Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15
Trong ngành xây dựng hiện đại, thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 là một trong những loại thép kết cấu chủ lực được ứng dụng rộng rãi trong các công trình quy mô lớn. Với kích thước lớn, độ dày bản bụng và cánh đồng đều, loại thép này đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời, tối ưu cho những kết cấu yêu cầu độ bền và tải trọng cao.
Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như SS400, A36, Q345B, S355JR. Nhờ vào kiểu dáng hình chữ H đối xứng, thép giúp phân bố tải trọng hiệu quả, giảm thiểu biến dạng và tăng độ bền của kết cấu.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg.
Ưu điểm nổi bật của thép hình 300 x 305 x 15 x 15
Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao, độ bền lâu dài và khả năng thi công linh hoạt nhờ vào các ưu điểm sau:
- Chịu lực cao, ổn định kết cấu: Với kích thước chiều cao H 300mm, chiều rộng cánh B 305mm, độ dày bụng và cánh đều là 15mm, thép hình H này mang lại khả năng chịu lực tốt, chống cong tuyệt đối.
- Phân bố tải trọng đều: Cấu tạo hình chữ H đối xứng giúp tối ưu khả năng phân phối lực, giảm thiểu nguy cơ biến dạng trong thời gian sử dụng.
- Thích hợp nhiều loại công trình: Thép được dùng cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, các dầm, cột có tải trọng lớn.
- Dễ gia công và lắp dựng: Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 dễ dàng các thao tác cán, cắt, hàn, lắp ghép nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ H, cấu tạo cân đối và độ dày lớn, sản phẩm có khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong thi công công trình. Các thông số quy cách sau đại diện cho:
- Chiều cao: 300mm
- Chiều rộng cánh: 305mm
- Độ dày bụng: 15mm
- Độ dày cánh: 15mm
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 300mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 305mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 15mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 15mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình thường là 6m hoặc 12m |
Barem thép | 105,00 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355JR | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Thông tin chính xác được ghi rõ trong bảng barem thép tại Thép Trần Long.
Phân loại thép hình H 300 x 305 x 15 x 15
Thép hình H 300 x 150 x 6.5 x 9 được phân loại dựa trên bề mặt:
- Thép đen (Uncoated) là loại thép ở dạng nguyên bản sau quá trình cán nóng, chưa qua bất kỳ bước xử lý bề mặt nào. Bề mặt của thép có màu đen sẫm đặc trưng do quá trình oxy hóa nhẹ khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao. Do chưa có lớp bảo vệ, thép đen dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và điều kiện môi trường nếu sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, đây là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu trong nhà hoặc các chi tiết sẽ được sơn phủ hoặc mạ sau khi lắp đặt. Ưu điểm nổi bật của thép đen là giá thành thấp, dễ gia công và phù hợp với các dự án có ngân sách tiết kiệm.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized) là loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ thông qua quá trình nhúng toàn bộ sản phẩm vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ này có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, khói bụi hoặc hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ứng dụng trong các công trình ven biển, nhà thép tiền chế ngoài trời, cầu đường và hệ thống cơ điện cần tuổi thọ cao. Dù chi phí cao hơn so với thép đen do công đoạn xử lý bổ sung, tuy nhiên, loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thép sơn chống gỉ là lớp sơn lót có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ bề mặt thép trước các tác nhân ăn mòn nhẹ, thích hợp sử dụng cho các kết cấu đặt trong môi trường có yêu cầu trung bình về độ bền và độ ổn định.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 300 x 305 x 15 x 15
Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 là vật liệu kết cấu lý tưởng, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ ổn định cao và dễ thi công, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong hàng loạt hạng mục thi công từ công nghiệp đến dân dụng:
- Xây dựng: Nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Giao thông: Dầm cầu, kết cấu đường, nhà ga, bến cảng.
- Công nghiệp nặng: Khung đỡ thiết bị, sàn thao tác, cột trụ.
- Nông nghiệp: Chuồng trại, nhà kho nông sản, kết cấu gió.
Ngoài sản phẩm này, bạn còn có thể tham khảo các loại thép hình khác trong danh mục thép hình H của chúng tôi.
Thông tin liên hệ
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với Chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 phù hợp với công trình nào?
Đây là loại thép có khả năng chịu tải trọng lớn, thường được sử dụng trong:
- Nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế
- Khung chính nhà cao tầng
- Dầm cầu, bệ máy, kết cấu bệ móng chịu lực
- Công trình ven biển hoặc môi trường ăn mòn cao khi mạ kẽm
- Mác thép nào thường dùng cho loại thép hình H 300 x 305 x 15 x 15?
Một số mác thép phổ biến: SS400, A36, Q345B, S355JR, Gr50, phù hợp tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc EN.
- Thép hình H 300 x 305 x 15 x 15 phù hợp cho nhịp dầm bao nhiêu mét?
Chọn H300×305×15×15 cho nhịp 6–12 m (dân dụng/nhà kho nhẹ) hoặc 12–18 m (nhà xưởng, tải trung bình) nếu có tính toán. Với nhịp lớn hơn hoặc tải rất nặng, ưu tiên dàn thép/dầm ghép hoặc tăng tiết diện. Bắt buộc nhờ kỹ sư kết cấu tính toán mômen, cắt, mômen quán tính (Ix), mômen kháng (Sx) và kiểm tra võng trước khi thi công.