Hiển thị 21–40 của 46 kết quả

  • Chiều cao: 294mm
  • Chiều rộng cánh: 302mm
  • Độ dày bụng: 12mm
  • Độ dày cánh: 12mm
  • Barem: 83,40 kg / m
  • Mác thép: SS400, A36, Q345B, S355JR...
  • Chiều dài: 6m/12m
Giá thép hình H 298 x 149 x 5.5 x 8 mới nhất 2025 – Tiêu chuẩn công trình, có sẵn tại Thép Trần Long.

Quy cách thép hình H 298x201x9x14

  • Chiều cao (H): 298 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 201 mm
  • Độ dày thân (t1): 9 mm
  • Độ dày cánh (t2): 14 mm
  • Chiều dài (L): 12 mét
  • Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
  • Chiều cao: 300mm
  • Chiều rộng cánh: 150mm
  • Độ dày bụng: 6.5mm
  • Độ dày cánh: 9mm
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 – Báo giá cập nhật 2025, tiêu chuẩn JIS, ASTM, ứng dụng nhà thép tiền chế, cầu đường, cơ khí.
  • Barem: 94 kg / m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/ cây
  • Chiều cao: 300mm
  • Chiều rộng cánh: 305mm
  • Độ dày bụng: 15mm
  • Độ dày cánh: 15mm
  • Barem: 105,00 kg / m
  • Mác thép:SS400, A36, Q345B, S355JR
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 6m/12m
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 Thép Trần Long – Giá thép H mới nhất 2025, thép cán nóng, phân phối toàn quốc.

Quy cách thép hình H 340x250x9x14

  • Chiều cao (H): 340 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 250 mm
  • Độ dày thân (t1): 9 mm
  • Độ dày cánh (t2): 14 mm
  • Chiều dài (L): 12 mét
  • Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36
  • Chiều cao: 346mm
  • Chiều rộng cánh: 174mm
  • Độ dày bụng: 6mm
  • Độ dày cánh: 9mm
Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 Thép Trần Long – Báo giá thép kết cấu dài 6-12m, chịu tải lớn, cập nhật mới nhất 2025.
Quy cách
  • Chiều cao (H): 350 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 350 mm
  • Độ dày thân (t1): 12 mm
  • Độ dày cánh (t2): 19 mm
  • Chiều dài (L): 12 mét
  • Barem (ước tính): ~137 kg/mét
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36
  • Chiều cao: 360mm
  • Chiều rộng cánh: 170mm
  • Độ dày bụng: 8mm
  • Độ dày cánh: 12.7mm
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 – Báo giá mới nhất 2025 từ Thép Trần Long, đầy đủ CO/CQ.
  • Chiều dài bụng: 400 mm
  • Chiều dài cánh: 180 mm
  • Độ dày bụng: 8.6 mm
  • Độ dày cánh: 13.5 mm
Thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 Thép Trần Long – Cập nhật giá 2025, thép tiêu chuẩn giao nhanh toàn quốc.
  • Barem: 172 kg/m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/cây 
  • Barem: 124 kg/m
  • Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
  • Chiều dài: 12 m/cây 
 
  • Chiều dài bụng: 446 mm
  • Chiều dài cánh: 199 mm
  • Độ dày bụng: 8 mm
  • Độ dày cánh: 12 mm
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 Thép Trần Long – Báo giá mới nhất 2025, thép H chịu lực cao dùng cho dầm cầu, nhà xưởng lớn.