Thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9
Thép hình H 140x73x4.7×6.9 (hay còn gọi là I140x73) (hay còn gọi là I140x73) là một loại thép kết cấu quan trọng với mặt cắt ngang hình chữ H đặc trưng, nổi bật với chiều cao 140mm và chiều rộng cánh 73mm. Độ dày của phần thân thép (web) là 4.7mm, trong khi độ dày của cánh thép (flange) là 6.9mm. Sản phẩm thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và quy trình sản xuất của nhà máy.
Thép hình H kích thước này tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, nổi tiếng với độ bền kéo và độ dẻo dai tốt, cũng như tiêu chuẩn A36 của ASTM International, được biết đến với khả năng hàn tuyệt vời và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.
Nhờ những đặc tính cơ học ưu việt này, thép H 140x73x4.7×6.9 (hay còn gọi là I140x73) được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, từ việc xây dựng các khung kết cấu chịu lực, dầm, cột cho đến các ứng dụng trong ngành cầu đường và cơ khí chế tạo.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 140 | mm | Chiều cao tổng thể của tiết diện thép hình chữ H, đo từ mép ngoài của cánh trên đến mép ngoài của cánh dưới. Thông số này quan trọng trong việc xác định khả năng chịu uốn của dầm thép. | |
Chiều rộng cánh (B) | 73 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, đo vuông góc với chiều cao. Cánh thép rộng giúp tăng diện tích bề mặt chịu lực, cải thiện khả năng chịu uốn và độ ổn định của cột thép. | |
Độ dày thân (t1) | 4.7 | mm | Độ dày của phần thân thép (web), là phần nối giữa hai cánh. Thân thép dày đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực cắt ngang và lực nén dọc trục, đồng thời ảnh hưởng đến độ ổn định tổng thể của tiết diện. | |
Độ dày cánh (t2) | 6.9 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange). Cánh thép dày giúp tăng cường khả năng chịu uốn và lực nén, đặc biệt là ở các điểm tập trung tải trọng. | |
Chiều dài (L) | 6/12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một thanh thép hình, thường được sản xuất và cung cấp với chiều dài 6 mét hoặc 12 mét. Khách hàng cũng có thể yêu cầu chiều dài cắt theo nhu cầu cụ thể của dự án. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~17.9 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng tiêu chuẩn của thép. Đây là một thông số quan trọng để ước tính tổng trọng lượng vật liệu cần thiết cho công trình và chi phí vận chuyển. Giá trị này có thể có sai số nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tra cứu chi tiết tại bảng tra trọng lượng thép để tính toán vật liệu và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | Hai loại mác thép phổ biến nhất cho thép hình kết cấu. SS400 có giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa và độ bền kéo 400-510 MPa, phù hợp cho nhiều ứng dụng chịu lực. A36 có giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa và độ bền kéo 400-550 MPa, nổi bật với khả năng hàn tốt. |
Giá bán của thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 tại thị trường Việt Nam hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhà sản xuất (trong nước hoặc nhập khẩu), số lượng mua, thời điểm mua, và các chi phí vận chuyển. Theo thông tin cập nhật, giá thép hình H các loại có thể dao động khoảng 18.300. Để có báo giá chính xác nhất cho thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long.
Khi liên hệ với Thép Trần Long, quý khách sẽ được tư vấn chi tiết về sản phẩm, quy trình đặt hàng và các chính sách ưu đãi hiện hành. Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình H chính hãng, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Để đặt hàng và nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0936 179 626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- Wechat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
- Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Phân loại & Ứng dụng
Tương tự như các loại thép hình H khác, thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 thường được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống lại các tác động từ môi trường:
- Thép đen (Black Steel): Đây là loại thép hình H chưa trải qua bất kỳ quá trình xử lý bề mặt nào sau khi cán. Bề mặt thép có màu đen đặc trưng của oxit sắt. Thép đen thường được sử dụng cho các kết cấu bên trong nhà, nơi ít chịu tác động của thời tiết, hoặc sẽ được sơn phủ bảo vệ sau khi lắp dựng. Ưu điểm là giá thành ban đầu thường thấp nhất.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel): Loại thép này đã được nhúng trong bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ kẽm bền vững và có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, các khu vực có độ ẩm cao, hoặc những nơi gần biển, nơi có nguy cơ bị ăn mòn cao. Mặc dù giá thành cao hơn thép đen, nhưng tuổi thọ và độ bền của công trình được kéo dài đáng kể.
