Hiển thị 21–40 của 43 kết quả

  • Chiều cao: 180 mm
  • Chiều rộng cánh: 68 mm
  • Độ dày cánh: 7 mm
  • Chiều cao bụng: 180 mm
  • Chiều cao cánh: 74 mm
  • Dày bụng: 5.1 mm
  • Barem: 208.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
Chiều cao (H): 200 mm Chiều rộng cánh (B): 75 mm Độ dày cánh (t2): 9 mm Chiều dài (L): 6 & 12 Barem thép: 24.60 kg/m Mác thép phổ biến: A36, SS400, Q235B, CT3, SM490B, Q345A/B,...
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 - Báo giá mới nhất 2025, dài 6m, tiêu chuẩn JIS G3192. Giao hàng toàn quốc, có CO/CQ đầy đủ.
  • Chiều cao bụng: 200 mm
  • Chiều cao cánh: 76 mm
  • Dày bụng: 5.2 mm
  • Barem: 220.8 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 200 mm
  • Chiều cao cánh: 80 mm
  • Dày bụng: 7.5
  • Dày cánh: 11 mm
  • Barem: 295 kg/ cây 
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 200 mm
  • Chiều rộng cánh: 90 mm
  • Độ dày cánh: 8 mm
  • Độ dày bụng: 13.5
  • Chiều cao bụng: 200 mm 
  • Chiều cao cánh: 90 mm
  • Dày bụng: 8 mm
  • Dày cánh: 13.5 mm
  • Barem: 
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 250 mm
  • Chiều rộng cánh: 78 mm
  • Độ dày thân: 7.0 mm
  • Chiều cao bụng: 250 mm
  • Chiều cao cánh: 78 mm
  • Dày bụng: 7 mm
  • Barem: 330 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 250 mm
  • Chiều cao cánh: 90 mm
  • Dày bụng: 9 mm
  • Dày cánh: 13 mm
  • Barem: 415.2 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 148 mm
  • Chiều rộng cánh: 100 mm
  • Độ dày bụng: 6 mm
  • Chiều cao bụng: 300 mm
  • Chiều cao cánh: 85 mm
  • Dày bụng: 7 mm
  • Barem: 414 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 300 mm
  • Chiều rộng cánh: 87 mm
  • Độ dày bụng: 9.5 mm
  • Chiều cao bụng: 300 mm 
  • Chiều cao cánh: 87 mm
  • Dày bụng: 9.5 mm
  • Barem: 470.4 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 300 mm
  • Chiều cao cánh: 90 mm
  • Dày bụng: 9 mm
  • Dày cánh: 13 mm
  • Barem: 457 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao bụng: 380 mm
  • Chiều cao cánh: 100 mm
  • Dày bụng: 10.5 mm
  • Dày cánh: 16 mm
  • Barem: 654 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều cao: 400 mm
  • Chiều rộng cánh: 100 mm
  • Độ dày bụng: 10.5 mm
  • Chiều cao bụng: 400 mm
  • Chiều cao cánh: 100 mm
  • Dày bụng: 10.5 mm
  • Barem: 708 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
  • Chiều dài: 12m/ cây
 
Chiều cao (H): 75mm Chiều rộng cánh (B): 40mm Độ dày thân (t1): 5mm Độ dày cánh (t2): 7mm Barem (ước tính): 6.92kg/m Mác thép phổ biến: SS400, Q235B, CT3,...