Thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6
Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, việc lựa chọn loại vật liệu thép phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ đảm bảo tính an toàn, hiệu quả mà còn tối ưu chi phí thi công và duy trì tuổi thọ công trình. Trong số các loại thép kết cấu phổ biến hiện nay, thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và khả năng ứng dụng thực tiễn.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg
Cấu tạo thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6
Thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 (tên gọi khác: I160x82 nhẹ) là một loại thép kết cấu nhẹ, mặt cắt dạng chữ H, được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, cấu trúc bền vững và dễ thi công. Đây là sản phẩm thuộc nhóm thép hình H – dòng thép có thiết kế hai cánh song song với phần bụng ở giữa, tạo thành hình chữ H đặc trưng.
Thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Hoa Kỳ), SS400 (Trung Quốc) hoặc tiêu chuẩn Việt Nam, nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất và độ bền cơ học cao.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 160mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 82mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 4mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 5.6mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem thép | 12,32 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355JR… | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Dữ liệu chi tiết đã được cập nhật trong bảng tra trọng lượng thép tại Thép Trần Long.
Ưu điểm nổi bật của thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6
Khả năng chịu lực vượt trội và ổn định kết cấu lâu dài: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 chính là khả năng chịu lực vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong thi công xây dựng hiện đại. Nhờ thiết kế mặt cắt hình chữ H với phần bụng dày và hai cánh rộng đối xứng, loại thép này có cấu trúc rất cân đối, giúp phân bố tải trọng đều lên toàn bộ tiết diện, từ đó làm giảm tối đa hiện tượng ứng suất tập trung tại các điểm giao nhau, mối nối hoặc vùng chịu lực lớn.
Tối ưu chi phí cho công trình: Khối lượng nhẹ hơn so với các dòng thép lớn như H200, H300, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu tải tốt. Nhờ đó, giúp tối ưu chi phí nền móng, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận chuyển và nhân công lắp dựng.
Dễ dàng thi công, cắt hàn linh hoạt: thuận tiện trong việc cắt, khoan, hàn hoặc mạ kẽm, dễ dàng theo yêu cầu, thiết kế, giúp tối ưu hóa tiến độ thi công công trình mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu tổng thể.
Ngoài sản phẩm này, bạn còn có thể tham khảo các loại thép hình H khác trong danh mục sản phẩm thép hình H của chúng tôi.
Phân loại thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6
Thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 tại Thép Trần Long được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên hình thức xử lý bề mặt, nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng đa dạng trong nhiều môi trường và mục đích công trình khác nhau. Cụ thể như sau:
- Thép đen: Là loại thép chưa xử lý chống gỉ, có giá thành rẻ hơn, dùng cho kết cấu trong nhà hoặc khu vực khô thoáng.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ lớp kẽm dày, chống oxy hóa, ăn mòn cao. Thích hợp cho môi trường biển, ven sông, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Thép sơn chống gỉ: Được phủ lớp sơn epoxy hoặc alkyd giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Phù hợp cho nhà xưởng, kết cấu công nghiệp trong nhà hoặc bán ngoài trời.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6
Hạ tầng giao thông vận tải, cầu đường: có thể dễ dàng ứng dụng trong dầm cầu vượt nhẹ, khung giàn mái cầu, kết cấu phụ trợ cầu đường, đảm bảo tính bền vững trước tải trọng động thường xuyên.
Kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế: thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 được dùng phổ biến làm khung kèo, cột chịu lực, dầm chính phụ, tạo sự ổn định và chịu lực tốt trong hệ thống nhà xưởng, nhà kho quy mô lớn nhỏ.
Công trình dân dụng cao tầng, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng: Phù hợp cho khung chịu lực tòa nhà, trung tâm thương mại, căn hộ cao tầng, tòa nhà văn phòng, những nơi yêu cầu thép vừa bền vừa có tính thẩm mỹ khi lắp dựng lộ thiên hoặc ẩn trong lớp hoàn thiện
Các công trình hiện đại khác: Thép H 160 x 82 x 4 x 5.6 còn được sử dụng trong trụ đèn cao áp, trụ điện lực, tháp truyền thông, biển quảng cáo cỡ lớn, nơi đòi hỏi tính ổn định trước gió mạnh, rung động và thời tiết khắc nghiệt.
Ngoài ra, thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 thích hợp cho các khung nhà ở 2–5 tầng, nhà liền kề, biệt thự, nhà khung thép lắp ghép…, sử dụng thép hình H cho phần khung sẽ giúp tăng độ chắc chắn, chịu lực và chống rung hiệu quả.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với Chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép hình H 160 x 82 x 4 x 5.6 khác gì so với thép hình I?
→ Thép H có cánh rộng và độ dày đồng đều hơn, chịu lực tốt theo phương đứng và ngang, phù hợp cho kết cấu chịu lực nặng.
- Có thể sơn phủ bảo vệ cho thép H không?
→ Có, thường sử dụng sơn chống gỉ hoặc sơn epoxy.
- Có thể hàn hoặc cắt thép H160 bằng phương pháp nào?
→ Có thể dùng hàn hồ quang, hàn CO2, cắt oxy-gas, plasma hoặc laser.