 9,5 | 18.600 | |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 | 18.300 | |
Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 | 18.100 | |
Thép hình IA 200 x 100 x 7 x 10 cầu trục | i côn 200x100x7 | 24.000 |
Thép hình I 200 x 150 x 9 x 16 | 18.600 | |
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 | 18.600 | |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 | 18.100 | |
Thép hình IA 250 x 125 x 7,5 x 12,5 cầu trục | i côn 250x125x7.5 | 24.000 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 | 18.600 | |
Thép hình IA 300 x 150 x 10 x 18,5 cầu trục | i côn 300x150x10 | 24.000 |
Thép hình I 300 x 150 x 11,5 x 22 | 19.000 | |
Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9 | 18.100 | |
Thép hình I 300 x 150 x 8 x 13 | 19.000 | |
Thép hình IA 350 x 150 x 12 x 24 cầu trục | i côn 350x150x12x24 | 29.000 |
Thép hình I 350 x 150 x 9 x 15 | 19.000 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 | 19.000 | |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 | 19.000 | |
Thép hình IA 400 x 150 x 10 x 18 cầu trục | i côn 400x150x10x18 | 29.000 |
Thép hình I 400 x 150 x 12,5 x 25 | 29.000 | |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 | 18.600 | |
Thép hình I 450 x 175 x 11 x 20 | 18.600 | |
Thép hình I 450 x 175 x 13 x 26 | 18.600 | |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 | 18.600 | |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 | 18.600 | |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 | 18.600 | |
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 | 18.600 | |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 | 18.600 | |
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 | 18.600 | |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 | 18.600 | |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 | 18.600 | |
Thép hình I 600 x 190 x 13 x 25 | 18.600 | |
Thép hình I 600 x 190 x 16 x 35 | 18.600 | |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 | 18.600 | |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 | 20.000 | |
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 | 20.000 | |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 | 20.000 |
Giá thép hình I chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
Giá thép hình I (I-Beam) bị chi phối bởi rất nhiều yếu tố, từ kinh tế vĩ mô toàn cầu đến đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Những yếu tố chính gồm:
Yếu tố thị trường toàn cầu
- Giá nguyên liệu đầu vào: Nguyên liệu chính là quặng sắt, thép phế liệu, than cốc, điện và hợp kim. Khi giá các nguyên liệu này tăng trên thị trường thế giới, chi phí sản xuất thép cũng tăng theo, kéo giá thép hình I tăng.
- Quy luật cung – cầu: Khi nhu cầu xây dựng, hạ tầng, bất động sản tăng cao, giá thép hình I tăng do nguồn cung không đáp ứng kịp. Ngược lại, khi thị trường trầm lắng, giá có xu hướng giảm.
- Thị trường thép quốc tế: Việt Nam chịu tác động từ biến động toàn cầu, đặc biệt là chính sách sản xuất, xuất khẩu thép của các cường quốc thép như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Các biện pháp thuế quan và thương mại quốc tế cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép trong nước.
Yếu tố nội bộ và đặc tính sản phẩm
- Chi phí sản xuất: Bao gồm năng lượng (điện, nhiên liệu), nhân công, vận hành nhà máy. Chi phí tăng → giá thành thép hình I tăng.
- Quy cách, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất: Thép hình I có nhiều kích thước, độ dày, tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Sản phẩm cỡ lớn, độ dày cao, tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, EN…) thường có giá cao hơn loại phổ thông.
- Chất lượng và mác thép: Các mác thép như SS400, Q235, A36, Q345… có đặc tính cơ học khác nhau. Thép chất lượng cao, bền chắc hơn → giá cao hơn.
- Chính sách nhà cung cấp: Chính sách bán hàng, chiết khấu, tồn kho, và mức độ cạnh tranh trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng.
Các yếu tố khác
- Chi phí vận chuyển và logistics: Thép hình I nặng, cồng kềnh nên chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn. Giá nhiên liệu, khoảng cách vận chuyển xa → làm giá bán tăng.
- Tỷ giá hối đoái: Với thép nhập khẩu, biến động tỷ giá ngoại tệ (USD/VND) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập hàng.
- Chính sách thuế quan và thương mại: Thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, các biện pháp bảo hộ ngành thép trong nước đều tác động đến giá.
