Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10
Trong ngành xây dựng hiện đại, thép hình I giữ vai trò vô cùng quan trọng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính ứng dụng đa dạng. Trong đó, thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 là dòng thép kích thước lớn, được sử dụng nhiều trong các công trình yêu cầu kết cấu chịu lực cao và độ ổn định bền vững lâu dài.
Với mặt cắt hình chữ I, chiều cao bụng 588mm, chiều rộng cánh 300mm, độ dày bụng 12mm và độ dày cánh 10mm, thép hình I 588 x 300 x 12 x 10m đặc biệt phù hợp cho các công trình công nghiệp nặng, cầu đường, hệ khung dầm lớn hoặc thi công nhà thép tiền chế.
Giá bán tham khảo: 18.600 VNĐ/kg
Tất cả các loại thép hình I khác đều được cập nhật trong danh mục sản phẩm của thép Trần Long.
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 588 x 300 x 12 x 10
Với cấu tạo đặc biệt và chất lượng cao, thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 mang đến nhiều lợi ích vượt trội trong thi công xây dựng:
- Chịu tải lớn, chịu lực: Với chiều cao và tiết diện lớn, thép I 588 x 300 x 12 x 10 có khả năng chịu được lực nén, lực uốn và lực xoắn rất tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu chính của công trình chịu lực lớn.
- Tối ưu khối lượng, tiết kiệm vật liệu: Cấu trúc hình chữ I giúp phân bố lực đồng đều, tối ưu hóa trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ bền, giúp tiết kiệm chi phí vật tư trong quá trình thi công.
- Bền vững với môi trường: Với độ dày lớn của cả bụng và cánh, thép không dễ bị ăn mòn hay biến dạng dưới tác động thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc sơn phủ chống gỉ.
- Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng: Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 có thể được cắt, hàn, khoan một cách linh hoạt trong công xưởng hoặc trực tiếp tại công trường, giúp rút ngắn thời gian thi công.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 588 x 300 x 12 x 10:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 588mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 300mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 12mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 10mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem thép | 147,00 kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, SM490B | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Vui lòng xem chi tiết ở bảng tra trọng lượng thép của Thép Trần Long.
Phân loại thép hình I 588 x 300 x 12 x 10
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 được phân loại theo hình thức xử lý bề mặt và theo tiêu chuẩn mác thép:
- Thép đen (cán nóng): Bề mặt có màu xanh đen tự nhiên, dễ sơn phủ và phù hợp với các kết cấu trong nhà hoặc có lớp bảo vệ chống gỉ.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Bề mặt được mạ lớp kẽm dày, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời.
- Thép sơn epoxy hoặc sơn chống gỉ: Đáp ứng yêu cầu cao về tuổi thọ trong công trình công nghiệp và dân dụng.
- Theo tiêu chuẩn mác thép:
– SS400: Mác thép phổ biến nhất của Nhật Bản, dễ thi công, chịu lực tốt.
– A36: Mác thép tiêu chuẩn Mỹ với độ bền cao và tính hàn tốt.
– SM490B: Mác thép cường độ cao, thích hợp với công trình yêu cầu kết cấu nặng, chịu tải động.
Ứng dụng thực tế
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 được ứng dụng trong các hạng mục công trình quy mô lớn và có yêu cầu cao về kết cấu như:
- Công trình công nghiệp nặng: Làm khung chính cho nhà máy sản xuất, kho xưởng, nhà thép tiền chế… nơi có tải trọng lớn và cần độ bền kết cấu cao.
- Cầu đường, giao thông: Làm xà cầu, dầm chính trong các công trình cầu bộ hành, cầu vượt, đường sắt trên cao hoặc kết cấu cầu tạm.
- Cấu kiện cẩu trục, nhà xưởng: Lắp đặt dầm ray cẩu trục có tải trọng lớn, khung giằng, cột chịu tải cho các hệ máy công nghiệp.
- Dự án dân dụng cao tầng: Đóng vai trò là dầm sàn, cột trụ hoặc hệ đỡ sàn bê tông cho các công trình nhà cao tầng, chung cư, trung tâm thương mại.
- Chế tạo tàu, công trình biển: Dùng làm xương sống cho các kết cấu thân tàu, dầm neo trong cầu cảng và các công trình ngoài khơi.
Giá bán và hướng dẫn đặt hàng
Giá bán tham khảo: 18.600 VNĐ/kg. Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 tại Thép Trần Long được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Tất cả sản phẩm đều có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, chứng nhận xuất xưởng rõ ràng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình trong nước và xuất khẩu.
Hướng dẫn đặt hàng: Website của Chúng tôi là kênh thông tin chính thức, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, chủng loại, quy cách và bảng giá mới nhất. Quý khách có thể dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu. Để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng, Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh sau:
- Gọi điện trực tiếp đến số Hotline: 0936 179 626.
- Liên hệ qua Zalo hoặc Facebook: Quý khách có thể tìm thấy link dẫn đến các nền tảng này trên website của chúng tôi để chat trực tiếp với nhân viên tư vấn.
Sau khi nhận được yêu cầu, đội ngũ nhân viên kinh doanh của chúng tôi sẽ liên hệ để tư vấn, báo giá và xác nhận đơn hàng, đồng thời hướng dẫn các bước thanh toán tiếp theo.
Chúng tôi luôn hoan nghênh Quý khách đến trực tiếp trụ sở và kho hàng để xem sản phẩm và trao đổi trực tiếp:
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Tại đây, Quý khách có thể kiểm tra chất lượng sản phẩm và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 phù hợp công trình nào?
Phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng lớn, cầu vượt, nhà cao tầng, công trình biển. cầu vượt, công trình dân dụng cao tầng, nhà thép tiền chế, ngành cơ khí và đóng tàu.
2. Thép Trần Long có cung cấp CO, CQ không?
Tất cả sản phẩm đều đi kèm CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) theo yêu cầu.
3. Cần lưu ý gì khi bảo quản thép I 588 x 300 x 12 x 10 ngoài trời?
Cần che chắn tránh mưa nắng trực tiếp, kê cao tránh tiếp xúc mặt đất và sơn chống gỉ nếu lưu kho lâu.