Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16
Trong ngành xây dựng hiện đại, thép hình I là một trong những loại thép kết cấu không thể thiếu nhờ khả năng chịu lực cao và tính ứng dụng đa dạng. Trong đó, thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 là dòng sản phẩm nổi bật, sở hữu kích thước lớn và khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu bền vững và ổn định lâu dài.
Với mặt cắt hình chữ I cánh không đều, chiều cao bụng lớn lên tới 390mm và chiều rộng cánh 300mm, độ dày bụng 10mm và độ dày cánh 16mm, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền uốn, độ cứng và khả năng chịu tải trong xây dựng công nghiệp, dân dụng và cầu đường.
Giá bán tham khảo: 19.000 VNĐ/kg
Ngoài sản phẩm này ra, chúng tôi còn nhiều thép hình I khác trong danh mục thép hình I.
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 390 x 300 x 10 x 16
Sở hữu hình dạng chữ I với cánh không đều, thép I 390 x 300 x 10 x 16 mang đến nhiều lợi thế kỹ thuật cho các công trình quy mô lớn:
- Khả năng chịu tải cao: Với tiết diện lớn và độ dày cánh đáng kể, sản phẩm đảm bảo khả năng chịu uốn, chịu lực nén, lực cắt vượt trội.
- Ổn định kết cấu: Thiết kế hình chữ I giúp tối ưu hóa trọng lượng so với khả năng chịu tải, tăng hiệu suất sử dụng vật liệu.
- Chống cong vênh, biến dạng: Cánh dày 16mm hạn chế tối đa cong vênh trong điều kiện tải trọng lớn hoặc thời tiết khắc nghiệt.
- Gia công, thi công dễ dàng: Dễ cắt, hàn, khoan, thuận tiện trong lắp dựng, đặc biệt cho các hệ dầm lớn và giàn kết cấu phức tạp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 390 x 300 x 10 x 16:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 390mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 300mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 10mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 16mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m – 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét. |
Barem thép | 105,00 kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Xem chi tiết trong bảng tra trọng lượng thép mà Thép Trần Long cung cấp.
Phân loại thép hình I 390 x 300 x 10 x 16
Thép Trần Long cung cấp thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 với nhiều lựa chọn bề mặt:
- Thép đen (thép cán nóng): Bề mặt thép có lớp oxit đen đặc trưng, phù hợp với công trình trong nhà hoặc các kết cấu có sơn phủ chống ăn mòn.
- Thép mạ kẽm (mạ điện phân hoặc nhúng nóng): Bề mặt phủ lớp kẽm sáng bóng, giúp tăng tuổi thọ, chống rỉ sét khi tiếp xúc môi trường ngoài trời hoặc môi trường hóa chất.
Ứng dụng thực tế
Với đặc tính cơ học vượt trội, thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Với khả năng chịu lực vượt trội, thép I 390 x 300 x 10 x 16 là lựa chọn lý tưởng cho khung chính trong các nhà xưởng công nghiệp, nhà kho lớn, hệ khung giàn nhà thép tiền chế.
- Kết cấu chịu lực: Được sử dụng làm dầm chịu lực, cột chống, khung đỡ trong các công trình cao tầng hoặc công nghiệp nặng.
- Cầu đường: Đóng vai trò làm dầm chính hoặc xà cầu trong các công trình giao thông như cầu vượt, cầu bộ hành, cầu tải trọng lớn.
- Hệ thống cẩu trục – máy móc công nghiệp: Với chiều dày cánh lớn (16mm), thép có khả năng chịu tải tập trung, rất phù hợp cho chế tạo ray trục, khung chịu tải của máy móc hạng nặng.
- Đóng tàu: Thép hình I cỡ lớn như 390 x 300 thường được sử dụng để chế tạo khung sườn tàu, dầm chính trong các kết cấu thân tàu biển, tàu vận tải hoặc tàu công trình.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 có khác gì so với thép chữ H?
Thép I có bụng dày nhưng cánh mỏng hơn H, thường dùng cho dầm chịu uốn, còn thép H có cánh rộng – phù hợp cột chịu nén.
2. Thép I 390 x 300 x 10 x 16 có thể thay thế thép nào?
Trong một số trường hợp có thể thay thế bằng I 400 hoặc H 400 nếu yêu cầu kết cấu tương đương.
3. Có cần bảo dưỡng thép I 390 x 300 x 10 x 16 không?
Cần bảo quản nơi khô ráo, sơn chống gỉ để kéo dài tuổi thọ.