Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8
18.300 ₫
Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 – Vật liệu kết cấu vững chắc, ứng dụng đa ngành. Gọi Thép Trần Long để nhận báo giá 2025 nhanh nhất.
Thép hình H là một trong những vật liệu kết cấu cốt lõi, đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều dự án xây dựng và công nghiệp hiện đại. Trong số các quy cách đa dạng, thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8, hay còn gọi là i180x91, nổi bật như một sản phẩm chuyên biệt, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về khả năng chịu lực và độ bền.
Ứng dụng của thép hình H 180x91x5.3×8 rất đa dạng, từ việc tạo dựng khung nhà xưởng công nghiệp, cầu cống, dầm chính trong các công trình dân dụng cao tầng cho đến chế tạo máy móc hạng nặng. Thép Trần Long, với tư cách là nhà cung cấp hàng đầu, cam kết mang đến sản phẩm thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 chất lượng cao, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, cùng chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, đảm bảo tiến độ cho mọi dự án.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Thép Hình H 180x91x5.3×8
| Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
| Chiều cao bụng | H | 180 mm |
| Chiều rộng cánh | B | 91 mm |
| Độ dày bụng | t1 | 5.3 mm |
| Độ dày cánh | t2 | 8 mm |
| Trọng lượng trung bình | 18.8 kg/m | |
| Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
| Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q235B, Q345B | |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3192/SS400, ASTM A36 |
Đặc điểm nổi bật của Thép Hình H 180 x 91 x 5.3 x 8
- Thiết kế tối ưu hóa chịu lực: Thép hình H nổi bật nhờ mặt cắt cân đối, giúp tối ưu hóa khả năng chịu uốn và chịu nén. Kích thước 180x91mm kết hợp với độ dày bụng 5.3mm và cánh 8mm tạo nên một cấu trúc ổn định, chịu lực đồng đều và chống vặn xoắn hiệu quả hơn so với nhiều loại thép hình khác.
- Cứng vững nhưng dễ gia công: Tuy có độ dày lớn và khối lượng tương đối lớn, nhưng thép H 180×91 vẫn dễ gia công, khoan cắt, hàn nối hoặc lắp dựng tại công trình. Đây là ưu điểm lớn giúp rút ngắn thời gian thi công và đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế.
- Tuổi thọ vượt trội theo thời gian: Thép hình H được cán nóng ở nhiệt độ cao, sau đó xử lý bề mặt theo từng yêu cầu cụ thể. Chính vì thế, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn, chịu tải trọng lớn trong thời gian dài – đặc biệt khi kết hợp với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng.
- Dễ dàng lắp dựng đồng bộ: Khả năng kết hợp dễ dàng với bulong neo, bản mã, thép tấm, hoặc các chi tiết kết cấu khác khiến thép H 180×91 trở thành vật liệu lý tưởng cho các kết cấu khung nhà tiền chế hoặc nhà xưởng công nghiệp yêu cầu tiến độ nhanh.
Phân Loại Thép Hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 Theo Xử Lý Bề Mặt
Việc lựa chọn đúng loại thép H dựa trên xử lý bề mặt đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình. Dưới đây là 3 loại xử lý bề mặt phổ biến cho dòng thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8:
1. Thép H đen (cán nóng nguyên bản): Thép H đen là loại phổ thông nhất, được cán nóng trực tiếp từ phôi thép. Bề mặt có lớp oxit sẫm màu giúp bảo vệ tạm thời khỏi gỉ sét trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm này phù hợp với các công trình trong nhà, hoặc công trình ngoài trời có sơn phủ chống gỉ sau khi thi công.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ thi công, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Nhược điểm: Không chống gỉ nếu không sơn, tuổi thọ giảm nếu dùng ở môi trường ẩm ướt.
2. Thép H mạ kẽm điện phân: Thép mạ kẽm điện phân có lớp mạ kẽm mỏng hơn, độ bóng cao hơn, giúp tăng tính thẩm mỹ. Lớp mạ được phủ bằng dòng điện qua dung dịch muối kẽm, thích hợp với công trình nội thất hoặc ngoài trời ở điều kiện ít ăn mòn.
- Ưu điểm: Bề mặt sáng đẹp, chống ăn mòn nhẹ, giá hợp lý hơn mạ kẽm nhúng nóng.
- Ứng dụng: Tủ điện, nhà máy nhẹ, lan can, kết cấu phụ trợ.
3. Thép H mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại xử lý cao cấp nhất, với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội. Sản phẩm được nhúng toàn bộ vào bể kẽm nóng chảy (khoảng 450°C), tạo nên lớp kẽm dày, bám chắc, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Ưu điểm: Tuổi thọ trên 25 năm, không cần sơn phủ, chống gỉ hiệu quả kể cả trong môi trường ven biển.
