Hiển thị 141–160 của 182 kết quả

Chiều dài cạnh (A): 125mm Độ dày (t): 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm Góc vuông: 90 độ Barem thép: 22.70 kg/m Mác thép phổ biến: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – A572 Gr50 – S355 – S275 – S255 – SS540 Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
  • Chiều dài cạnh (A): 130mm
  • Độ dày (t): 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: Dao động từ 19.5 đến 39 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – A572 Gr50 – S355 – S275 – S255 – SS540
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Chiều dài cạnh (A): 140mm Độ dày (t): 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm. Góc vuông: 90 độ Barem thép: 33.39 kg/m Mác thép phổ biến: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, ASTM A36, JIS G3101, S355,...
  • Chiều dài cạnh (A): 150mm
  • Độ dày (t): 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm
  • Góc vuông: 90°
  • Barem thép (trọng lượng lý thuyết): khoảng 13.2 – 36.3 kg/m tùy theo độ dày cụ thể (ví dụ: dày 8mm ~ 13.2 kg/m; dày 12mm ~ 19.6 kg/m; dày 20mm ~ 36.3 kg/m)
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
  • Mác thép phổ biến: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, ASTM A36, JIS G3101, S355
  • Độ dài cạnh (A): 160 mm
  • Độ dày (t): 12 mm, 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm
  • Góc: 90°
  • Phạm vi barem (kg/m): từ 29.014 kg/m đến 51.465 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
  • Độ dài cạnh (A): 180 mm
  • Độ dày (t): 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: Từ 39,39 kg/m đến 48,63 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
  • Độ dài cạnh (A): 200 mm
  • Độ dày (t): 12 mm, 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm, 25mm
  • Góc: 90°
  • Barem thép (kg/m) tham khảo: khoảng từ ~ 34,8 kg/m đến ~ 63,0 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
  • Độ dài cạnh (A): 20 mm
  • Độ dày (t): 3 mm, 4 mm
  • Góc vuông: 90°
  • Barem thép: từ 0,893 kg/m → 1,163 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SS400, Q235, CT3
  • Độ dài cạnh (A): 25 mm
  • Độ dày (t): 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: Từ 0,754 kg/m đến 2,638 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
  • Độ dài cạnh (A): 25 mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: từ 0.75 đến 2.64 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355J
  • Độ dài cạnh (A): 40 mm
  • Độ dày (t): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: Từ 1,507 kg/m đến 3,929 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
Thép hình V 50 x 50 x 3 - Báo giá thép góc đều cạnh dài 6m, đủ CO/CQ, giá tốt tại Thép Trần Long.
Thép Tấm Nhám (Thép Tấm Gân) chất lượng cao chuyên dùng lót sàn, làm cầu thang, đóng tàu, cơ khí chế tạo. Liên hệ Thép Trần Long để nhận ưu đãi và tư vấn miễn phí!