Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 (tên gọi khác: i300x150) là loại thép kết cấu có mặt cắt ngang hình chữ H, với chiều cao 300mm, chiều rộng 150mm, bản bụng là 6.5mm và cánh có độ dày là 9mm, được thiết kế với khả năng chịu lực vượt trội, áp dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình từ nhà xưởng đến hạ tầng giao thông.
Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, Q235B, Q345B, S355JR. Nhờ vào kiểu dáng hình chữ H đối xứng, thép giúp phân bố tải trọng hiệu quả, giảm thiểu biến dạng và tăng độ bền của kết cấu.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg.
Tham khảo thêm nhiều thép hình H khác tại thép Trần Long.
Ưu điểm nổi bật của thép hình 300 x 150 x 6.5 x 9
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao, độ bền lâu dài và khả năng thi công linh hoạt nhờ vào các ưu điểm sau:
- Khả năng chịu lực vượt trội: Với độ dày lớn đều nhau ở bản bụng và cánh, thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 đảm bảo khả năng chịu uốn, nén và xoắn ốn định, phù hợp với các kết cấu quy mô lớn.
- Phân bổ lực tốt: Mặt cắt chữ H giúp tải trọng được phân bổ đều, hạn chế biến dạng và góp phần gia tăng độ bền của toàn bộ kết cấu.
- Gia công linh hoạt: Dễ cắt, hàn, khoan hoặc liên kết với các vật liệu khác. Thép có thể được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy theo yêu cầu.
- Tuổi thọ cao, khả năng chống gỉ tốt: Phù hợp cho các khu vực ngoài trời hoặc môi trường ăn mòn cao.
- Tiết kiệm vật liệu: Trọng lượng hợp lý giúp giảm chi phí
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ H, cấu tạo cân đối và độ dày lớn, sản phẩm có khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong thi công công trình. Các thông số quy cách sau đại diện cho:
- Chiều cao: 300mm
- Chiều rộng cánh: 150mm
- Độ dày bụng: 6.5mm
- Độ dày cánh: 9mm
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 300mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 150mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 6.5mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 9mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m, 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu cụ thể. |
Barem thép | 36,70kg/m | Trọng lượng lý thuyết được tính toán dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng vật liệu. | |
Mác thép phổ biến | S400, Q235B, Q345B, S355JR, Gr50 | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Tìm hiểu số liệu qua bảng khối lượng thép của Thép Trần Long.
Phân loại thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 được phân loại dựa trên bề mặt:
- Thép đen (Uncoated) là loại thép ở dạng nguyên bản sau quá trình cán nóng, chưa qua bất kỳ bước xử lý bề mặt nào. Bề mặt của thép có màu đen sẫm đặc trưng do quá trình oxy hóa nhẹ khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao. Do chưa có lớp bảo vệ, thép đen dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và điều kiện môi trường nếu sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, đây là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu trong nhà hoặc các chi tiết sẽ được sơn phủ hoặc mạ sau khi lắp đặt. Ưu điểm nổi bật của thép đen là giá thành thấp, dễ gia công và phù hợp với các dự án có ngân sách tiết kiệm.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized) là loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ thông qua quá trình nhúng toàn bộ sản phẩm vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ này có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, khói bụi hoặc hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ứng dụng trong các công trình ven biển, nhà thép tiền chế ngoài trời, cầu đường và hệ thống cơ điện cần tuổi thọ cao. Dù chi phí cao hơn so với thép đen do công đoạn xử lý bổ sung, tuy nhiên, loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thép sơn chống gỉ là lớp sơn lót có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ bề mặt thép trước các tác nhân ăn mòn nhẹ, thích hợp sử dụng cho các kết cấu đặt trong môi trường có yêu cầu trung bình về độ bền và độ ổn định.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 là vật liệu kết cấu lý tưởng, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ ổn định cao và dễ thi công, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong hàng loạt hạng mục thi công từ công nghiệp đến dân dụng:
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Dầm, cột, khung nhà xưởng, trung tâm thương mại.
- Hạ tầng giao thông: Kết cấu cầu đường, nhà ga, bến cảng, sân bay.
- Công nghiệp nặng: Khung đỡ máy móc, sàn thao tác, kết cấu thiết bị.
- Nông nghiệp và hạ tầng: Chuồng trại, nhà kính, nhà kho nông sản.
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép hình H khác gì so với thép chữ I?
Thép H có bản cánh rộng và dày hơn, giúp tăng khả năng chịu tải và chống uốn tốt hơn so với thép I cùng kích thước.
- Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng lý thuyết đạt Khoảng 44.1 kg/m, cây 6m: ~264.6 kg, cây 12m: ~529.2 kg. Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và lớp xử lý bề mặt.
- Ứng dụng của thép H 300×150 trong xây dựng là gì?
Loại thép này thường được sử dụng trong nhà thép tiền chế, kết cấu cầu, cột, dầm chịu lực, nhà xưởng, công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn.