Hiển thị 161–180 của 182 kết quả

  • Barem: 474kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 543.6 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều dài cạnh: 200 mm
  • Độ dày: 20 mm
  • Barem: 716.4 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Độ dài cạnh (A): 50 mm
  • Độ dày (t): 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
  • Góc vuông: 90 độ
  • Barem thép: Từ 2,314 kg/m đến 5,608 kg/m
  • Mác thép phổ biến: SM490, SS540, Q345, S355JR
  • Barem: 22.1 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 27.3 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 27 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 28.5 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 76.68 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 88.68 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 82.68 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 95.52 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 88.32 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 102.12 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 115.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 100.2 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 115.68 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây