Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7
23.500 ₫
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 – Báo giá cập nhật 2025, tiêu chuẩn JIS, ASTM, ứng dụng nhà thép tiền chế, cầu đường, cơ khí.
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7, còn gọi là ia300x150x7.1, là dòng vật liệu thép kết cấu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí công nghiệp. Với tiết diện mặt cắt hình chữ H cân đối, sản phẩm này có khả năng chịu tải trọng cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các kết cấu quy mô lớn.
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36 hoặc GOST, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về cơ lý tính. Thép H300 thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, cẩu trục, hoặc các hệ khung kết cấu chịu lực lớn. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, phân loại, báo giá cập nhật và hướng dẫn đặt hàng sản phẩm này từ Thép Trần Long – nhà phân phối sắt thép uy tín hàng đầu miền Bắc.
Thông số kỹ thuật chi tiết Thép Hình H 300x150x7.1×10.7
Dòng thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 được xác định theo các thông số: H (chiều cao bụng), B (chiều rộng cánh), t1 (độ dày bụng), t2 (độ dày cánh). Với chiều cao bụng 300 mm, chiều rộng cánh 150 mm, độ dày thân 7.1 mm và độ dày cánh 10.7 mm, sản phẩm mang lại cấu trúc cân đối và khả năng chịu lực tối ưu. Dưới đây là bảng quy cách kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
| Chiều cao bụng | H | 300 mm |
| Chiều rộng cánh | B | 150 mm |
| Độ dày bụng | t1 | 7.1 mm |
| Độ dày cánh | t2 | 10.7 mm |
| Trọng lượng trung bình | 42.2 kg/m | |
| Chiều dài thanh thép | 12m | |
| Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q235B, Q345B, S275JR, S275JO, S355JR, S355JO, CT3, SM490 | |
| Tiêu chuẩn sản xuất | IS G3101, JIS G3106, ASTM A36, ASTM A572 Gr50, GOST 380-88, GB/T700, EN 10025-2, TCVN, KS, DIN, BS |
Sản phẩm thường được cán nóng tại các nhà máy trong nước hoặc nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia… đảm bảo độ chính xác cao trong dung sai, đáp ứng các tiêu chuẩn cơ lý chặt chẽ.
Phân Loại & Ứng Dụng Chuyên Sâu Của Thép Hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7
Phân Loại Theo Bề Mặt Xử Lý và Độ Bền
Việc lựa chọn loại bề mặt xử lý cho thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 quyết định tuổi thọ và khả năng chịu đựng của kết cấu trong các môi trường khác nhau:
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 Đen (Cán nóng nguyên bản – SS400/A36): Đây là hình thức phổ biến và kinh tế nhất của thép H 300×150. Sản phẩm được cán nóng ở nhiệt độ cao và không qua xử lý bề mặt bảo vệ. Loại này lý tưởng cho các kết cấu sử dụng trong môi trường khô ráo, được bảo vệ tốt (như dầm, cột bên trong nhà xưởng). Ưu điểm là dễ dàng cắt, hàn, khoan và gia công cơ khí. Tuy nhiên, nếu không sơn bảo vệ, nó sẽ nhanh chóng bị gỉ sét trong điều kiện ẩm ướt.
Thép Mạ Kẽm (Điện phân hoặc Nhúng nóng):
- Mạ Kẽm Điện Phân: Tạo ra lớp kẽm mỏng, mịn, đẹp mắt, phù hợp cho các cấu kiện nội thất hoặc môi trường ẩm nhẹ. Đây là lựa chọn nâng cấp độ bền so với thép đen.
- Mạ Kẽm Nhúng Nóng: Đây là giải pháp bảo vệ tối ưu. Lớp kẽm nóng chảy được phủ dày, bám dính sâu vào bề mặt thép, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm lên 40-50 năm mà không cần bảo trì. Thép H 300×150 mạ kẽm nhúng nóng được ưu tiên tuyệt đối cho các công trình ven biển, khu công nghiệp có độ ăn mòn cao, nhà máy hóa chất, hoặc các cột đèn chiếu sáng ngoài trời.
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 Tiêu Chuẩn Hàn (HSWS, HSGS, HSBS): Các ký hiệu này thường dùng để chỉ thép H sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) và được lựa chọn dựa trên yêu cầu kỹ thuật của mối hàn và mục đích sử dụng kết cấu:
- HSBS (Dầm hình H tiêu chuẩn cho xây dựng): Thường được chọn cho kết cấu nhà dân dụng và nhà cao tầng, nơi có yêu cầu cân bằng giữa khả năng chịu lực, độ dẻo và tính kinh tế.
- HSWS (Dầm hình H cho các kết cấu hàn đặc biệt): Được sử dụng khi công trình đòi hỏi mối hàn chắc chắn, chịu tải trọng lặp (fatigue load) hoặc tải trọng động phức tạp.
- HSGS (Dầm hình H tiêu chuẩn cho kết cấu thông dụng): Dùng cho các kết cấu cơ bản, không yêu cầu kỹ thuật quá cao nhưng vẫn cần đảm bảo độ bền.
Ứng Dụng Tiêu Biểu Theo Ngành Nghề của thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 là một trong những loại thép hình được ứng dụng rộng rãi nhất nhờ vào kích thước cân đối và khả năng chịu lực:
Trong Công Nghiệp Xây Dựng & Kết Cấu Dân Dụng:
- Dầm & Cột Chính: Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 làm khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp quy mô vừa.
