Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 là sản phẩm thép kết cấu quan trọng, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101:2010. Sản phẩm này đóng vai trò then chốt trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao như nhà xưởng công nghiệp, cầu đường, dầm cẩu trục, và các kết cấu chịu tải trọng lớn khác.
Thông số kỹ thuật chi tiết thép hình I 250 x 125 x 10 x 19
Thép hình I 250x125x10x19 là một trong những quy cách phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Để đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực, sản phẩm này được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của loại thép này:
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 250 mm |
Chiều rộng cánh | B | 125 mm |
Độ dày bụng | t1 | 10 mm |
Độ dày cánh | t2 | 19 mm |
Trọng lượng trung bình | 55.5 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 12m | |
Mác thép phổ biến | SS400, Q235B, A36 | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3192 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), TCVN 1656 (Việt Nam) |
Thép I250 có đặc điểm cấu tạo giúp tiết diện làm việc hiệu quả với tải trọng dọc, giảm độ võng, giảm biến dạng xoắn, đảm bảo độ ổn định cho kết cấu. Với khối lượng riêng cao, loại thép này lý tưởng cho các công trình công nghiệp, cầu đường, và hạ tầng quy mô lớn.
Phân loại & Ứng dụng thép hình I 250 x 125 x 10 x 19
1. Phân loại theo xử lý bề mặt
- Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 đen (chưa xử lý bề mặt): Là loại cơ bản, được cán nóng trực tiếp từ phôi và có bề mặt màu đen xanh tự nhiên do quá trình oxy hóa nhẹ. Đây là dòng phổ biến nhất trên thị trường nhờ giá thành rẻ, dễ sản xuất và có thể sơn chống gỉ tùy theo yêu cầu thi công. Thép I250 thường dùng trong nhà, ít tiếp xúc môi trường ẩm như khung kết cấu trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, khung cầu trục, giá đỡ máy móc.
- Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 mạ kẽm điện phân: Lớp phủ kẽm được thực hiện bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng, thẩm mỹ cao. Mặc dù không bền bằng nhúng nóng, loại thép này vẫn cho hiệu quả bảo vệ bề mặt khỏi quá trình oxy hóa nhẹ. Thép I250 dùng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, hoặc các thiết bị đặt ngoài trời trong thời gian ngắn, ví dụ: khung tủ điện, giàn khung trong hệ thống cơ điện M&E.
- Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại cao cấp nhất, lớp kẽm phủ được gắn chặt nhờ quá trình nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy. Lớp phủ này có thể bảo vệ thép khỏi oxy hóa, ăn mòn trong 15–25 năm. Thép I250 rất phù hợp với công trình ven biển, cầu cảng, nhà máy xử lý hóa chất, hồ chứa nước, khu công nghiệp có độ ẩm cao.
2. Phân loại theo xuất xứ và chất lượng
- Thép Nhật Bản, Hàn Quốc: Giá cao hơn nhưng chất lượng ổn định, sai số kích thước nhỏ, đồng đều, độ dẻo và khả năng hàn tốt.
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ hơn, thích hợp cho công trình cần số lượng lớn với ngân sách tối ưu.
- Thép Việt Nam: Chất lượng cải thiện rõ rệt những năm gần đây, đặc biệt là các nhà máy như Thép Hòa Phát, Thép Nam Kim.
3. Ứng dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực
- Ngành xây dựng công nghiệp: Làm dầm sàn, dầm mái, dầm giữa tầng cho các nhà máy, nhà kho, khu chế xuất. Khả năng chịu lực cao giúp giảm số lượng cột, tối ưu không gian sử dụng.
- Ngành cầu đường: Gia công dầm chính, dầm phụ trong hệ thống cầu bộ hành, cầu dẫn, hoặc cầu tải nhẹ. Thép I250 giúp tăng khả năng chịu lực, hạn chế võng trong các nhịp lớn.
- Ngành kết cấu nền móng: Ứng dụng trong làm dầm giằng móng, khung chịu lực tường vây, hoặc kết cấu đỡ tầng hầm – đặc biệt trong các công trình cao tầng cần tải trọng cực lớn.
- Ngành cơ khí chế tạo: Gia công khung bệ máy công nghiệp nặng, dầm nâng cẩu trục, khung giá đỡ container, khung xe cơ giới hạng nặng.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 Thép Trần Long
Để đảm bảo quý khách hàng tiếp cận được nguồn thép I chất lượng với giá thành cạnh tranh nhất, Thép Trần Long luôn cập nhật giá bán minh bạch, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật và vận chuyển trọn gói. Giá thép I 250 x 125 x 10 x 19 tại Thép Trần Long là 18.600 VND/kg.
Để nhận báo giá chính xác theo số lượng, mác thép và xuất xứ mong muốn, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp
1. Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép I 250×125 với độ dày bụng và cánh lớn (10mm và 19mm) là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu chịu tải nặng và yêu cầu độ bền cao như làm dầm sàn, khung cầu thang, dầm đỡ máy móc trong nhà xưởng, hoặc các cấu kiện chịu lực chính trong các công trình dân dụng và công nghiệp vừa.
2. Nên chọn thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 hay I 250×125 tiêu chuẩn (độ dày mỏng hơn) cho kết cấu dầm chính?
Nên ưu tiên chọn I 250x125x10x19 cho dầm chính vì có độ dày bụng (10mm) và độ dày cánh (19mm) lớn hơn so với các loại I 250×125 tiêu chuẩn (thường mỏng hơn). Độ dày tăng cường giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu cắt và mô đun chống uốn, đảm bảo an toàn và độ cứng cho kết cấu chịu tải trọng cao.
3. Độ dày cánh (19mm) của thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 có lợi ích gì đặc biệt?
Độ dày cánh lên đến 19mm giúp dầm có khả năng chịu nén cục bộ (local buckling) tốt hơn và tăng cường mô đun chống uốn của dầm. Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt phù hợp cho những nơi có tải trọng tập trung lớn hoặc yêu cầu về độ cứng cao.
Kết luận
Thép hình I 250 x 125 x 10 x 19 là dòng thép kết cấu chịu lực lớn, phù hợp với các công trình đòi hỏi tải trọng cao và độ ổn định lâu dài. Với thiết kế hình học cân đối, kết cấu cứng vững, sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả thi công và giảm chi phí kết cấu thép tổng thể.
Tại Thép Trần Long, chúng tôi cam kết cung cấp thép I250 chính hãng, đúng tiêu chuẩn JIS – ASTM, đầy đủ CO/CQ và giá cạnh tranh nhất thị trường năm 2025.