Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5, còn gọi là ia330x160, là một trong những sản phẩm thép hình chữ H được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp nặng, đặc biệt là những nơi đòi hỏi khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao. Thép Trần Long, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại thép, tự hào là nhà cung cấp uy tín, cam kết mang đến sản phẩm thép hình H chất lượng cao, đa dạng mẫu mã, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất của các dự án.
Thông số kỹ thuật chi tiết Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5
Bảng dưới đây tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5, cung cấp một cái nhìn tổng quan và dễ tra cứu cho các kỹ sư và nhà quản lý dự án.
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 330 mm |
Chiều rộng cánh | B | 160 mm |
Độ dày bụng | t1 | 7.5 mm |
Độ dày cánh | t2 | 11.5 mm |
Trọng lượng trung bình | 49.1 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
Mác thép phổ biến | SS400 (Nhật, Trung), A36 (Mỹ), Q235B (Trung), CT3 (Nga), S275 (Châu Âu), S355 (Châu Âu) | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, GOST 380-88, EN 10025 (hoặc tương đương) |
Phân loại & Ứng dụng của Thép hình H
Thép hình H được phân loại chủ yếu dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, mỗi loại mang đến những đặc tính và ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các môi trường và yêu cầu kỹ thuật khác nhau của công trình.
Thép hình H đen
Thép hình H đen là sản phẩm cơ bản, chưa qua xử lý bề mặt đặc biệt. Đặc điểm nổi bật của loại thép này là giá thành cạnh tranh, phù hợp cho các công trình có ngân sách hạn chế hoặc những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Ứng dụng: thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 đen được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nặng, nơi khả năng chịu lực cơ bản là ưu tiên hàng đầu và môi trường ít khắc nghiệt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm kết cấu nhà tiền chế, khung sườn xe, thùng xe, bàn ghế nội thất, tháp ăng ten, và cột điện cao thế. Mặc dù có độ bền kết cấu cao, việc thiếu lớp phủ chống ăn mòn khiến thép đen phù hợp nhất cho các ứng dụng trong nhà, các cấu trúc được bảo vệ hoặc những khu vực có thể dễ dàng bảo trì và sơn định kỳ.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm là loại thép hình H đen được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua quá trình mạ điện hoặc mạ nhúng nóng (nhưng lớp kẽm mỏng hơn nhúng nóng chuyên biệt). Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, tăng cường khả năng chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả hơn đáng kể so với thép đen.
Ứng dụng: Thép hình H mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, giao thông, và đóng tàu. Các ứng dụng cụ thể bao gồm khung nhà thép tiền chế, cầu đường, nhà xưởng, kết cấu công nghiệp, cột điện, tháp truyền thanh, và chế tạo máy móc, thiết bị. Loại thép này là giải pháp cân bằng giữa chi phí và độ bền cho môi trường có độ ăn mòn vừa phải, kéo dài tuổi thọ của các cấu trúc và giảm chi phí bảo trì về lâu dài.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được tạo ra bằng cách nhúng thép hình H vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra một lớp kẽm dày, bền bỉ và bám chắc vào bề mặt kim loại, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội khỏi oxy hóa và mài mòn. So với thép đen, thép hình H mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt sáng bóng và đẹp hơn, đồng thời khả năng chịu áp lực và tuổi thọ được nâng cao đáng kể. Lớp mạ kẽm dày giúp kim loại bền hơn, chịu được áp lực cao và có tuổi thọ lâu hơn, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Loại thép này là lựa chọn tối ưu cho các công trình trọng yếu hoặc môi trường cực kỳ khắc nghiệt, dù chi phí ban đầu có thể cao hơn. Các ứng dụng bao gồm xây dựng cầu đường, kết cấu kỹ thuật, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, tháp truyền thanh, nâng và vận chuyển máy móc, làm kệ trong kho chứa hàng hóa, và kết cấu nhà xưởng. Khoản đầu tư ban đầu cao hơn vào thép mạ kẽm nhúng nóng được bù đắp bằng tuổi thọ sản phẩm kéo dài đáng kể và nhu cầu bảo trì giảm thiểu trong các môi trường khắc nghiệt (ví dụ: khu vực ven biển, khu công nghiệp tiếp xúc với hóa chất).
