Thép hình i150x75 (I150x75x5x7) – Barem 14.0 kg/m
Thép hình i150x75 (quy cách kỹ thuật I150x75x5.0x7.0) là dầm thép tiết diện chữ I/H
cánh hẹp, cân bằng tốt giữa khả năng chịu uốn – nén và trọng lượng.
Barem khoảng 14,0 kg/m (≈84,0 kg/cây 6 m; ≈168,0 kg/cây 12 m), phù hợp cho dầm – cột khung tải trung bình,
nhịp vừa trong nhà xưởng và nhà thép dân dụng.
Giá tham khảo: 15.500 đ/kg.
Nguồn hàng: Hyundai/POSCO/JFE/An Khánh/Đại Việt/Trung Quốc… – SS400/A36…, CO/CQ đủ, hỗ trợ cắt & giao nhanh.
Xem thêm: danh mục Thép hình I
Vì sao nhiều đơn vị chọn i150x75 cho khung tải trung bình?
- Chiều cao 150 mm, cánh 75 mm → dầm “gọn”, dễ bố trí trong không gian trần thấp, lồng trong tường, khu kỹ thuật.
- Barem ~14,0 kg/m → nặng hơn i140x73 nhưng vẫn nhẹ hơn nhiều so với các quy cách H150 cân, tối ưu giữa độ cứng và chi phí.
- Dễ thi công: tiết diện nhỏ gọn, thao tác cẩu lắp, hàn, liên kết bu-lông nhanh, giảm thời gian dừng thi công.
- Phù hợp làm dầm chính/dầm phụ cho nhịp 4–6 m (tải trung bình), khung vì kèo nhẹ, sàn thao tác, khung bệ máy.
Thông số kỹ thuật thép hình i150x75 (I150x75x5x7)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 150 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 75 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 5,0 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 7,0 mm |
| Barem | 14,00 kg/m |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 m / 12 m |
| Khối lượng quy đổi | ≈84,0 kg (6 m) · ≈168,0 kg (12 m) |
| Mác thép phổ biến | SS400 / A36… |
| Nguồn hàng | Hyundai/POSCO/JFE/An Khánh/Đại Việt… – SS400/A36…, CO/CQ đủ, hỗ trợ cắt & giao nhanh. |
So sánh nhanh thép hình i150x75 với quy cách lân cận
| Quy cách | Barem (kg/m) | Ưu tiên dùng khi |
|---|---|---|
| I140x73x4.7×6.9 (i140x73) | 12,90 | Nhịp 4–5 m, tải trung bình, khung nhà thép vừa, sàn thao tác nhẹ. |
| I150x75x5.0x7.0 (i150x75) | 14,00 | Nhịp 4–6 m, tải trung bình–khá, dầm – cột khung xưởng, sàn gác lửng. |
| I200x100x5.5×8.0 | ≈21,30 | Nhịp 5–7 m, tải nặng hơn, khu vực có tường xây, rung động nhiều. |
* Tham khảo thêm: bảng tra trọng lượng toàn bộ thép hình I/H.
Gợi ý chọn i150x75 theo nhịp dầm & độ võng
- Không gian ở/sàn văn phòng: nên kiểm soát võng theo L/360; kho/xưởng: L/300 là chấp nhận được.
- Nhịp 3,5–4,0 m: có thể dùng I140x73 hoặc i150x75 tùy tải phân bố và lớp sàn.
- Nhịp 4,0–5,5 m: i150x75 phù hợp cho tải trung bình – khá (kho hàng, xưởng nhỏ, sàn thao tác có người đi lại).
- Nhịp >5,5 m hoặc có máy rung/xe nâng: cân nhắc lên I200/I250 hoặc giảm bước dầm, bổ sung giằng cứng.
- Luôn tham khảo thêm ý kiến kỹ sư kết cấu cho công trình tải lớn, nhịp dài hoặc yêu cầu hạn chế rung cao.
Ước tính khối lượng & chi phí vật tư
Ví dụ: đơn hàng 12 cây i150x75 dài 6 m:
- Khối lượng mỗi cây 6 m ≈ 84,0 kg → tổng khối lượng ≈ 1.008 kg.
- Đơn giá giả định: 15.500 đ/kg.
- Chi phí vật tư ≈ 1.008 × 15.500 ≈ 15.624.000 đ (chưa tính vận chuyển, bốc dỡ).
Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo. Hãy liên hệ để nhận báo giá cập nhật theo ngày.