- Kết Cấu Sàn: Dùng làm dầm sàn chịu lực cho tầng lửng, tầng mái, và các tầng chịu tải trọng lớn trong các tòa nhà thương mại.
- Công trình phụ trợ: Khung mái, giàn giáo chịu tải, kết cấu đỡ bồn chứa và silo.
Trong Công Trình Giao Thông và Hạ Tầng:
- Cầu & Hầm: Ứng dụng làm kết cấu chịu lực (dầm dọc, dầm ngang) cho các cầu vượt nhỏ, cầu đi bộ, hoặc kết cấu chống đỡ (shoring) trong xây dựng hầm chui.
- Cầu Cảng & Bến Bãi: Phiên bản mạ kẽm nhúng nóng được dùng làm cột, cọc cừ hoặc kết cấu đỡ cho cầu cảng, bến bãi chịu môi trường nước biển.
Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo:
- Bệ Đỡ & Khung Máy: Gia công khung máy công nghiệp nặng, bệ đỡ cho các thiết bị lớn, hoặc làm dầm cẩu trục chịu tải nhẹ và trung bình.
- Giao thông vận tải: Sản xuất khung gầm, sàn xe tải, khung gầm xe container và các thiết bị nâng hạ.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng
Thép Trần Long hiện là đơn vị phân phối uy tín nhiều năm, cung cấp đa dạng thép hình. Đối với quy cách thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7, giá bán tại Thép Trần Long là 23.500 VND/kg. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá theo khối lượng và điều kiện giao hàng cụ thể.
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Quy trình đặt hàng đơn giản – nhanh chóng
- Gửi yêu cầu: Liên hệ trực tiếp hoặc gửi email với thông tin quy cách, số lượng và địa điểm giao hàng.
- Nhận báo giá: Nhân viên Thép Trần Long sẽ tư vấn và gửi báo giá chi tiết.
- Ký hợp đồng: Thỏa thuận điều khoản, đặt cọc (nếu cần) và xác nhận đơn hàng.
- Giao hàng: Vận chuyển tận nơi, kèm đầy đủ chứng từ: hóa đơn, phiếu xuất, CO, CQ.
Câu hỏi thường gặp
1. Thép Hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 300×150 là loại thép hình rất thông dụng, thường được sử dụng làm dầm sàn và cột đỡ cho các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế quy mô vừa, hầm để xe và các kết cấu chịu tải vừa, nơi yêu cầu hiệu quả kinh tế và khả năng chịu lực cân bằng.
2. Nên chọn Thép Hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 hay Thép C 300 cho mục đích làm dầm đỡ sàn bê tông?
Nên chọn Thép Hình H 300×150. Thép H cung cấp mô đun chống uốn và độ ổn định cao hơn nhiều so với thép C cùng chiều cao. Thép C (chữ U) thường chỉ dùng làm xà gồ hoặc dầm chịu tải nhẹ, còn thép H phù hợp hơn cho vai trò dầm chính chịu tải trọng lớn của sàn bê tông.
3. Thép H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 có thể thay thế bằng thép I có kích thước tương đương được không?
Có thể thay thế bằng thép I cánh rộng (chứ không phải thép I cánh hẹp). Thép H 300×150 có cánh rộng (150mm) tương đối so với chiều cao (300mm), giúp nó chịu lực ngang và ổn định tốt hơn thép I cánh hẹp tiêu chuẩn, nên việc thay thế cần đảm bảo thép I có cùng đặc tính chịu lực.
Kết luận
Thép hình H 300 x 150 x 7.1 x 10.7 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tải trọng cao và độ ổn định lâu dài. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe, phù hợp với điều kiện thi công tại Việt Nam. Khi lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Thép Trần Long, khách hàng không chỉ được đảm bảo về chất lượng vật tư, mà còn nhận được báo giá minh bạch, dịch vụ giao hàng tận nơi và đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Để được tư vấn kỹ thuật và cập nhật báo giá thép hình H 300 x 150 nhanh chóng, hãy gọi ngay 0973 221 279 hoặc gửi email đến theptranlong@gmail.com.
Sản phẩm tương tự
- Chiều cao (H): 340 mm
- Chiều rộng cánh (B): 250 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
- Mác thép phổ biến: SS400, A36
- Chiều cao (H): 194 mm
- Chiều rộng cánh (B): 150 mm
- Độ dày thân (t1): 6 mm
- Độ dày cánh (t2): 9 mm
- Chiều dài (L): 12 m
- Barem (ước tính): ~30.6 kg/mét
Quy cách thép hình H 298x201x9x14
- Chiều cao (H): 298 mm
- Chiều rộng cánh (B): 201 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~56.7 kg/mé
- Thép hình H150x150x7x10 (Thép H150) là dầm thép chữ H cân đối, chịu uốn – nén tốt, dùng cho dầm/cột nhà xưởng và kết cấu tải trung bình–nặng.
- Barem 31.1 kg/m (cây 6m/12m), hàng Hyundai, POSCO, JFE, DVS... – SS400/A36, có CO/CQ, hỗ trợ cắt – giao nhanh tại Hà Nội & miền Bắc.
Đăng ký nhận báo giá





