Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, thép hình I là vật liệu kết cấu quan trọng nhờ khả năng chịu lực cao, độ cứng lớn và ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình. Trong số các quy cách phổ biến, thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 là sản phẩm nổi bật nhờ kích thước lớn và thiết kế tối ưu cho khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền vững cao.
Với thiết kế mặt cắt hình chữ I, chiều cao bụng lên đến 496mm, cánh rộng 199mm, độ dày bụng 9mm và cánh dày 14mm, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, nhà tiền chế, và các kết cấu chịu lực lớn khác.
Giá bán tham khảo: 18.600 VNĐ/kg
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
Với cấu tạo đặc biệt và chất lượng cao, thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 mang đến nhiều lợi ích vượt trội trong thi công xây dựng:
- Khả năng chịu tải vượt trội: Thiết kế hình chữ I giúp sản phẩm có khả năng chịu uốn, chịu nén, chịu lực cắt tốt, đặc biệt ở những công trình có khẩu độ lớn hoặc yêu cầu chịu tải trọng dồn.
- Ổn định kết cấu, chống võng: Với chiều cao bụng gần 500mm và độ dày cánh 14mm, sản phẩm giúp tăng độ cứng kết cấu, giảm thiểu nguy cơ cong vênh, võng sàn hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Tối ưu hiệu quả sử dụng vật liệu: Cấu tạo hình chữ I giúp phân bố ứng suất đồng đều, tối ưu hóa tỷ lệ trọng lượng/thể tích, tiết kiệm vật tư nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn kết cấu.
- Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng: Thép hình I 496 x 199 dễ dàng cắt, hàn, bắt bulông hoặc tổ hợp cấu kiện, rút ngắn thời gian lắp dựng và chi phí nhân công, đặc biệt phù hợp với thi công công nghiệp.
Xem toàn bộ dữ liệu trong bảng tra trọng lượng thép của Thép Trần Long.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 496 x 199 x 9 x 14:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 496mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 199mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 9mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 14mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem thép | 77,90kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, SM490B | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Danh mục sản phẩm thép hình I của thép Trần Long có đầy đủ các loại để bạn tiện tham khảo và tra cứu
Phân loại thép hình I 496 x 199 x 9 x 14
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 được phân phối với nhiều lựa chọn về bề mặt và tiêu chuẩn kỹ thuật, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công trong các công trình khác nhau:
- Theo bề mặt: Thép đen (cán nóng): Bề mặt thép có lớp oxit tự nhiên, phù hợp với các kết cấu bên trong hoặc được sơn chống gỉ.
- Thép mạ kẽm: Được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, sử dụng tốt ở môi trường ngoài trời hoặc công trình ven biển.
- Theo tiêu chuẩn mác thép:SS400, A36, SM490B
Ứng dụng thực tế
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật ưu việt, phù hợp cho các công trình có yêu cầu khắt khe về kết cấu:
- Khung nhà công nghiệp, nhà thép tiền chế: Sử dụng làm dầm chính, cột trụ, khung giàn cho nhà kho, nhà máy, trung tâm logistics quy mô lớn.
- Cầu đường, hạ tầng giao thông: Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 cỡ lớn rất phù hợp cho kết cấu cầu vượt, dầm xà cầu, cầu bộ hành hoặc dầm đỡ cầu tải trọng lớn.
- Công trình dân dụng cao tầng: Thường dùng làm dầm chịu lực, hệ sườn khung thép cho các tòa nhà văn phòng, chung cư cao tầng.
- Máy móc, thiết bị công nghiệp nặng: Sử dụng làm khung ray trục, giá đỡ máy móc, dầm chịu lực trong nhà máy luyện kim, đóng gói, cơ khí.
- Kết cấu tàu biển, công trình ngoài khơi: Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 được ứng dụng để làm dầm chính, khung sườn tàu, kết cấu giàn khoan, bệ đỡ công trình ngoài biển.
Vì sao chọn Thép Trần Long?
- Kho hàng lớn tại Đông Anh – Hà Nội.
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
- Uy tín nhiều năm, được nhiều nhà thầu tin tưởng.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 phù hợp công trình nào?
Phù hợp nhà xưởng công nghiệp, cầu vượt, công trình dân dụng cao tầng, nhà thép tiền chế, ngành cơ khí và đóng tàu.
2. Làm sao phân biệt thép I 496 thật và giả?
Cần kiểm tra kích thước, trọng lượng, mác thép, logo nhà sản xuất và nên mua từ nhà phân phối uy tín.
3. Tại sao nên chọn thép I thay vì thép hộp hay ống trong kết cấu chịu lực?
Vì thép I có khả năng chịu uốn và chịu nén cao, lý tưởng cho dầm và cột có tải trọng lớn.