Ứng dụng tiêu biểu của thép hình i150x75
- Nhà xưởng, kho hàng: dầm mái, dầm sàn thao tác, cột – dầm khung xưởng quy mô nhỏ và vừa.
- Nhà khung thép dân dụng: dầm ngang, xà gồ nặng, sàn gác lửng, khung đỡ mái tôn, mái panel.
- Cơ khí – công nghiệp: khung bệ máy, giá đỡ thiết bị, khung băng tải, khung giàn thao tác.
- Hạ tầng giao thông – logistics: khung mái che bến bãi, dầm phụ cầu nhỏ, khung kho logistics.
- Nông nghiệp – chăn nuôi: khung nhà kho, chuồng trại thép tiền chế, sàn thao tác, giàn treo.
Bề mặt & dịch vụ gia công đi kèm
- Thép đen (as-rolled): dùng cho kết cấu trong nhà hoặc sẽ sơn phủ sau khi lắp dựng.
- Mạ kẽm nhúng nóng: khuyến nghị cho kết cấu ngoài trời, môi trường ẩm, ven biển hoặc ăn mòn.
- Sơn chống gỉ/epoxy: giải pháp trung gian cho nhà xưởng, kho bãi bán ngoài trời.
- Gia công theo yêu cầu: cắt theo kích thước, khoan bản mã, hàn tấm đế, chuẩn bị sẵn lỗ bu-lông (tùy lô hàng).
Đánh giá thực tế từ đội thi công
“i150x75 của Trần Long đi barem ổn, thép thẳng, dùng làm dầm – cột khung xưởng nhịp 5–6 m khá hợp lý.
Nặng hơn i140 một chút nhưng vẫn dễ thi công, không phải lên hẳn H150 cân nên tiết kiệm được đáng kể chi phí.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp về i150x75
1) Vì sao gọi là “i150x75” nhưng quy cách kỹ thuật lại ghi I150x75x5x7?
Trong thực tế, thị trường thường quen miệng gọi “i150x75” cho dầm tiết diện chữ I/H cao 150 mm, cánh 75 mm.
Khi làm hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ hoặc đặt hàng, nên ghi đủ quy cách I150x75x5.0x7.0;
còn “i150x75” là tên thương mại dễ nhớ, dùng để trao đổi nhanh giữa kỹ sư, nhà thầu và nhà cung cấp.
2) i150x75 nặng bao nhiêu? Tính khối lượng như thế nào?
Barem khoảng 14,0 kg/m → ~84,0 kg/cây 6 m và ~168,0 kg/cây 12 m.
Chỉ cần nhân số mét với 14,0 là ước được khối lượng để tính tiền vật tư và chi phí vận chuyển.
3) Nên chọn i150x75 hay i140/i200 cho khung chịu lực vừa?
Nhịp khoảng 4–6 m, tải trung bình–khá: i150x75 là lựa chọn cân bằng giữa độ cứng và khối lượng.
Nhịp ngắn hơn, tải nhẹ có thể dùng i140x73; nhịp dài hơn hoặc tải nặng/rung nhiều nên cân nhắc I200×100 hoặc H150/H200.
4) Hàng i150x75 tại Thép Trần Long có CO/CQ & hóa đơn không?
Có. Các mặt hàng thép hình do Thép Trần Long cung cấp đều có đầy đủ CO, CQ và hóa đơn theo quy định, phù hợp hồ sơ thanh toán
và nghiệm thu công trình.
5) Dùng ngoài trời có cần mạ kẽm không?
Nên mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn hệ epoxy nếu kết cấu đặt ngoài trời, vùng ẩm, ven biển hoặc môi trường ăn mòn.
Việc xử lý bề mặt giúp tăng đáng kể tuổi thọ kết cấu so với thép đen chỉ sơn chống gỉ thông thường.
6) Có hỗ trợ cắt, khoan, giao hàng tận nơi không?
Có. Thép Trần Long hỗ trợ cắt theo kích thước, gia công cơ bản và giao tận chân công trình tại Hà Nội
và nhiều tỉnh phía Bắc, tùy theo đơn hàng cụ thể.
Liên hệ & Báo giá nhanh
Hotline/Zalo: 0936 179 626
Email: sale.theptranlong@gmail.com
Địa chỉ văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, p. Việt Hưng, Hà Nội
Kho: KM1 Dốc Vân, Đông Anh, Hà Nội





