Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12
Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 là một loại thép hình chữ H có mặt cắt ngang đối xứng, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu kỹ thuật yêu cầu khả năng chịu lực cao và độ bền vững lâu dài. Với chiều cao của bản bụng là 200mm và chiều rộng của bản cánh 204mm, độ dày của bản bụng và độ dày của bản cánh là 12mm.
Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 nổi bật với khả năng chịu tải cực lớn nhờ bản bụng và cánh dày, đảm bảo độ cứng vững vượt trội cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, cầu đường hay kết cấu thép nhịp lớn. So với thép H200 thông thường (như H200 x 100 x 5.5 x 8), điểm giống nhau là đều có thiết kế cân đối, dễ lắp dựng và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Tuy nhiên, H200 x 204 x 12 x 12 có trọng lượng nặng hơn gấp nhiều lần, giúp tăng khả năng chịu uốn và chịu nén, trong khi H200 thường phù hợp cho công trình dân dụng hoặc dầm, cột quy mô vừa. Do đó, nếu bạn cần tiết kiệm chi phí và thi công nhanh cho nhà ở, nhà kho nhỏ thì nên chọn H200 thường; còn khi dự án yêu cầu tải trọng lớn, độ ổn định lâu dài thì thép H 200 x 204 x 12 x 12 là lựa chọn tối ưu.
Loại thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 này có tiết diện lớn và cân đối, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 SS400 (Nhật Bản) hoặc ASTM A36 (Mỹ), với khả năng chịu tải trọng rất lớn, hạn chế biến dạng, cong vênh. Đây là vật liệu lý tưởng dùng trong kết cấu nhà công nghiệp, cầu đường, nhà thép tiền chế, trụ cột lớn, và các công trình yêu cầu khung thép chắc chắn. Với trọng lượng khoảng 56.2 kg/mét dài, thép H 200 x 204 x 12 x 12 không chỉ bền bỉ, mà còn có thể gia công, cắt hàn dễ dàng, phù hợp với thi công nhanh và chính xác.
Ưu điểm nổi bật của thép hình H 200 x 204 x 12 x 12
- Khả năng chịu lực vượt trội: Với bản bụng và bản cánh dày đến 12mm, thép H 200 x 204 x 12 x 12 có khả năng chịu uốn, nén và xoắn rất tốt, phù hợp với các công trình cần chịu tải trọng lớn và ổn định lâu dài.
- Phân bố tải trọng đồng đều: Thiết kế mặt cắt hình chữ H đối xứng giúp truyền tải trọng đều trên toàn bộ tiết diện, giảm thiểu biến dạng, nứt gãy và gia tăng độ an toàn cho kết cấu.
- Tối ưu chi phí và vật tư: Nhờ hiệu suất chịu lực cao, có thể sử dụng ít vật liệu hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và bảo trì về lâu dài.
- Dễ dàng gia công và lắp dựng: Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn, kích thước chuẩn xác, giúp cắt, hàn, lắp ráp dễ dàng bằng các phương pháp phổ thông. Rút ngắn tiến độ thi công và tiết kiệm nhân công.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Có thể được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, thích hợp sử dụng ở cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời, kể cả vùng ven biển.
- Tính linh hoạt trong ứng dụng: Phù hợp với nhiều loại công trình: nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, kết cấu thép tiền chế, bệ máy công nghiệp…
Thông số kỹ thuật chi tiết
Đây là sản phẩm thuộc dòng thép hình H, có mặt cắt ngang dạng chữ H với cấu trúc cân đối, tối ưu cho việc truyền tải lực và giảm thiểu độ võng trong các kết cấu chịu tải trọng lớn. Các thông số quy cách sau đại diện cho:
- Chiều cao: 200mm
- Chiều rộng cánh: 204mm
- Độ dày bụng: 12mm
- Độ dày cánh: 12mm
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 200mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 204mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 12mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 12mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m/ 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét. |
Barem thép | 56,20 kg/mét dài | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, ASTM A36 | Hai loại mác thép phổ biến nhất cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Dữ liệu chi tiết đã được cập nhật trong bảng tra trọng lượng thép tại Thép Trần Long.
