Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 là gì?
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, thép hình I đang dần trở thành vật liệu chủ lực trong các công trình xây dựng, nhờ vào khả năng chịu lực cực tốt, độ bền cao và khả năng thi công linh hoạt. Một trong những quy cách nổi bật hiện nay là thép hình I 450 x 200 x 9 x 14, với kích thước lớn và thiết kế cân đối, mang đến hiệu quả cao cho những công trình đòi hỏi tính ổn định và tải trọng lớn.
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 sở hữu mặt cắt chữ I với chiều cao bụng 450mm, chiều rộng cánh 200mm, độ dày bụng 9mm và độ dày cánh 14mm, giúp tối ưu khả năng chịu uốn, chịu nén, phù hợp cho cả công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng giao thông.
Giá bán tham khảo: 18.600 VNĐ/kg
Tất cả các loại thép hình I khác đều được cập nhật trong danh mục sản phẩm thép hình I của chúng tôi.
Ưu điểm nổi bật của thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
Với cấu tạo đặc biệt và chất lượng cao, thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 mang đến nhiều lợi ích vượt trội trong thi công xây dựng:
- Chịu tải tốt, bền bỉ với thời gian: Nhờ vào kích thước lớn, đặc biệt là độ dày cánh lên tới 14mm, thép có khả năng chịu tải trọng lớn cả theo phương dọc và ngang, giúp tăng độ vững chắc cho toàn bộ kết cấu công trình.
- Cấu trúc tối ưu giúp tiết kiệm vật liệu: Thiết kế mặt cắt hình chữ I làm giảm trọng lượng bản thân nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực uốn và nén, giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu và thi công.
- Chống biến dạng, cong vênh hiệu quả: Cánh thép dày, bụng cao giúp hạn chế tối đa tình trạng cong vênh, biến dạng trong quá trình sử dụng hoặc khi chịu tải động, môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng: Thép dễ cắt, hàn, khoan bắt bu lông nên rất tiện lợi trong quá trình thi công, đặc biệt thích hợp cho những công trình cần tiến độ nhanh và độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình I 450 x 200 x 9 x 14:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 450mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 200mm | Độ rộng mỗi cánh giúp chịu lực ngang. |
Độ dày bụng | t1 | 9mm | Phần chịu lực chính theo phương đứng. |
Độ dày cánh | t2 | 14mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện trong loại thép hình I cánh không đều. |
Chiều dài cây thép | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem | 74,90kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, SM490B | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Tìm hiểu thêm thông tin qua Bảng định lượng khối lượng thép của Thép Trần Long.
Phân loại thép hình I 450 x 200 x 9 x 14
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 được phân phối với nhiều lựa chọn về bề mặt và tiêu chuẩn kỹ thuật, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công trong các công trình khác nhau:
- Theo bề mặt: Thép đen (cán nóng): Lớp oxit tự nhiên màu xanh đen, dùng cho các kết cấu trong nhà hoặc sơn phủ ngoài.
- Thép mạ kẽm: Nhúng nóng hoặc mạ điện giúp chống rỉ, chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường ẩm, ven biển, hóa chất.
- Theo tiêu chuẩn mác thép: SS400 (Nhật): Thép kết cấu phổ thông, dễ gia công.
A36 (Mỹ): Khả năng chịu lực và độ hàn tốt.
SM490B (cao cấp): Dùng trong công trình chịu tải trọng lớn, có yêu cầu khắt khe về kỹ thuật.
Ứng dụng thực tế
Với khả năng chịu lực vượt trội, thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp:
- Nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Là dầm chính, cột trụ trong nhà máy, kho hàng, nhà tiền chế quy mô lớn.
- Kết cấu cầu đường: Sử dụng làm dầm cầu, xà cầu, khung chính cho công trình giao thông chịu tải trọng lớn.
- Cột chịu lực, khung dầm nhà cao tầng: Dùng cho các khối nhà chung cư, trung tâm thương mại, nhà máy nhiều tầng yêu cầu độ bền kết cấu cao.
- Hệ thống cẩu trục, nhà công nghiệp nặng: Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 có cánh dày, chịu tải tập trung tốt, dùng để làm ray trục, khung sườn máy, bệ đỡ thiết bị.
- Ngành đóng tàu, kết cấu biển: Sử dụng trong phần thân tàu, dầm sườn, các kết cấu ngoài khơi nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 phù hợp công trình nào?
Phù hợp cho nhà xưởng lớn, kết cấu cầu đường, nhà cao tầng, hệ thống cẩu trục, kết cấu tàu biển.
2. Giá 18.600 VNĐ/kg có cố định không?
Giá biến động, vui lòng liên hệ thép Trần Long để cập nhật.
3. Thời gian giao hàng bao lâu?
Hà Nội trong ngày, miền Bắc 1–2 ngày, toàn quốc 3–5 ngày.