Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 cầu trục (tên gọi khác: i côn 250x125x7.5) là một trong những dòng thép kết cấu chữ I phổ biến, sở hữu thiết kế cánh không đều – chiều cao lớn hơn chiều rộng cánh – giúp tối ưu hiệu quả chịu lực, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu uốn, chịu nén theo phương thẳng đứng. Với chiều cao 250mm, chiều rộng cánh 125mm, độ dày bụng 7.5mm và độ dày cánh 12.5mm, sản phẩm này mang lại sự chắc chắn, bền vững và đáng tin cậy cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Sản phẩm được cán nóng theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS G3101 (SS400) hoặc ASTM A36, đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải vượt trội. Thép hình I kích thước 250 x 125 x 7.5 x 12.5 có chiều dài tiêu chuẩn 6 hoặc 12 mét, phù hợp cho mọi hạng mục xây dựng yêu cầu kết cấu vững chắc như khung nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng, kết cấu chịu lực, cẩu trục, tàu thuyền, v.v.
Giá bán tham khảo: 24.000 VNĐ/kg
Bạn đang tìm các loại thép hình I hơn? Hãy vào danh mục thép hình I của chúng tôi để xem chi tiết.
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5
Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 được đánh giá cao trong thi công nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội sau:
- Khả năng chịu lực vượt trội: Cấu trúc chữ I với bụng dày, cánh lớn giúp thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 có khả năng chịu tải, uốn, nén và cắt rất tốt, đảm bảo an toàn cho những kết cấu chịu lực nặng.
- Trọng lượng hợp lý, tối ưu kết cấu: So với các loại vật liệu đặc, sản phẩm giúp giảm tải trọng công trình, từ đó tiết kiệm vật tư nền móng và chi phí xây dựng.
- Tuổi thọ cao, bền với môi trường: Khi được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, sản phẩm có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
- Dễ dàng thi công và gia công: Có thể cắt, hàn, khoan hoặc liên kết bu lông thuận tiện, đẩy nhanh tiến độ thi công công trình.
- Tính ứng dụng linh hoạt: Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 phù hợp nhiều lĩnh vực từ công nghiệp nặng đến xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo…
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 250mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 125mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 7.5mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 12.5mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m – 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét. |
Barem thép | 38,3 kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Tìm hiểu thêm thông tin qua bảng thông số khối lượng thép của Thép Trần Long.
Phân loại thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5
Thép Trần Long cung cấp thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 với nhiều lựa chọn bề mặt:
- Thép đen (Uncoated/Black Steel): Là loại thép có bề mặt tự nhiên sau quá trình cán nóng, chưa qua xử lý mạ hay sơn. Bề mặt có màu đen xám đặc trưng, thường có lớp oxit sắt mỏng. Đây là lựa chọn kinh tế, phù hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, khu vực trong nhà hoặc những hạng mục sẽ được phủ lớp sơn chống gỉ sau đó để bảo vệ bề mặt và tăng tuổi thọ.
- Thép mạ kẽm (Galvanized Steel): Là thép đã được phủ lên bề mặt một lớp kẽm nhằm mục đích bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hoá. Có hai phương pháp mạ chính: mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó, mạ kẽm nhúng nóng mang lại lớp phủ dày, bền và khả năng chống gỉ vượt trội, thích hợp sử dụng cho các công trình ngoài trời, môi trường biển hoặc các nhà máy có hoá chất ăn mòn.
Ứng dụng thực tế
Với thiết kế chắc chắn, dễ gia công và tính linh hoạt cao, thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Là dầm chính hoặc cột chịu lực trong kết cấu khung nhà.
- Cầu đường, hầm chui: Dùng trong các hệ dầm đỡ cầu bộ hành, cầu vượt nhỏ, hạ tầng giao thông.
- Kết cấu chịu lực: Phù hợp làm dầm chính, cột, giằng… trong nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
- Thiết bị công nghiệp: Giá đỡ máy móc, sàn thao tác, khung giàn thiết bị sản xuất.
- Ngành đóng tàu, cơ khí nặng: Làm xương tàu, kết cấu chịu tải lớn trong khoang tàu.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 phù hợp công trình nào?
Phù hợp dùng cho nhà tiền chế, nhà xưởng, cầu đường, kết cấu chịu lực và khung thiết bị công nghiệp.
- Nhược điểm hay hạn chế của loại thép này?
Trọng lượng khá lớn, giá thành cao hơn thép nhẹ hơn. Cần kết cấu, bản thiết kế và kiểm toán nếu dùng trong nhà cao tầng hay cầu trục lớn. Bảo trì nếu ở môi trường ăn mòn cao.
- Có dùng thép hình I 250 x 125 x 7.5 x 12.5 cho nhà cao tầng được không?
Có, nếu tính toán kết cấu đúng: tải trọng, momen, liên kết, khả năng chống xoắn, chịu gió, chịu động đất.