Thép hình H 400 x 200 x 8 x 13
Thép hình H là một trong những vật liệu kết cấu quan trọng bậc nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Trong số các quy cách phổ biến, thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 (còn được gọi là i400x200) là một kích thước được ứng dụng rộng rãi nhờ sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu tải và tính kinh tế. Kích thước này đáp ứng được yêu cầu chịu lực cho nhiều hạng mục công trình mà vẫn đảm bảo hiệu quả về chi phí vật liệu.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thông số kỹ thuật, phân loại, ứng dụng, giá cả và hướng dẫn đặt hàng sản phẩm thép hình H 400 x 200 x 8 x 13, đặc biệt tập trung vào thông tin từ nhà cung cấp uy tín Thép Trần Long.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13
Thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 là một quy cách tiêu chuẩn, được sản xuất và phân phối rộng rãi trên thị trường.
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 400 mm |
Chiều rộng cánh | B | 200 mm |
Độ dày bụng | t1 | 8 mm |
Độ dày cánh | t2 | 13 mm |
Trọng lượng trung bình | 65.4 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q235B, S355, CT3 | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, GOST 380-88, EN 10025, TCVN 7571-16:2019, GB/T 11263-2008 |
Xuất xứ và các nhà sản xuất phổ biến
Sản phẩm thép hình H có xuất xứ đa dạng từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng được kiểm định. Các nguồn gốc phổ biến bao gồm:
- Việt Nam: An Khánh, Vinaone, Nhà Bè, Đại Việt.
- Nhật Bản: Osaka Steel, JFE Steel.
- Hàn Quốc: Huyndai Steel, Posco.
- Trung Quốc: Tanshang.
- Thái Lan, Malaysia.
Phân Loại Thép Hình H và So Sánh Các Loại
Thép hình H có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu dựa trên xử lý bề mặt và công dụng/mác thép. Việc hiểu rõ các phân loại này giúp khách hàng đưa ra lựa chọn tối ưu, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng dự án.
Phân loại theo xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, tuổi thọ và chi phí của thép hình H. Có ba loại phổ biến:
Thép H đen:
- Mô tả: Đây là dòng thép carbon nguyên bản, chưa qua bất kỳ xử lý bề mặt nào như mạ kẽm hay sơn màu, do đó vẫn giữ được màu oxit sắt tự nhiên.
- Đặc tính: Thép H đen có giá thành thấp nhất trong các loại. Tuy nhiên, nhược điểm chính là dễ bị hoen gỉ và ăn mòn nhanh chóng khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, ngoài trời, hoặc các môi trường có hóa chất/muối.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình trong nhà, hoặc những nơi không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, hoặc sẽ được sơn/phủ bảo vệ sau khi lắp đặt.
Thép H mạ kẽm điện phân (xi kẽm):
- Mô tả: Thép được phủ một lớp kẽm mỏng (thường từ 15-25 micromet) bằng phương pháp điện phân, sử dụng các phản ứng hóa học giữa hóa chất mạ kẽm và dòng điện để tạo lớp phủ.
- Đặc tính: Lớp mạ này có độ mỏng hoàn hảo để tạo nên vẻ ngoài sáng bóng, đẹp mắt. Quá trình gia công tương đối nhanh, chỉ mất từ 5-10 phút. Điều quan trọng là mạ điện phân không sử dụng nhiệt độ cao, do đó không làm biến dạng hay thay đổi tính chất ban đầu của kim loại gốc. Khả năng chống gỉ của thép mạ kẽm điện phân tốt hơn thép đen, nhưng thường kém hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ, hoặc môi trường ít khắc nghiệt hơn mạ nhúng nóng, như kết cấu nhà xưởng, khung sườn xe tải, bàn ghế nội thất.
Thép H mạ kẽm nhúng nóng (MKNN):
- Mô tả: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, tạo ra một lớp phủ kẽm dày và bám chắc trên bề mặt. Quá trình này thường mất từ 1-2 ngày gia công.
- Đặc tính: Lớp mạ kẽm nhúng nóng mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, gia tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm lên rất nhiều lần, có thể duy trì lên tới hơn 50 năm nếu được thi công và bảo trì đúng cách.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt như ven biển, công trình cầu đường, tháp truyền hình, cột điện cao thế, hoặc các nhà máy hóa chất, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu ăn mòn tối đa.
