Thép Hình U

Hiển thị 1–20 của 31 kết quả

Quy cách:
  • Chiều cao bụng: 100 mm
  • Chiều cao cánh: 46 mm
  • Dày bụng: 4.5 mm
  • Barem: 51.5 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 6m/ cây
Thép hình U 100 x 48 x 5,4 – Cập nhật bảng giá thép chữ U tiêu chuẩn JIS G3192, dài 6m. Ứng dụng phổ biến: kết cấu chịu lực, xà gồ, thang cáp.
Thép hình U 100 x 50 x 4.5 x 7.5 – Báo giá thép chữ U dài 6m, dày 4.5mm/7.5mm, tiêu chuẩn JIS G3192. Ứng dụng trong kết cấu phụ, cơ khí, dân dụng.
  • Chiều cao bụng: 100 mm
  • Chiều cao cánh: 50 mm
  • Dày bụng: 5 mm
  • Barem: 56.16 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 6m/ cây
 
 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 – Báo giá U120 dày 4.8mm dài 6m, tiêu chuẩn JIS G3192. Cập nhật giá 2025.
  • Chiều cao bụng: 120 mm
  • Chiều cao cánh: 52 mm
  • Dày bụng: 4.8 mm
  • Barem: 62.4 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Chiều cao bụng: 125 mm
  • Chiều cao cánh: 65 mm
  • Dày bụng: 6 mm
  • Barem: 41.52kg/cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 6m/ cây
Thép hình U 140 x 58 x 4,9 – Bảng giá thép chữ U dài 6m, dày 4.9mm, tiêu chuẩn JIS G3192. Ứng dụng xây dựng dân dụng, kết cấu nhà xưởng.
  • Chiều cao bụng: 140 mm
  • Chiều cao cánh: 58 mm
  • Dày bụng: 4.9 mm
  • Barem: 73.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Chiều cao bụng: 150 mm
  • Chiều cao cánh: 75 mm
  • Dày bụng: 6.5 mm
  • Barem: 232.2 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
Thép hình U 150 x 75 x 9 x 12,5 – Báo giá thép chữ U đúc dày, dài 6m, hàng mới 2025, có chứng chỉ CO-CQ.
Thép hình U 160 x 62 x 6 – Thép chữ U bản trung, dày 6mm, dài 6m, chịu lực tốt, chuyên dùng cho kết cấu dân dụng & công nghiệp.
  • Quy cách:
  • Chiều cao bụng: 160 mm
  • Chiều cao cánh: 64 mm
  • Dày bụng: 5 mm
  • Barem: 174 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
Thép hình U 160 x 64 x 5.5 – Cập nhật giá thép U đen, mạ kẽm dài 6m mới nhất 2025. Phù hợp khung máy, xà gồ, kết cấu cơ khí.
  • Chiều cao bụng: 180 mm
  • Chiều cao cánh: 74 mm
  • Dày bụng: 5.1 mm
  • Barem: 208.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
Chiều cao (H): 200 mm Chiều rộng cánh (B): 75 mm Độ dày cánh (t2): 9 mm Chiều dài (L): 6 & 12 Barem thép: 24.60 kg/m Mác thép phổ biến: A36, SS400, Q235B, CT3, SM490B, Q345A/B,...
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 - Báo giá mới nhất 2025, dài 6m, tiêu chuẩn JIS G3192. Giao hàng toàn quốc, có CO/CQ đầy đủ.
  • Chiều cao bụng: 200 mm
  • Chiều cao cánh: 76 mm
  • Dày bụng: 5.2 mm
  • Barem: 220.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 200 mm
  • Chiều cao cánh: 80 mm
  • Dày bụng: 7.5
  • Dày cánh: 11 mm
  • Barem: 295 kg/ cây 
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 200 mm 
  • Chiều cao cánh: 90 mm
  • Dày bụng: 8 mm
  • Dày cánh: 13.5 mm
  • Barem: 
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây

Thép hình U (thép U, thép C) chính hãng, giá cạnh tranh. Sản phẩm đa dạng kích thước, ứng dụng làm dầm, khung sườn xe, cột… Liên hệ để nhận báo giá thép U mới nhất