Thép hình i140x73 (H140x73x4.7×6.9) – Barem 12.9 kg/m
Thép hình i140x73 (quy cách kỹ thuật H140x73x4.7×6.9) là dầm thép tiết diện chữ I/H
cánh hẹp, phù hợp làm dầm – cột cho khung tải trung bình, nhịp vừa.
Barem 12,9 kg/m (≈77,4 kg/cây 6 m; ≈154,8 kg/cây 12 m), dễ thi công, tối ưu chi phí vật tư cho
nhà xưởng nhỏ, nhà khung thép dân dụng và các kết cấu phụ trợ.
Giá tham khảo: 18.300 đ/kg.
Xem thêm: danh mục Thép hình I
Vì sao nhiều đơn vị chọn i140x73 cho khung tải vừa?
- Chiều cao 140 mm, cánh 73 mm → dầm “thon”, phù hợp không gian trần thấp, hạn chế vướng đường ống, máng cáp.
- Barem 12,9 kg/m → nhẹ hơn đáng kể so với các quy cách i150x75 hay i200x100, giảm tải cho móng, cột và kết cấu phụ.
- Dễ thi công: tiết diện gọn, thao tác cẩu lắp, hàn, liên kết bu-lông nhanh, giảm thời gian dừng thi công.
- Thích hợp dầm chính/dầm phụ cho nhịp 4–6 m (tải trung bình), khung vì kèo, xà gồ nặng, sàn thao tác.
Thông số kỹ thuật thép hình i140x73 (H140x73x4.7×6.9)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 140 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 73 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 4,7 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 6,9 mm |
| Barem | 12,90 kg/m |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 m / 12 m |
| Khối lượng quy đổi | ≈77,4 kg (6 m) · ≈154,8 kg (12 m) |
| Mác thép phổ biến | SS400 / A36… |
So sánh nhanh thép hình i140 x 73 với quy cách lân cận
| Quy cách | Barem (kg/m) | Ưu tiên dùng khi |
|---|---|---|
| I120x64x4.4×6.3 | 10,37 | Nhịp 3–4 m, tải nhẹ, mái tôn, sàn nhỏ, cầu thang thép nhẹ. |
| I140x73x4.7×6.9 (i140x73) | 12,90 | Nhịp 4–6 m, tải trung bình, khung nhà thép vừa, sàn thao tác, khung bệ máy. |
| I150x75x5.0x7.0 | 14,00 | Nhịp 5–7 m, tải nặng hơn hoặc có tường ngăn, khu vực rung động. |
* Tham khảo thêm: bảng tra trọng lượng toàn bộ thép hình I/H.
Gợi ý chọn i140x73 theo nhịp dầm & độ võng
- Không gian ở/sàn văn phòng: nên kiểm soát võng theo L/360; kho/xưởng: L/300 là chấp nhận được.
- Nhịp 3,5–4,0 m: có thể dùng I120x64 hoặc i140x73 tùy tải phân bố và lớp sàn.
- Nhịp 4,0–5,5 m: i140x73 phù hợp cho tải trung bình (kho nhẹ, văn phòng, xưởng nhỏ).
- Nhịp >5,5 m hoặc có máy rung/xe nâng: cân nhắc tăng lên I150/I200 hoặc giảm bước dầm, bổ sung giằng.
- Luôn tham khảo thêm ý kiến kỹ sư kết cấu đối với công trình chịu tải lớn hoặc yêu cầu hạn chế rung cao.
Ước tính khối lượng & chi phí vật tư
Ví dụ: đơn hàng 10 cây i140x73 dài 6 m:
- Khối lượng mỗi cây 6 m ≈ 77,4 kg → tổng khối lượng ≈ 774 kg.
- Đơn giá giả định: 18.300 đ/kg.
- Chi phí vật tư ≈ 774 × 18.300 ≈ 14.164.200 đ (chưa tính vận chuyển, bốc dỡ).
Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo. Hãy liên hệ để nhận báo giá cập nhật theo ngày.
Ứng dụng tiêu biểu của thép hình i140x73
- Nhà xưởng, kho hàng: dầm mái, dầm sàn thao tác, dầm đỡ cầu trục nhỏ, khung vì kèo.