Ứng Dụng Đa Dạng của Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13
Với khả năng chịu lực ấn tượng và thiết kế cân bằng, thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 được ứng dụng rộng rãi.
Ứng dụng trong xây dựng
- Khung chịu lực chính: Tòa nhà cao tầng, cầu đường, công trình đòi hỏi khả năng chịu tải cao.
- Kết cấu nhà thép tiền chế: Khung nhà xưởng, nhà máy, kho bãi.
- Cột và dầm: Cấu kiện chịu lực chính, đảm bảo ổn định và chịu lực cho công trình.
- Công trình hạ tầng: Cầu đường, tháp truyền hình, cột điện cao thế.
- Cấu trúc nhà ở: Khung sườn nhà, cột chịu lực, dầm mái cho nhà ở cao cấp.
Ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng khác
- Chế tạo máy móc và vận chuyển: Cầu tháp truyền nâng, lò hơi công nghiệp, khung sườn xe tải, ô tô.
- Kệ kho hàng hóa: Kệ chứa hàng chịu tải trọng lớn.
- Công nghiệp đóng tàu: Cảng biển, hệ thống giá đỡ trên biển.
- Đồ gia dụng và nội thất: Đòn cân, bàn ghế.
Ưu điểm nổi bật
- Độ cứng và cân bằng cao: Thiết kế chữ H tạo độ cứng và cân bằng.
- Chống rung lắc tốt: Vững chắc trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực tốt nhất: Ít biến dạng hay cong vênh dưới tải trọng lớn.
- Tuổi thọ cao: Hơn 50 năm nếu được mạ kẽm nhúng nóng và bảo trì đúng cách.
- Tối ưu chi phí: Giải pháp an toàn, bền vững, tiết kiệm chi phí dài hạn.
Báo Giá Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13 Thép Trần Long Mới Nhất
Giá thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 tại Thép Trần Long hiện tại đang có giá 18.600 VND/kg. Để nhận báo giá chi tiết, chính xác và cập nhật nhất cho từng loại thép hình H 400 x 200 x 8 x 13 phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án và ngân sách của quý khách, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long:
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp (Q&A) về Thép Hình H
1. Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 400×200 là loại thép đa dụng, được sử dụng rộng rãi làm dầm chính và cột chịu lực trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, trung tâm thương mại, và các kết cấu chịu tải trung bình đến nặng nhờ khả năng chịu uốn và ổn định tốt theo cả hai phương.
2. Nên chọn Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13 hay thép I 400×150 cho mục đích làm cột chịu nén?
Nên chọn Thép Hình H 400×200. Với chiều rộng cánh lớn hơn (200mm so với 150mm), thép H này cung cấp momen quán tính theo trục yếu (Iy) cao hơn, giúp cột chống uốn dọc (buckling) tốt hơn và ổn định hơn so với thép I 400×150 khi chịu tải nén.
3. Thép Hình H 400 x 200 x 8 x 13 có ưu điểm gì so với Thép hộp vuông 400x400x8mm cho dầm chịu uốn?
Ưu điểm chính của Thép H 400×200 là hiệu quả kinh tế trong ứng dụng chịu uốn đơn thuần (làm dầm). Thép H tập trung vật liệu ở cánh dầm, nơi có mô men lớn nhất, giúp đạt được mô đun chống uốn cao hơn với cùng lượng vật liệu so với thép hộp 400×400 (thường có mô đun chống uốn dư thừa theo các phương không cần thiết).
Kết luận
Thép hình H 400x200x8x13 là vật liệu kết cấu không thể thiếu trong nhiều dự án xây dựng và công nghiệp, nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt. Đặc biệt, các lựa chọn xử lý bề mặt như mạ kẽm nhúng nóng giúp tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn, mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn.
Thép Trần Long cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và chính sách giao hàng linh hoạt, là đối tác đáng tin cậy. Liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long để nhận báo giá chính xác và tư vấn chuyên sâu, giúp tối ưu quyết định mua sắm cho dự án của bạn.