- Yếu tố môi trường và khí hậu: Thời tiết khắc nghiệt, thiên tai có thể làm gián đoạn khai thác, sản xuất, vận chuyển, gây biến động giá.
- Biến động chính trị – kinh tế toàn cầu: Các sự kiện như khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh, xung đột địa chính trị có thể làm đứt gãy chuỗi cung ứng, khiến giá thép tăng mạnh và khó lường.
Đặc điểm của các dòng thép hình I
Cấu tạo của thép hình I được thiết kế để tối đa hóa hiệu suất chịu lực trong khi vẫn duy trì trọng lượng hợp lý. Mỗi thanh thép hình I bao gồm ba thành phần chính:
- Bản bụng (Web): Đây là phần nằm dọc, thẳng đứng ở giữa tiết diện chữ I. Bản bụng đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực cắt và truyền tải các ứng suất thẳng đứng.
- Bản cánh (Flanges): Gồm hai phần nằm ngang, đối xứng qua bản bụng. Bản cánh nằm ở phía trên và phía dưới của bản bụng, chịu trách nhiệm chính trong việc chịu lực uốn và nén.
- Góc lượn (Fillet Radius): Là các góc bo tròn mềm mại nối liền bản bụng và bản cánh.
Để lựa chọn đúng loại thép hình I cho từng ứng dụng cụ thể, việc nắm rõ các thông số cấu tạo cơ bản là vô cùng quan trọng. Các thông số này thường được quy định trong các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, giúp người sử dụng dễ dàng xác định loại thép phù hợp. Các thông số chính bao gồm:
- Chiều cao tiết diện (H): Là khoảng cách tổng thể từ mép ngoài của bản cánh trên đến mép ngoài của bản cánh dưới.
- Chiều rộng bản cánh (B): Là khoảng cách ngang của một bản cánh.
- Chiều dày bản bụng (tw): Là độ dày của phần bản bụng thẳng đứng.
- Chiều dày bản cánh (tf): Là độ dày của phần bản cánh.
- Bán kính góc lượn (r): Là bán kính của phần góc bo tròn nối bản bụng và bản cánh.
Các thông số này thường được thể hiện trong các bảng tra trọng lượng thép hình, ví dụ như I100, I150, I200, I250, I300, I400, I500,… trong đó con số phía sau chữ \”I\” thường biểu thị chiều cao tiết diện theo milimet. Việc hiểu rõ các thông số này giúp kỹ sư thiết kế và nhà thầu lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.
Thông số thép hình I
Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của thép hình I, các nhà sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Việc này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất về chất lượng mà còn giúp các kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu của từng dự án.
Mác thép phổ biến
Mác thép là tên gọi quy ước để phân loại thép dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học của chúng. Các mác thép phổ biến thường được sử dụng để sản xuất thép hình I bao gồm:
- SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản)
- A36 (Tiêu chuẩn ASTM A36 – Hoa Kỳ)
- Q235, Q345 (Tiêu chuẩn GB/T 700 – Trung Quốc)
- S235, S275, S355 (Tiêu chuẩn EN 10025 – Châu Âu)
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ngoài mác thép, các tiêu chuẩn kỹ thuật còn quy định về dung sai kích thước, phương pháp thử nghiệm, thành phần hóa học, và các yêu cầu khác để đảm bảo chất lượng sản phẩm:
- JIS (Japanese Industrial Standards – Nhật Bản)
- ASTM (American Society for Testing and Materials – Hoa Kỳ)
- BS (British Standards – Anh Quốc)
- EN (Eurocodes/European Standards – Châu Âu)
- GOST (State Standard of the Russian Federation – Nga)
Ưu điểm vượt trội của thép hình I
Thép hình I được đánh giá cao và ứng dụng rộng rãi nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng và công nghiệp.
- Khả năng chịu lực và chịu uốn vượt trội: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của thép hình I. Với cấu tạo bản bụng và bản cánh được tối ưu hóa, thép hình có khả năng phân bổ và chịu tải trọng theo phương thẳng đứng (lực uốn và lực cắt) rất hiệu quả.
- Độ bền cao và tuổi thọ dài: Thép là vật liệu có độ bền kéo và độ cứng vượt trội. Thép hình I được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao, có khả năng chịu được các tác động khắc nghiệt của môi trường, từ tải trọng tĩnh đến tải trọng động, va đập, và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Trọng lượng tối ưu: Mặc dù có khả năng chịu lực lớn, thép hình I lại có thiết kế tối ưu về trọng lượng so với khả năng chịu lực của nó. H
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép hình I có thể dễ dàng cắt, hàn, khoan và liên kết với các cấu kiện khác.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Với sự đa dạng về kích thước, chiều dài và mác thép, thép hình I mang lại sự linh hoạt cao trong thiết kế.
- Khả năng tái chế cao: Thép là một trong những vật liệu có khả năng tái chế cao nhất.
Thép hình I có ứng dụng như thế nào?
Thép hình I (I-Beam), với mặt cắt ngang hình chữ I, là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến nhất nhờ khả năng chịu lực, chịu uốn và chịu va đập cực tốt. Cấu trúc đặc biệt với hai cánh ngang và một bụng dọc giúp thép I phân bổ đều tải trọng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Kết cấu chịu lực: Dùng làm dầm, cột, khung chính trong nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, tòa nhà cao tầng. Tạo nên khung xương vững chắc, đảm bảo độ ổn định và an toàn cho công trình.
- Xây dựng cầu đường: Là vật liệu chính để làm dầm cầu, cầu vượt, và các kết cấu chịu tải trọng lớn trong dự án giao thông.
- Kết cấu thép tiền chế: Ứng dụng rộng rãi trong nhà thép tiền chế, giúp giảm tải trọng cho móng, tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
- Nền móng: Thép I được sử dụng làm cọc ép móng, tăng cường khả năng chịu tải cho nền đất yếu.
Ứng dụng trong công nghiệp và cơ khí
- Sản xuất máy móc: Chế tạo các bộ phận chịu lực cho máy công nghiệp nặng: máy nâng, băng chuyền, cẩu trục, khung xe tải.
- Đóng tàu và hàng hải: Dùng trong kết cấu thân tàu, cầu trục và các chi tiết chịu lực, đảm bảo độ bền và an toàn cho tàu biển.
- Thiết bị vận chuyển: Sản xuất thiết bị nâng hạ, tháp vận chuyển, hệ thống đường ray trong kho bãi, nhà máy.
- Giàn giáo và giá đỡ: Nhờ độ cứng vững, thép I còn được dùng làm khung giàn giáo, hệ thống giá đỡ và kệ chứa hàng hóa trong các nhà kho lớn.
Với ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực và tính đa dụng, thép hình I đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công nghiệp cơ khí, đóng tàu và vận chuyển. Đây là loại thép không thể thiếu để đảm bảo độ bền vững, an toàn và hiệu quả kinh tế cho công trình.
Thép Trần Long – Đơn vị cung cấp thép hình I chất lượng cao, uy tín tại miền Bắc
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để cung cấp thép hình chất lượng cao cho dự án của mình, Thép Trần Long tự hào là đơn vị hàng đầu tại miền Bắc Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe từ quý khách hàng.
Tại sao nên chọn Thép Trần Long?
- Sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng: Thép Trần Long chỉ cung cấp thép hình I được sản xuất từ các nhà máy uy tín hàng đầu trong và ngoài nước.
- Đa dạng chủng loại, kích thước: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hình I với đa dạng kích thước từ nhỏ đến lớn (I100, I150, I200, I250, I300, I400, I500,…).
- Giá cả cạnh tranh, ưu đãi hấp dẫn: Với lợi thế là nhà phân phối lớn và đối tác trực tiếp của nhiều nhà máy, Thép Trần Long luôn mang đến mức giá thép hình I cạnh tranh nhất trên thị trường..
- Dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn tận tâm: Đội ngũ nhân viên của Thép Trần Long là những chuyên gia có kinh nghiệm sâu rộng về thép.
- Vận chuyển linh hoạt, giao hàng toàn quốc: Với hệ thống kho bãi rộng lớn và đội xe vận chuyển hiện đại, Thép Trần Long có khả năng cung cấp và giao hàng tận nơi trên toàn miền Bắc và các tỉnh lân cận một cách nhanh chóng, an toàn.
- Uy tín và kinh nghiệm: Thép Trần Long đã và đang là đối tác tin cậy của hàng trăm dự án lớn nhỏ trên khắp miền Bắc, nhận được sự đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Nếu bạn đang cần tìm hiểu chi tiết về thép hình I hoặc cần báo giá thép hình I cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Trần Long ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đồng hành cùng sự thành công của công trình bạn!