- Nhà khung thép dân dụng: dầm ngang, xà gồ nặng, khung đỡ mái, sàn gác lửng tải trung bình.
- Cơ khí – công nghiệp: khung bệ máy, giá đỡ thiết bị, khung dầm băng tải.
- Hạ tầng giao thông – logistics: kết cấu phụ cầu nhỏ, dầm đỡ sàn thép, khung nhà ga/kho logistics.
- Nông nghiệp – chăn nuôi: khung nhà kho, nhà tiền chế, sàn thao tác trong trại chăn nuôi, kho nông sản.
Bề mặt & dịch vụ gia công đi kèm
- Thép đen (as-rolled): dùng cho kết cấu trong nhà hoặc sẽ sơn phủ sau khi lắp dựng.
- Mạ kẽm nhúng nóng: khuyến nghị cho kết cấu ngoài trời, môi trường ẩm, ven biển hoặc ăn mòn.
- Sơn chống gỉ/epoxy: giải pháp trung gian, dùng cho nhà xưởng, nhà kho bán ngoài trời.
- Gia công theo yêu cầu: cắt theo kích thước, khoan bản mã, hàn tấm đế, chuẩn bị sẵn lỗ bu-lông (tùy lô hàng).
Đánh giá thực tế từ đội thi công
“i140x73 của Trần Long đi barem khá chuẩn, thép thẳng, khi dựng khung xưởng nhịp 5 m hầu như không phải chỉnh nhiều.
So với I120 thì khỏe hơn thấy rõ nhưng vẫn nhẹ hơn khá nhiều so với I150/H150, thi công nhanh.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp về i140x73
1) Vì sao gọi là “i140x73” nhưng quy cách kỹ thuật lại ghi H140x73x4.7×6.9?
Trong thực tế, thị trường Việt Nam thường quen miệng gọi chung là “i140” hoặc “i140x73” cho các dầm tiết diện chữ I/H
có chiều cao khoảng 140 mm.
Khi làm hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ hoặc đặt hàng, nên ghi đúng quy cách H140x73x4.7×6.9;
còn “i140x73” chỉ là tên thương mại dễ nhớ, dùng để trao đổi nhanh giữa kỹ sư, nhà thầu và nhà cung cấp.
2) i140x73 nặng bao nhiêu? Tính khối lượng như thế nào?
Barem khoảng 12,9 kg/m → ~77,4 kg/cây 6 m và ~154,8 kg/cây 12 m.
Chỉ cần nhân số mét với 12,9 là ước được khối lượng dùng để tính tiền vật tư và chi phí vận chuyển.
3) Nên chọn i140x73 hay I120/I150 cho khung chịu lực vừa?
Nhịp khoảng 4–6 m, tải trung bình: i140x73 là lựa chọn cân bằng giữa độ cứng và khối lượng.
Nhịp ngắn hơn, tải nhẹ có thể dùng I120x64; nhịp dài hơn hoặc tải nặng/rung nhiều nên cân nhắc I150x75 hoặc H150x150.
4) Hàng i140x73 tại Thép Trần Long có CO/CQ & hóa đơn không?
Có. Các mặt hàng thép hình do Trần Long cung cấp đều có đầy đủ CO, CQ và hóa đơn theo quy định, phù hợp hồ sơ thanh toán
và nghiệm thu công trình.
5) Dùng ngoài trời có cần mạ kẽm không?
Nên mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn hệ epoxy nếu kết cấu đặt ngoài trời, vùng ẩm, ven biển hoặc môi trường ăn mòn.
Điều này giúp tăng tuổi thọ kết cấu lên đáng kể so với thép đen chỉ sơn chống gỉ thông thường.
6) Có hỗ trợ cắt, khoan, giao hàng tận nơi không?
Có. Thép Trần Long hỗ trợ cắt theo kích thước, gia công cơ bản và giao tận chân công trình tại Hà Nội
và nhiều tỉnh phía Bắc, tùy theo đơn hàng cụ thể.
Liên hệ & Báo giá nhanh
Hotline/Zalo: 0936 179 626
Email: sale.theptranlong@gmail.com
Địa chỉ văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, p. Việt Hưng, Hà Nội
Kho: KM1 Dốc Vân, Đông Anh, Hà Nội





