Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu thép hình phù hợp đóng vai trò quyết định đến chất lượng, tiến độ và chi phí thi công của công trình. Một trong những dòng thép được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội chính là thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2, sản phẩm nổi bật đang được phân phối chính hãng bởi Thép Trần Long – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép xây dựng tại Việt Nam.
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 thông qua việc phân tích chi tiết cấu tạo, thông số kỹ thuật, ưu điểm vượt trội, ứng dụng thực tế và lý do vì sao Thép Trần Long là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg.
Cấu tạo thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Thép hình H được thiết kế theo dạng mặt cắt chữ H với hai bản cánh đối xứng và một bản bụng ở giữa. Cấu trúc hình H giúp thép có khả năng phân bố tải trọng đều, nâng cao hiệu quả chịu lực, chống biến dạng và tăng độ ổn định khi sử dụng làm dầm, cột hoặc khung kết cấu.
Bảng thông số chi tiết của thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 (tên gọi khác là i180x91 nhẹ) được cán nóng từ nguyên liệu thép chất lượng cao, bề mặt sạch, không gỉ, dễ thi công và đảm bảo đúng kích thước theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 180mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 91mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 4.3mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 6.2mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem thép | 14,94 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355JR… | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Để có số liệu cụ thể, hãy tham khảo bảng tra trọng lượng thép của Thép Trần Long.
Ưu điểm nổi bật của thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 là dòng sản phẩm kết cấu được đánh giá cao về cả hiệu năng kỹ thuật lẫn hiệu quả thi công thực tế. Với thiết kế đặc trưng mặt cắt hình chữ H đối xứng, loại thép này có khả năng phân bố tải trọng rất hiệu quả trên toàn bộ diện tích tiếp xúc. Nhờ đó, các kết cấu sử dụng loại thép này có độ bền cao hơn, hạn chế được tình trạng cong vênh, nứt gãy và đảm bảo tính ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các hệ kết cấu chịu lực chính. Một số ưu điểm nổi bật, quan trọng của thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2:
- Độ bền cao, chống gỉ tốt: Một lợi thế không thể bỏ qua là độ bền cao và khả năng chống gỉ tốt. Thép có thể được xử lý bề mặt bằng lớp sơn chống oxy hóa hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như khu công nghiệp, vùng ven biển hay khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền vững, an toàn và hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Khả năng chịu lực vượt trội: Với bản bụng dày 4.3 mm và bản cánh dày 6.22 mm, thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 có thể chịu được lực uốn, lực nén và lực xoắn rất tốt. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, sàn thao tác, hoặc kết cấu tầng hầm cần sự chắc chắn tuyệt đối.
- Tiết kiệm vật tư và chi phí xây dựng: Với khả năng chịu tải cao, sản phẩm có thể sử dụng ít vật liệu hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì về sau. Bên cạnh đó, sản phẩm được thiết kế chuẩn hóa, giúp thi công nhanh chóng và dễ dàng, thuận tiện cho việc cắt, hàn, liên kết bằng bulong hoặc mối hàn tiêu chuẩn, qua đó rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình.
- Phân bố tải trọng hiệu quả: Nhờ cấu tạo hình chữ H đối xứng, sản phẩm giúp phân bố tải trọng đều hơn trên diện tích tiếp xúc, từ đó tăng độ bền và tính ổn định cho kết cấu.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Thép được cắt, hàn, liên kết thuận tiện nhờ thiết kế chuẩn, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí vận chuyển, thi công và nhân lực trong thi công.
Thép hình H 180x91x4.3×6.2 có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với thép H 180x91x5.3×8 nhờ vào độ dày bụng (4.3mm so với 5.3mm) và cánh (6.2mm so với 8mm) nhỏ hơn. Sự chênh lệch này giúp giảm khối lượng tổng thể của mỗi cây thép, từ đó tiết kiệm chi phí vận chuyển, bốc xếp và giảm tải trọng công trình khi thi công. Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án không yêu cầu chịu lực quá lớn nhưng vẫn cần đảm bảo độ bền và độ ổn định kết cấu. Với ưu điểm về tính nhẹ, thép H 180x91x4.3×6.2 mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong nhiều ứng dụng xây dựng dân dụng và công nghiệp vừa và nhẹ.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, điển hình như:
- Kết cấu khung nhà thép tiền chế
- Dầm, cột trong nhà xưởng, nhà kho
- Kết cấu tầng hầm, bãi đỗ xe nhiều tầng
- Sàn thao tác trong nhà máy sản xuất
- Lan can cầu, cột điện, trụ đỡ thiết bị kỹ thuật
- Khung đỡ máy móc công nghiệp
Tính linh hoạt cao khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu chịu lực và độ ổn định lâu dài.
Phân loại thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2
Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 tại Thép Trần Long được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên hình thức xử lý bề mặt, nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng đa dạng trong nhiều môi trường và mục đích công trình khác nhau. Cụ thể như sau:
- Thép đen: Là loại thép chưa xử lý chống gỉ, có giá thành rẻ hơn, dùng cho kết cấu trong nhà hoặc khu vực khô thoáng.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ lớp kẽm dày, chống oxy hóa, ăn mòn cao. Thích hợp cho môi trường biển, ven sông, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Thép sơn chống gỉ: Được phủ lớp sơn epoxy hoặc alkyd giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Phù hợp cho nhà xưởng, kết cấu công nghiệp trong nhà hoặc bán ngoài trời.
Ngoài sản phẩm này, bạn còn có thể tham khảo các loại thép hình H khác trong danh mục sản phẩm thép hình H của chúng tôi.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với Chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Thép hình H 180 x 91 x 4.3 x 6.2 có phù hợp với nhà dân dụng không?
→ Có. Sản phẩm rất phù hợp với công trình dân dụng có từ 2 – 5 tầng, đặc biệt ở những khu vực chịu lực nhiều như khung mái, dầm chịu tải.
- Giá thép hình H có thay đổi theo thời điểm không?
→ Có. Giá thép phụ thuộc vào thị trường nguyên liệu và chi phí vận chuyển. Thép Trần Long luôn cập nhật giá tốt nhất theo từng ngày.
- Thép 180 x 91 x 4.3 x 6.2 có sẵn trên thị trường không?
→ Có, đây là loại phổ thông, được nhiều đơn vị cung cấp.