Ứng dụng chi tiết trong các lĩnh vực:
- Xây dựng công nghiệp và dân dụng:
- Khung nhà xưởng và nhà công nghiệp quy mô vừa: Với khả năng chịu lực tốt hơn so với các kích thước nhỏ hơn, thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 thường được sử dụng để xây dựng khung chính, cột, và dầm cho các nhà xưởng, nhà kho, và nhà máy có quy mô vừa.
- Kết cấu chịu lực cho nhà cao tầng: Trong các công trình cao tầng, loại thép này có thể được sử dụng làm các cấu kiện chịu lực chính hoặc phụ, góp phần đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.
- Hệ thống sàn thép và cầu thang thép: Thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 cũng được ứng dụng trong việc xây dựng hệ thống sàn thép trong các nhà máy, trung tâm thương mại, và làm khung cho cầu thang thép, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Xây dựng nhà tiền chế và nhà lắp ghép: Nhờ khả năng dễ dàng gia công và lắp dựng, thép hình H là vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng các nhà tiền chế, nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Giao thông vận tải:
- Gia cố và xây dựng cầu nhỏ: Thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 được sử dụng để gia cố các kết cấu cầu cũ hoặc xây dựng các cầu có khẩu độ nhỏ và vừa, đảm bảo khả năng chịu tải trọng của các phương tiện giao thông.
- Hệ thống dầm chịu lực cho đường bộ và đường sắt: Trong các dự án xây dựng đường bộ và đường sắt, loại thép này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hệ thống dầm chịu lực, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các tuyến đường.
- Cơ khí chế tạo:
- Khung sườn cho máy móc công nghiệp: Thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 là vật liệu lý tưởng để chế tạo khung sườn cho nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp, yêu cầu độ cứng vững và khả năng chịu lực cao trong quá trình vận hành.
- Sản xuất các loại kết cấu thép: Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại kết cấu thép phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ các kết cấu đơn giản đến các hệ thống phức tạp.
- Nông nghiệp:
- Khung nhà kính và nhà lưới quy mô vừa: Thép hình H cung cấp một giải pháp vững chắc và bền bỉ cho việc xây dựng khung nhà kính và nhà lưới có quy mô vừa, giúp bảo vệ cây trồng khỏi các tác động của thời tiết.
- Kết cấu cho các công trình chăn nuôi: Loại thép này cũng được sử dụng để xây dựng các kết cấu cho chuồng trại, nhà kho chứa nông sản, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
So với các kích thước nhỏ hơn, thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 mang lại sự cân bằng tốt giữa trọng lượng và khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau. So với các loại thép hình I có cùng chiều cao, thép hình H thường có cánh rộng hơn, giúp tăng cường độ ổn định và khả năng chịu lực ngang.
Xem thêm các sản phẩm trong danh mục thép hình H và I để lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.
Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận
Thép hình H 140 x 73 x 4.7 x 6.9 do Thép Trần Long cung cấp luôn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản) và ASTM A36 (Hoa Kỳ). Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng chỉ xuất xứ (CO) cho từng lô sản phẩm, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của vật liệu.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép hình H có độ bền, độ cứng và các đặc tính cơ học khác đáp ứng được yêu cầu của các công trình xây dựng và công nghiệp khắt khe nhất.
Các câu hỏi thường gặp – FAQ
❓ Thép hình H 140x73x4.7×6.9 phù hợp cho ứng dụng nào?
-
Xây dựng, cầu đường, cơ khí chế tạo, nhà xưởng, khung chịu lực, dầm, cột.
❓ Trọng lượng của thép là bao nhiêu?
-
Trung bình ~17.9 kg/m, tra cứu chi tiết tại bảng tra trọng lượng thép.
❓ Nên chọn H 140×73 hay H 120×64 cho khung chịu lực vừa?
-
H 140×73 chịu lực tốt hơn, thích hợp công trình tải trọng trung bình đến cao.
-
H 120×64 dùng cho kết cấu nhỏ hơn, tiết kiệm vật liệu.
❓ Thép này có thể thay thế bằng I thông thường không?
-
Có thể, nhưng H phân bố lực đều hơn, chịu uốn/nén tốt hơn.
❓ Loại thép sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
-
SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36). Có thể đặt theo mác khác nếu đủ số lượng.
❓ Chiều dài và phương thức mua hàng ra sao?
-
6m/12m, hỗ trợ mua lẻ hoặc số lượng lớn, giao hàng toàn miền Bắc, CO/CQ đầy đủ.
❓ Bề mặt nào nên chọn?
-
Đen: trong nhà, hoặc sơn phủ.
-
Mạ kẽm: ngoài trời, khu vực ẩm hoặc ven biển.