Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22
Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 là một trong những dòng sản phẩm thép kết cấu cánh không đều được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải cao, độ bền vững lâu dài. Với chiều cao bụng 300mm và chiều rộng cánh 150mm, cùng độ dày bụng 11.5mm và cánh 22mm, sản phẩm này đảm bảo độ cứng tuyệt vời, thích hợp cho các kết cấu dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường…
Sản phẩm được sản xuất từ thép mác SS400 hoặc A36 theo tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36, đạt yêu cầu kỹ thuật khắt khe về cơ tính và khả năng gia công. Tại Thép Trần Long, sản phẩm được phân phối chính hãng, có chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, và hỗ trợ vận chuyển tận nơi trên toàn quốc.
Giá bán tham khảo: 19.000 VNĐ/kg.
Ngoài sản phẩm này, bạn còn có thể tham khảo các loại thép hình I trong website của chúng tôi.
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22
Sở hữu hình dạng chữ I với cánh không đều, thép I 300 x 150 x 11.5 x 22 mang đến nhiều lợi thế kỹ thuật cho các công trình quy mô lớn:
- Khả năng chịu tải cao: Cánh dày, bụng cao giúp thép có độ cứng vượt trội, chịu được lực uốn, nén và xoắn lớn.
- Tiết kiệm vật liệu: Với thiết kế tối ưu, thép hình I giúp giảm khối lượng tổng thể mà vẫn duy trì độ vững chắc.
- Tuổi thọ lâu dài: Được làm từ mác thép SS400 hoặc A36, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, biến dạng, và chịu mài mòn tốt.
- Gia công và lắp đặt thuận tiện: Thép dễ cắt, khoan, hàn và liên kết trong các công trình lớn, giúp rút ngắn thời gian thi công.
- Ứng dụng đa dạng: Dễ dàng tích hợp trong nhiều kết cấu từ dân dụng đến công nghiệp nặng, cầu đường hay các hệ thống cơ điện, cơ khí.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 300 x 150 x 11,5 x 22:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 300mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 300mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 11.5mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 22mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m – 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét. |
Barem thép | 36,70kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Xem ngay bảng trọng lượng thép chi tiết tại Thép Trần Long.
Phân loại thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22
Thép Trần Long cung cấp thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 với nhiều lựa chọn bề mặt:
- Thép đen (Uncoated/Black Steel): Là loại thép có bề mặt tự nhiên sau quá trình cán nóng, chưa qua xử lý mạ hay sơn. Bề mặt có màu đen xám đặc trưng, thường có lớp oxit sắt mỏng. Đây là lựa chọn kinh tế, phù hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, khu vực trong nhà hoặc những hạng mục sẽ được phủ lớp sơn chống gỉ sau đó để bảo vệ bề mặt và tăng tuổi thọ.
- Thép mạ kẽm (Galvanized Steel): Là thép đã được phủ lên bề mặt một lớp kẽm nhằm mục đích bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hoá. Có hai phương pháp mạ chính: mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó, mạ kẽm nhúng nóng mang lại lớp phủ dày, bền và khả năng chống gỉ vượt trội, thích hợp sử dụng cho các công trình ngoài trời, môi trường biển hoặc các nhà máy có hoá chất ăn mòn.
Ứng dụng thực tế
Với đặc tính cơ học vượt trội, thép I 300 x 150 x 11.5 x 22 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Làm dầm chính, cột chịu lực, khung đỡ máy móc.
- Kết cấu dân dụng và công nghiệp: Cầu thang, sàn thao tác, dầm chịu lực.
- Công trình cầu đường: Dầm cầu, trụ cầu, liên kết chịu lực lớn.
- Cẩu trục, thiết bị nâng hạ: Khung sườn chịu lực chính của hệ thống cẩu.
- Ngành đóng tàu: Khung xương tàu, kết cấu khoang, sàn.
- Hệ thống cơ điện: Giá đỡ máng cáp, bệ máy, khung treo thiết bị.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hình I 300 x 150 x 11.5 x 22 phù hợp công trình nào?
Sử dụng cho dầm cầu, khung nhà xưởng, kết cấu nhà thép tiền chế, cẩu trục, sàn thao tác…
2. Khả năng tái chế thép này?
Thép hình nói chung là thép cacbon hoặc hợp kim thấp, có thể tái chế được hoàn toàn.
3. Liệu thép này có bị gỉ sét nhanh nếu để ngoài trời?
Có, nếu không được bảo vệ (sơn, mạ, chống ẩm). Thép cacbon thông thường bị oxy hóa, đặc biệt ở môi trường có độ ẩm cao, gần biển…