Thép hình H 298 x 201 x 9 x 14
Thép hình H 298x201x9x14 là một trong những quy cách thép kết cấu lớn, nổi bật với khả năng chịu tải trọng cực cao. Với chiều cao 298mm, bề rộng cánh 201mm, thân dày 9mm và cánh dày 14mm, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình công nghiệp nặng, nhà xưởng siêu lớn, cầu đường và nhà cao tầng.
Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36), thép hình H 298x201x9x14 mang lại sự bền bỉ, dẻo dai và khả năng hàn, liên kết tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 298 | mm | Chiều cao tổng thể của tiết diện thép hình chữ H, quyết định khả năng chịu uốn và độ cứng của dầm. 298mm cho thấy khả năng chịu lực uốn cực kỳ lớn. | |
Chiều rộng cánh (B) | 201 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực nén và độ ổn định của cột, cũng như góp phần vào khả năng chịu uốn của dầm. Cánh rộng 201mm tăng cường đáng kể diện tích bề mặt chịu lực. | |
Độ dày thân (t1) | 9 | mm | Độ dày của phần thân (web) thép, có vai trò quan trọng trong việc chịu lực cắt ngang và lực nén dọc trục. Thân thép dày 9mm đảm bảo khả năng chịu lực cắt vượt trội và tăng độ ổn định cho tiết diện. | |
Độ dày cánh (t2) | 14 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện. Cánh thép dày 14mm mang lại khả năng chịu tải trọng cực kỳ lớn, phù hợp cho các công trình trọng điểm. | |
Chiều dài (L) | 12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường được sản xuất và cung cấp ở độ dài 12 mét. Chiều dài này tối ưu cho vận chuyển và sử dụng trong các công trình lớn. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~49-57 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, ước tính dựa trên các kích thước tương đương và tiêu chuẩn sản xuất. Đây là thông số quan trọng cho việc tính toán tải trọng và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | SS400 là mác thép kết cấu thông dụng của Nhật Bản, có giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa và độ bền kéo 400-510 MPa. A36 là mác thép carbon kết cấu của Mỹ, có giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa và độ bền kéo 400-550 MPa, nổi tiếng với khả năng hàn tốt và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu thép. |
Ngoài quy cách này, Thép Trần Long còn cung cấp đầy đủ sản phẩm trong danh mục thép hình H để khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu.
Phân loại & Ứng dụng
Thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 được phân loại tương tự các loại thép hình khác:
- Thép đen (Black Steel): Bề mặt tự nhiên sau cán nóng, thường được sử dụng cho các kết cấu bên trong hoặc được sơn phủ bảo vệ.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel): Bề mặt phủ lớp kẽm chống ăn mòn, lý tưởng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng chi tiết:
- Xây dựng nhà xưởng siêu lớn và nhà công nghiệp nặng: Thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 là vật liệu chủ đạo cho khung kết cấu của các nhà xưởng có quy mô cực lớn, nhà máy sản xuất công nghiệp nặng, nhà máy điện, nơi đòi hỏi khả năng chịu lực và độ ổn định tối đa.
- Làm dầm cầu trục tải trọng nặng: Với độ cứng vững và khả năng chịu uốn vượt trội, loại thép này được sử dụng để chế tạo dầm cầu trục có tải trọng nâng hạ lớn trong các nhà máy, cảng biển, kho bãi, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
- Kết cấu chịu lực chính cho nhà cao tầng và siêu cao tầng: Trong các tòa nhà cao tầng và siêu cao tầng, thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 đóng vai trò trụ cột trong hệ thống chịu lực, đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho toàn bộ công trình dưới tác động của tải trọng lớn và gió bão.
- Xây dựng cầu lớn và các công trình giao thông quan trọng: Loại thép này được ứng dụng trong xây dựng các cầu vượt lớn, cầu đường bộ, cầu đường sắt có khẩu độ rộng, đảm bảo khả năng chịu tải trọng của các phương tiện giao thông lớn và mật độ cao.
- Kết cấu cho các công trình đặc biệt: Thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 được sử dụng trong xây dựng các công trình đặc biệt như giàn khoan dầu khí, nhà chứa máy bay lớn, các công trình thủy điện và các kết cấu phức tạp khác đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chịu lực cực cao.
- Hệ thống cột chống và khung đỡ siêu trọng: Với khả năng chịu nén và uốn tốt, loại thép này được sử dụng làm cột chống, khung đỡ cho các thiết bị siêu trọng, bồn chứa lớn và các kết cấu công nghiệp đặc biệt khác.
Trong nhiều công trình, loại thép này thường được kết hợp cùng các quy cách khác thuộc danh mục thép hình H để tối ưu kết cấu và chi phí.
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu lực cực kỳ lớn: Đáp ứng yêu cầu cho các công trình có tải trọng cao nhất.
- Độ ổn định và độ cứng vững tuyệt vời: Đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.
- Tính ứng dụng đa dạng trong các công trình quy mô lớn.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng
Đơn giá hiện tại của thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 (thép đen) dao động khoảng 14.500 – 19.300 VNĐ/kg. Để biết giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Trần Long.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ mua bán thép hình các loại, cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc và hỗ trợ CO/CQ.
- Hotline: 0936 179 626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- Wechat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
- Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Khách hàng có thể đối chiếu với bảng tra trọng lượng thép và lựa chọn thêm các sản phẩm khác trong danh mục thép hình H để tính toán chi phí chính xác nhất.
Các câu hỏi thường gặp
- Thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 thường được sử dụng cho những loại công trình nào? Nhà xưởng siêu lớn, cầu lớn, nhà cao tầng, công trình công nghiệp nặng.
- Trọng lượng của một mét thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 là bao nhiêu? Ước tính khoảng 49-57 kg/mét.
- Thép Trần Long có cung cấp mác thép khác cho loại này không? Có, SS400 và A36 là phổ biến, vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
- Giá hiện tại của thép hình H 298 x 201 x 9 x 14 là bao nhiêu? Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất.
- Chiều dài tiêu chuẩn là bao nhiêu? Thường là 12 mét.