Thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5
Trong số các loại thép hình kết cấu được sử dụng phổ biến hiện nay, thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 (tên gọi khác: ia400x180) là lựa chọn nổi bật nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt trong mọi công trình. Với thiết kế mặt cắt hình chữ H cân đối, sản phẩm này được sử dụng nhiều trong các hạng mục xây dựng trọng điểm như nhà công nghiệp, nhà cao tầng, cầu đường và kết cấu thép chịu tải nặng.
Tại Thép Trần Long, thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 được phân phối với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, Q345B, S355JR, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các công trình trong và ngoài nước.
Giá bán tham khảo: 18.600 VNĐ/kg.
Ưu điểm nổi bật của thép hình 400 x 180 x 8.6 x 13.5
- Khả năng chịu tải cao: Kích thước lớn, độ dày cánh và bụng hợp lý giúp sản phẩm có thể chịu lực nén, lực uốn và lực xoắn rất tốt. Đặc biệt phù hợp cho các công trình có tải trọng lớn và kết cấu phức tạp.
- Cấu tạo đối xứng, phân bố tải trọng tối ưu: Thiết kế mặt cắt hình chữ H giúp lực tác dụng được phân bố đều trên toàn bộ tiết diện, giảm thiểu hiện tượng võng, cong và gãy khi chịu tải lâu dài.
- Dễ dàng thi công và gia công: Sản phẩm có thể dễ dàng cắt, hàn, khoan, cán… trên các máy móc hiện đại. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể cho chủ đầu tư.
- Tính thẩm mỹ và độ bền cao: Khi được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng, thép có khả năng chống oxy hóa cao, kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục năm trong môi trường khắc nghiệt như công trình biển, nhà máy hóa chất…
- Đa dạng lựa chọn và ứng dụng linh hoạt: Tùy theo yêu cầu, sản phẩm có thể được cắt theo kích thước yêu cầu hoặc xử lý bề mặt phù hợp với điều kiện thi công cụ thể.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 có tiết diện hình chữ H đều, được sản xuất với độ chính xác cao về hình học. Sản phẩm gồm hai cánh song song và phần thân (bụng) ở giữa, tạo nên sự ổn định khi chịu tải trọng lớn. Đây là dòng thép lý tưởng cho những công trình có yêu cầu kỹ thuật khắt khe về độ chịu lực và độ bền kết cấu lâu dài.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 400mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 180mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 8.6mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 13.5mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m, 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét. |
Barem thép | 66,30 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355JR | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Tra cứu ngay tại bảng tra trọng lượng thép do Thép Trần Long tổng hợp.
Phân loại thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5
Thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 được phân loại dựa trên bề mặt:
- Thép đen: Không qua xử lý bề mặt, phù hợp dùng trong nhà xưởng hoặc khu vực khô thoáng.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Lớp bảo vệ bằng kẽm, chống gỉ tuyệt đối, thích hợp cho môi trường biển, hoá chất.
- Thép sơn chống gỉ: Giá thành hợp lý, dùng cho kết cấu trung bình trong nhà xưởng, dân dụng.
Ứng dụng thực tế
Thép hình H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 là vật liệu chủ lực trong nhiều công trình trọng điểm như:
- Nhà xưởng công nghiệp, nhà máy sản xuất
- Khung kết cấu nhà thép tiền chế, nhà cao tầng
- Cầu vượt, trụ cầu, giàn giáo cầu đường
- Hạ tầng kỹ thuật như bến cảng, nhà ga, kho vận
- Kết cấu bệ máy, khung nâng, dầm chịu lực
Sự linh hoạt trong ứng dụng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư xây dựng.
Tất cả các loại thép hình khác đều được cập nhật trong danh mục sản phẩm thép hình H của chúng tôi.
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép này có dễ hàn, khoan, gia công không?
Thép hình H dễ dàng xử lý cơ khí bằng các thiết bị phổ thông và chuyên dụng.
- Có thể dùng loại thép này cho công trình ngoài trời không?
Khi được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ sẽ có khả năng chống ăn mòn rất tốt.
- Nên chọn H 400 x 180 x 8.6 x 13.5 để làm sàn gác lửng không?
Không khuyến nghị chọn H1400 × 180 × 8.6 × 13.5 để làm sàn gác lửng trong hầu hết các trường hợp dân dụng — trừ khi bạn có yêu cầu đặc biệt: nhịp cực lớn (chục mét), tải trọng rất nặng (máy móc, pallet công nghiệp) hoặc yêu cầu chống rung/ổn định đặc thù.