Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6
20.000 ₫
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 Thép Trần Long – Báo giá mới nhất 2025, thép H chịu lực cao dùng cho dầm cầu, nhà xưởng lớn.
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6, còn gọi là ia450x190, là một trong những loại thép kết cấu quan trọng, được thiết kế với tiết diện hình chữ H đặc trưng, mang lại độ cứng và khả năng cân bằng vượt trội. Sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất cho các công trình quy mô lớn, tiêu biểu như khung nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, nhà xưởng công nghiệp, và nhiều công trình hạ tầng trọng điểm khác.
Thông số kỹ thuật chi tiết Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6
Dưới đây là những chỉ số quan trọng giúp các kỹ sư và nhà thầu tính toán kết cấu, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chi phí cho công trình:
| Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
| Chiều cao bụng | H | 450 mm |
| Chiều rộng cánh | B | 190 mm |
| Độ dày bụng | t1 | 9.4 mm |
| Độ dày cánh | t2 | 14.6 mm |
| Trọng lượng trung bình | 77.6 kg/m | |
| Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
| Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q235B, S275JR | |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, GOST, EN |
Quy cách chi tiết Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6
Quy cách của thép hình H được xác định bởi bốn thông số chính, mỗi thông số đóng vai trò quan trọng trong việc định hình khả năng chịu lực của dầm thép:
- Chiều cao bụng (Web Height – H): 450 mm. Đây là khoảng cách từ mép ngoài của cánh trên đến mép ngoài của cánh dưới.
- Chiều rộng cánh (Flange Width – B): 190 mm. Đây là chiều rộng của phần cánh thép, nơi chịu lực nén và kéo chính.
- Độ dày bụng (Web Thickness – t1):: 9.4 mm. Độ dày của phần thân nối giữa hai cánh. Độ dày bụng ảnh hưởng đến khả năng chịu cắt của dầm.
- Độ dày cánh (Flange Thickness – t2): 14.6 mm. Độ dày của hai phần cánh trên và dưới. Cánh dày hơn giúp tăng cường khả năng chịu nén và kéo, là yếu tố then chốt quyết định độ bền của dầm trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Thép hình H 450x190x9.4×14.6 thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét. Đối với các công trình quy mô lớn, chiều dài 12 mét là phổ biến hơn để giảm thiểu mối nối và tăng cường tính liền mạch của kết cấu, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Phân loại Thép hình H phổ biến trên thị trường
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Ba loại phổ biến nhất bao gồm thép đen, thép mạ kẽm điện phân và thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 đen (Black H-beam):
- Ưu điểm: Giá thành thấp nhất trong các loại, dễ dàng hàn và gia công, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
- Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn và gỉ sét khi tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc không khí.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các kết cấu bên trong nhà xưởng, giàn giáo chịu lực, khung nhà thép tiền chế ở những môi trường khô ráo, ít chịu tác động của yếu tố ăn mòn.
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 mạ kẽm (Electro-galvanized H-beam):
- Ưu điểm: Cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn so với thép đen. Bề mặt sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao hơn cho công trình, phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về vẻ ngoài.
- Nhược điểm: Lớp mạ kẽm điện phân thường mỏng hơn so với mạ nhúng nóng, do đó khả năng chống ăn mòn sẽ kém hơn trong các môi trường khắc nghiệt hoặc có tính ăn mòn cao.
- Ứng dụng: Phù hợp cho khung nhà xưởng, hệ thống đường ống trong các tòa nhà cao tầng, cột viễn thông, cột đèn đường, và khung xe tải. Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và khả năng bảo vệ cho nhiều ứng dụng thông thường.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized H-beam):
- Ưu điểm: Độ bền bỉ cao nhất, chống chọi hiệu quả với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, môi trường có tính axit và độ ẩm cao.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong ba loại do quy trình sản xuất phức tạp và lượng kẽm sử dụng lớn.
- Ứng dụng: Là vật liệu chính trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế kết cấu thép, cầu đường, công trình cảng biển, công trình ven biển, công trình năng lượng và các dự án đòi hỏi độ bền vượt trội trong môi trường ăn mòn.
Ứng dụng đa dạng của Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 trong các ngành
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6, với khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội và tính linh hoạt trong thiết kế, là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Kích thước lớn của nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và ổn định kết cấu, từ các công trình công nghiệp nặng đến các dự án cơ sở hạ tầng quy mô.
- Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: Khung nhà thép tiền chế và nhà xưởng, kết cấu khung sườn tòa nhà cao tầng và nhà ở cao cấp
- Công trình hạ tầng giao thông: Cầu đường và cầu vượt, cột chống trong công trình ngầm và bến xe và nhà ga
- Ngành đóng tàu và hàng hải: Kết cấu khung tàu & công trình cảng biển
- Công trình năng lượng: Nhà máy điện gió và điện mặt trời & nhà máy điện và trạm biến áp
- Ngành cơ khí và chế tạo: Chế tạo máy móc công nghiệp & hệ thống băng chuyền và giá đỡ
- Kết cấu bảo vệ và an toàn: Hệ thống rào chắn và lan can & kết cấu chống lũ và chống sạt lở
- Kiến trúc và thiết kế nội thất: Trang trí kiến trúc & kết cấu nội thất
Giá bán Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 tại Thép Trần Long & Hướng dẫn đặt hàng
Giá Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 tại Thép Trần Long hiện là 20.000 VND/kg. Thép Trần Long cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu, minh bạch về nguồn gốc với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, và dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, chuyên nghiệp. Để nhận được báo giá chi tiết, chính xác và mới nhất cho sản phẩm Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long qua:
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 và các lợi ích mà nó mang lại, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
1. Thép Hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 450×190 là loại thép chịu lực tốt, lý tưởng để sử dụng làm dầm chính (main beam) có khẩu độ trung bình lớn, cột chống chịu tải nặng trong các công trình nhà xưởng công nghiệp, nhà cao tầng, kết cấu đỡ máy móc và cầu vượt dân sinh.
2. Nên chọn Thép Hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 hay Thép I 450×200 cho mục đích làm cột nhà thép tiền chế?
Nên ưu tiên chọn Thép Hình H 450×190 hoặc loại H tương đương có cánh rộng hơn cho cột. Cả thép H và I đều chịu lực tốt, nhưng thép H có đặc điểm chiều rộng cánh lớn hơn tương đối so với thép I tiêu chuẩn (cánh hẹp), giúp tăng momen quán tính theo phương ngang (Iy), mang lại khả năng chống uốn dọc (buckling) và ổn định cao hơn khi dùng làm cột chịu nén.
3. Mác thép SS400 áp dụng cho Thép Hình H 450x190x9.4×14.6 có đặc tính nào nổi bật?
Mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 là thép cacbon thông dụng, nổi bật với tính kinh tế cao, khả năng hàn tốt và giới hạn bền kéo tối thiểu là 400 N/mm². Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho hầu hết các kết cấu thép.
Kết luận
Thép hình H 450 x 190 x 9.4 x 14.6 là một trong những vật liệu kết cấu cốt lõi, mang đến khả năng chịu lực vượt trội, độ bền bỉ cao và tính linh hoạt ứng dụng rộng rãi trong mọi công trình, từ nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn đến các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm. Việc lựa chọn loại thép hình H phù hợp, đặc biệt là các sản phẩm được xử lý bề mặt như mạ kẽm nhúng nóng, sẽ tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài cho dự án của bạn, ngay cả khi chi phí ban đầu có thể cao hơn. Sự đầu tư vào chất lượng vật liệu ban đầu sẽ mang lại lợi ích đáng kể về chi phí bảo trì và tuổi thọ công trình.
Sản phẩm tương tự
- Chiều cao (H): 194 mm
- Chiều rộng cánh (B): 150 mm
- Độ dày thân (t1): 6 mm
- Độ dày cánh (t2): 9 mm
- Chiều dài (L): 12 m
- Barem (ước tính): ~30.6 kg/mét
- Thép hình H150x150x7x10 (Thép H150) là dầm thép chữ H cân đối, chịu uốn – nén tốt, dùng cho dầm/cột nhà xưởng và kết cấu tải trung bình–nặng.
- Barem 31.1 kg/m (cây 6m/12m), hàng Hyundai, POSCO, JFE, DVS... – SS400/A36, có CO/CQ, hỗ trợ cắt – giao nhanh tại Hà Nội & miền Bắc.
Quy cách thép hình H 298x201x9x14
- Chiều cao (H): 298 mm
- Chiều rộng cánh (B): 201 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
Đăng ký nhận báo giá