- Ứng dụng: Cầu cảng, trụ điện gió, khu công nghiệp nặng, môi trường axit hoặc độ ẩm cao.
Ứng Dụng Của Thép H 180 x 91 x 5.3 x 8 Trong Thực Tế
1. Kết cấu khung thép nhà xưởng – nhà thép tiền chế: Với khả năng chịu lực uốn – nén lớn, thép H 180x91x5.3×8 thường được dùng làm dầm chính, cột trụ, xà gồ hoặc khung sườn trong hệ kết cấu thép nhà xưởng, kho lạnh, gara ô tô, xưởng cơ khí. Tại các công trình yêu cầu tốc độ thi công nhanh và kết cấu chịu lực lớn, thép H giúp đảm bảo hiệu quả lâu dài và an toàn sử dụng.
2. Ngành cầu đường – giao thông: Cấu kiện thép H 180 được dùng làm dầm ngang cầu bộ hành, cầu vượt, hoặc các chi tiết khung chịu tải trọng lớn. Sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng phù hợp cho khu vực ven biển, cầu cảng, nơi thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất.
3. Kết cấu tháp, trụ, giá đỡ công nghiệp: Khung đỡ thiết bị trong nhà máy công nghiệp nặng, giá đỡ bồn chứa hóa chất, kết cấu tháp viễn thông hoặc trụ đèn chiếu sáng đều có thể sử dụng thép H 180. Sản phẩm có thể được cắt nối linh hoạt, hàn dễ dàng, chịu được rung chấn tốt nên rất được ưa chuộng trong ngành điện và cơ khí.
4. Chế tạo khung máy, bệ thiết bị cơ khí: Trong ngành chế tạo máy, khung thép hình chữ H được dùng làm giá đỡ, sàn thao tác, bàn máy – nơi yêu cầu khả năng chịu lực động, độ ổn định và cứng vững. Với chiều dày cánh lớn (8mm), thép H 180×91 giúp phân tán lực tốt, chống cong vênh và chịu va đập hiệu quả.
5. Ngành năng lượng – điện gió: Tại các công trình trụ điện gió, hệ thống đỡ tấm pin năng lượng mặt trời hoặc trụ đèn cao áp, thép H 180 mạ kẽm nhúng nóng là vật liệu lý tưởng nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, không cần bảo trì thường xuyên, kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
Báo Giá Thép Hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 – Thép Trần Long
Giá thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 dao động 18.300 VNĐ/kg. Để được tư vấn chính xác nhất về chính sách bán hàng và nhận hàng, vui lòng liên hệ Thép Trần Long để được hỗ trợ tốt nhất.
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChatID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
- Website: https://theptranlong.vn/
Những câu hỏi thường gặp
1. Vì sao Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 lại là lựa chọn phổ biến cho các công trình công nghiệp?
Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp vì nó cung cấp sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chịu lực, trọng lượng và chi phí. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu, giảm tải trọng cho nền móng, đồng thời rút ngắn thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống.
2. Làm thế nào để phân biệt Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 chính hãng?
Để đảm bảo mua được thép chính hãng, bạn cần kiểm tra nguồn gốc xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) của sản phẩm. Thép chính hãng thường có bề mặt nhẵn, không bị rỉ sét, và có các ký hiệu dập nổi hoặc tem mác của nhà sản xuất trên thân thép.
3. Sự khác biệt giữa Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 và Thép I là gì?
Điểm khác biệt chính giữa Thép H và Thép I nằm ở kích thước và hình dạng. Thép H có chiều rộng cánh lớn hơn, tạo thành một mặt cắt cân đối hơn. Ngược lại, Thép I có chiều cao lớn hơn nhiều so với chiều rộng cánh. Do đó, Thép H có khả năng chịu lực nén và uốn tốt hơn theo nhiều phương, trong khi Thép I chủ yếu chịu lực uốn theo phương đứng.
Kết Luận
Thép hình H 180 x 91 x 5.3 x 8 là lựa chọn không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, dân dụng và năng lượng hiện đại. Nhờ khả năng chịu lực ưu việt, đa dạng xử lý bề mặt, độ bền vượt thời gian và khả năng thích ứng với nhiều loại công trình – đây chính là dòng thép lý tưởng để tối ưu hiệu quả đầu tư và độ bền kết cấu. Hãy liên hệ ngay Thép Trần Long để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất cho dự án của bạn.
Sản phẩm tương tự
Quy cách thép hình H 298x201x9x14
- Chiều cao (H): 298 mm
- Chiều rộng cánh (B): 201 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
- Barem: 31.5 kg / m
- Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Chiều cao (H): 340 mm
- Chiều rộng cánh (B): 250 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
- Mác thép phổ biến: SS400, A36
Đăng ký nhận báo giá