Phân loại thép hình H 200 x 204 x 12 x 12
Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 được phân loại dựa trên bề mặt:
- Thép đen (Uncoated) là loại thép ở dạng nguyên bản sau quá trình cán nóng, chưa qua bất kỳ bước xử lý bề mặt nào. Bề mặt của thép có màu đen sẫm đặc trưng do quá trình oxy hóa nhẹ khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao. Do chưa có lớp bảo vệ, thép đen dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và điều kiện môi trường nếu sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, đây là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu trong nhà hoặc các chi tiết sẽ được sơn phủ hoặc mạ sau khi lắp đặt. Ưu điểm nổi bật của thép đen là giá thành thấp, dễ gia công và phù hợp với các dự án có ngân sách tiết kiệm.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized) là loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ thông qua quá trình nhúng toàn bộ sản phẩm vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ này có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, khói bụi hoặc hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ứng dụng trong các công trình ven biển, nhà thép tiền chế ngoài trời, cầu đường và hệ thống cơ điện cần tuổi thọ cao. Dù chi phí cao hơn so với thép đen do công đoạn xử lý bổ sung, tuy nhiên, loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 200 x 204 x 12 x 12
Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 là dòng thép có tiết diện lớn, khả năng chịu lực cao và độ ổn định vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và tuổi thọ lâu dài. Nhờ sở hữu cấu trúc cân đối và độ dày bản bụng, bản cánh đều 12mm, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong hàng loạt hạng mục thi công từ công nghiệp đến dân dụng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và thực tiễn nhất:
Xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Làm dầm, cột, khung nhà thép tiền chế
- Kết cấu nhà cao tầng, tầng hầm, mái che
Công trình công nghiệp:
- Nhà xưởng sản xuất, nhà kho, hệ thống sàn thao tác
- Khung đỡ máy móc, bệ thiết bị công nghiệp nặng
Giao thông vận tải:
- Cầu đường, cầu vượt, lan can, trụ đỡ kết cấu giao thông
- Nhà ga, bến cảng, sân bay, trung tâm Logistics
Nông nghiệp & cơ sở hạ tầng
- Nhà kho nông sản, nhà kính, chuồng trại công nghiệp
- Cột giàn tưới tiêu, kết cấu chống gió cho vùng nông thôn
Tất cả các loại thép hình H khác đều được cập nhật trong danh mục sản phẩm thép hình H của chúng tôi.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
- Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- Wechat ID: ThepTranLong
- Website: theptranlong.vn
Tại đây, Quý khách có thể kiểm tra chất lượng sản phẩm và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép H 200 x 204 x 12 x 12 phù hợp với công trình nào?
Loại thép này phù hợp với các công trình cần chịu tải trọng lớn và có kết cấu quy mô như: nhà xưởng công nghiệp
- Nhà thép tiền chế
- Cầu đường, bến cảng, sân bay
- Tòa nhà cao tầng, kết cấu tầng hầm
- Khung đỡ máy móc hoặc bệ thiết bị nặng
- Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng lý thuyết của thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 là khoảng 56,20 kg/mét dài. Vậy cây dài 6 mét nặng khoảng 337 kg, cây dài 12 mét nặng khoảng 674 kg. Tuy nhiên, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ do dung sai sản xuất hoặc lớp mạ kẽm nếu có.
- Nên chọn thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 để làm sàn gác lửng không?
Thép hình H 200 x 204 x 12 x 12 có khả năng chịu lực và độ cứng rất cao, tuy nhiên để làm sàn gác lửng trong nhà dân dụng thì thường được xem là vượt mức cần thiết. Với các công trình nhỏ, bạn có thể lựa chọn thép H kích thước nhỏ hơn như H150x75 hoặc H200x100 để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn. Loại thép H 200x204x12x12 sẽ phù hợp hơn cho sàn gác lửng chịu tải lớn, nhịp dài hoặc các công trình yêu cầu độ ổn định cao như nhà xưởng, kho bãi.