Bảng So sánh Thép hình H và Thép hình I
Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp khách hàng dễ dàng hình dung và đưa ra quyết định lựa chọn loại thép phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
Tiêu chí | Thép Hình H | Thép Hình I |
Góc bẻ chân | 98 độ | 98 độ |
Chiều dài/dày thân | Tùy loại | Tùy loại |
Chiều dài cánh | Dài hơn, mặt bích rộng | Ngắn hơn, mặt bích hẹp |
Độ dày | Lớn hơn | Mỏng hơn |
Khả năng chịu lực | Đa hướng, độ cứng cao, uốn dẻo tốt, chịu tải trọng ngang tốt | Chủ yếu chịu lực theo phương thẳng đứng, kém hơn H ở tải trọng ngang |
Trọng lượng | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Giá thành | Đắt hơn | Rẻ hơn |
Ứng dụng tiêu biểu | Cột, dầm chính công trình lớn, cầu cống, nhà cao tầng, kết cấu công nghiệp | Xà gồ, dầm phụ, khung bao, kết cấu nhẹ |
Báo giá Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 & Hướng dẫn đặt hàng tại Thép Trần Long
Giá thép hình H nói chung và thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 nói riêng có sự biến động liên tục trên thị trường, phản ánh các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô. Giá thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 tại Thép Trần Long đang có giá 18.300 VND/kg.
Để nhận báo giá thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 chính xác và cập nhật nhất tại thời điểm hiện tại, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long qua hotline hoặc email. Đội ngũ chuyên viên của công ty sẽ tư vấn chi tiết và cung cấp báo giá theo yêu cầu cụ thể về số lượng, địa điểm giao hàng và các yêu cầu khác.
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 và các lợi ích mà nó mang lại, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
1. Thép Hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 330×160 là loại thép đa dụng, lý tưởng để sử dụng làm dầm sàn, cột đỡ cho các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế có quy mô vừa, cũng như làm kết cấu khung cho các công trình dân dụng nhiều tầng, nơi cần khả năng chịu lực uốn và nén cân bằng.
2. Nên chọn Thép Hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 hay H 300×150 cho mục đích làm dầm đỡ máy móc công nghiệp?
Nên chọn Thép Hình H 330×160. Với chiều cao dầm lớn hơn (330mm so với 300mm), thép này có mô đun chống uốn lớn hơn, giúp dầm chịu uốn và chống võng tốt hơn khi đỡ tải trọng tĩnh hoặc động từ máy móc công nghiệp.
3. Sự khác biệt chính giữa Thép H 330×160 và thép hộp vuông 160×160 là gì, nên dùng loại nào cho kết cấu cột?
Đối với cột, thép hộp vuông 160×160 thường được ưu tiên nếu tiết diện cột không bị giới hạn chiều rộng. Thép hộp có momen quán tính đồng đều hơn và hiệu quả hơn trong việc chịu nén và xoắn. Thép H 330×160 được tối ưu hơn cho dầm chịu uốn theo phương thẳng đứng.
Kết luận
Thép hình H 330 x 160 x 7.5 x 11.5 là một lựa chọn vật liệu thép hình tối ưu cho nhiều loại công trình xây dựng và công nghiệp nặng, nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt trong ứng dụng. Từ các thông số kỹ thuật chính xác đến các phương pháp xử lý bề mặt đa dạng (thép đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng), sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của các dự án.
Thép Trần Long, với vai trò là nhà phân phối thép chuyên nghiệp và đáng tin cậy, không chỉ cung cấp sản phẩm thép hình H 330x160x7.5×11.5 chất lượng cao mà còn cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại thép phù hợp nhất, cũng như các chính sách linh hoạt về mua lẻ, cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Sự minh bạch về thông tin sản phẩm và chính sách bán hàng là yếu tố then chốt xây dựng niềm tin với khách hàng.
Để nhận báo giá thép hình H 330x160x7.5×11.5 mới nhất, chính xác nhất cùng các chính sách ưu đãi đặc biệt và tư vấn chuyên sâu cho dự án của khách hàng, hãy liên hệ ngay với Thép Trần Long