Thép hình H 150 x 75 x 5 x 7
Thép hình H 150x75x5x7 (hay còn được gọi là I150 x 75) là loại thép hình chữ H không đều cạnh, với chiều cao 150mm, chiều rộng cánh 75mm, độ dày thân 5mm và độ dày cánh 7mm. Kích thước này tạo nên sự cân bằng tốt giữa khả năng chịu lực và trọng lượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng kết cấu. Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 hoặc 12 mét, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế phổ biến như SS400 (JIS G3101), nổi tiếng với độ dẻo dai và khả năng chịu lực tốt, cũng như A36 (ASTM A36), được ưa chuộng nhờ khả năng hàn tuyệt vời.
Thép hình H 150x75x5x7 thường được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu phụ, khung nhỏ, các chi tiết trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng nhà xưởng quy mô nhỏ và vừa, cũng như trong các công trình nông nghiệp và nhiều mục đích khác nhờ khả năng chịu tải và độ bền ổn định của nó.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 150 | mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. | |
Chiều rộng cánh (B) | 75 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. | |
Độ dày thân (t1) | 5 | mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. | |
Độ dày cánh (t2) | 7 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. | |
Chiều dài (L) | 6/12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu cụ thể. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~14 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng của thép. Sai số có thể xảy ra tùy theo nhà sản xuất. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | Hai loại mác thép phổ biến nhất cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Phân loại & Ứng dụng
Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 (hay còn gọi là thép hình I 150 x 75 x 5 x 7), tương tự các loại thép hình khác, có thể được phân loại dựa trên một số tiêu chí quan trọng:’
Phân loại theo phương pháp sản xuất:
- Thép cán nóng: Đây là phương pháp sản xuất phổ biến nhất cho thép hình. Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ cao và sau đó được đưa qua các trục cán để tạo hình chữ H/I với kích thước mong muốn. Thép cán nóng thường có giá thành cạnh tranh và đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật thông thường.
- Thép đúc: Mặc dù ít phổ biến hơn cho các kích thước nhỏ như 150 x 75, nhưng thép hình cũng có thể được sản xuất bằng phương pháp đúc, đặc biệt cho các hình dạng hoặc kích thước đặc biệt. Thép đúc có thể có độ chính xác kích thước cao hơn và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Phân loại theo mác thép:
- Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 được sản xuất với nhiều mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của công trình. Một số mác thép phổ biến bao gồm:
- SS400 (JIS G3101): Mác thép thông dụng với giới hạn chảy và độ bền kéo phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cơ khí.
- A36 (ASTM A36): Một loại thép carbon kết cấu phổ biến trong xây dựng, nổi tiếng với khả năng hàn tốt.
- SM490B (JIS G3106): Mác thép có độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các kết cấu chịu tải trọng lớn hơn.
- Q235, Q345 (Tiêu chuẩn Trung Quốc): Các mác thép tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế, thường được sử dụng trong các sản phẩm nhập khẩu.
Phân loại theo bề mặt:
- Thép đen: Là trạng thái nguyên bản của thép sau quá trình cán hoặc đúc, bề mặt có màu đen đặc trưng. Thép đen thường được sử dụng cho các kết cấu trong nhà hoặc sẽ được xử lý bề mặt sau khi lắp dựng để chống ăn mòn.
- Thép mạ kẽm: Bề mặt thép được phủ một lớp kẽm thông qua quá trình mạ điện phân hoặc mạ nhúng nóng. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi bị oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Ứng dụng chi tiết của Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7:
Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 là một loại thép kết cấu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng chịu lực tốt và độ bền cao:
- Xây dựng nhà xưởng và nhà công nghiệp: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của thép hình H/I 150x75x5x7. Chúng được sử dụng làm cột, dầm đỡ mái, xà gồ, và các thành phần chịu lực khác trong kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, và các công trình công nghiệp có quy mô vừa. Khả năng chịu lực tốt giúp đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho công trình.
- Kết cấu nhà tiền chế: Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng nhà tiền chế nhờ khả năng dễ dàng lắp dựng, giảm thời gian thi công và chi phí nhân công. Các khung thép được chế tạo sẵn tại nhà máy và sau đó được vận chuyển đến công trường để lắp ráp.
- Xây dựng cầu và công trình giao thông: Thép hình H/I kích thước này có thể được sử dụng trong xây dựng các cầu nhỏ, cầu vượt, hoặc làm các thanh dầm phụ trong các công trình cầu lớn hơn. Độ bền và khả năng chịu tải trọng động của thép là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng này.
- Ngành cơ khí chế tạo: Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 được sử dụng để chế tạo khung sườn cho máy móc, thiết bị công nghiệp, băng tải, và các loại kết cấu cơ khí khác. Khả năng chịu lực và độ cứng cao của thép đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ cho các thiết bị.
- Ứng dụng trong vận chuyển và nâng hạ: Thép hình H/I được sử dụng để chế tạo các khung dầm cho xe tải, xe container, và các thiết bị nâng hạ như cần cẩu, palang. Độ bền và khả năng chịu lực của thép là yếu tố then chốt trong các ứng dụng này để đảm bảo an toàn khi vận chuyển và nâng hạ hàng hóa.
- Xây dựng các công trình đặc biệt: Thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ ổn định như cột điện cao thế, trạm biến áp, và các công trình viễn thông.
- Ứng dụng khác: Ngoài ra, thép hình H/I kích thước này còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như làm khung cho sàn thép, vách ngăn, lan can, và các kết cấu trang trí.
Tóm lại, thép hình H/I 150 x 75 x 5 x 7 là một vật liệu xây dựng và cơ khí quan trọng với nhiều ưu điểm vượt trội. Việc lựa chọn loại thép và phương pháp xử lý bề mặt phù hợp sẽ tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và điều kiện môi trường của công trình.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng
Dựa trên kết quả tìm kiếm, giá của thép hình I có kích thước 150x75x5x7 hiện tại dao động trong khoảng 15.500 VNĐ/kg.
Xin lưu ý rằng đây là giá tham khảo cho thép hình I. Giá của thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 có thể có sự khác biệt nhỏ. Quý khách nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long để nhận báo giá chính xác nhất:
Để đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0936 179 626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- Wechat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
- Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Các câu hỏi thường gặp – FAQ
- Thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 thường được sử dụng cho những loại công trình nào? Loại thép này thường được ứng dụng trong xây dựng nhà tiền chế, khung nhà xưởng nhỏ, mái che, dầm phụ và các kết cấu phụ trợ khác.
- Trọng lượng của một mét thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 là bao nhiêu? Trọng lượng khoảng 14 kg/mét.
- Công ty CPTM Thép Trần Long có cung cấp thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 với các mác thép khác nhau không? Có, chúng tôi cung cấp các mác thép phổ biến như SS400 và A36 cho thép hình H 150 x 75 x 5 x 7. Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
- Giá của thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 hiện tại là bao nhiêu? Giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá mới nhất.
- Thời gian giao hàng cho thép hình H 150 x 75 x 5 x 7 là bao lâu? Thời gian giao hàng sẽ phụ thuộc vào địa điểm và số lượng đặt hàng. Chúng tôi sẽ thông báo thời gian giao hàng cụ thể khi xác nhận đơn hàng của quý khách.