Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2
Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2, hay còn gọi là ia270x135, là dòng thép hình chữ H được thiết kế với tỷ lệ cân đối giữa bụng và cánh, mang lại khả năng chịu tải trọng lớn, chống biến dạng hiệu quả và duy trì độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng.
Với ưu điểm bền chắc, dễ thi công, khả năng hàn cắt tốt và thích ứng với nhiều điều kiện công trình, thép hình H quy cách này được các kỹ sư và nhà thầu tin dùng trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà cao tầng, giàn không gian cũng như các dự án hạ tầng quy mô lớn.
Thông số kỹ thuật chi tiết Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2
Thép hình H 270x135x6.6×10.2 là một quy cách cụ thể của thép hình chữ H, được định danh bởi các thông số kỹ thuật chính xác, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Trong ký hiệu Hh x B x t1 x t2 x L, các con số này lần lượt biểu thị các kích thước cấu tạo nên tiết diện chữ H:
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 270 mm |
Chiều rộng cánh | B | 135 mm |
Độ dày bụng | t1 | 6.6 mm |
Độ dày cánh | t2 | 10.2 mm |
Trọng lượng trung bình | 36.1 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
Mác thép phổ biến | A36 , A572 Gr50, SS400 | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101 (SS400), ASTM A36/A572 Gr50, EN 10025-2, DIN 17100, KD S3503, GB/T 700 |
Phân loại Thép hình H và đặc tính nổi bật
Thép hình H không chỉ đa dạng về kích thước mà còn được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, mang lại các đặc tính và khả năng chống chịu môi trường khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của dự án:
- Thép hình H đen (Black Steel H-beam): Là loại thép hình H nguyên bản sau quá trình cán nóng, có bề mặt màu đen tự nhiên và không qua xử lý chống ăn mòn. Tuy nhiên, thép đen dễ bị ăn mòn và gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất nếu không được bảo vệ bằng sơn hoặc các lớp phủ khác.
- Thép hình H mạ kẽm điện phân (Electro-galvanized H-beam): Loại này được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân. Tuy nhiên, độ dày lớp mạ thường mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng, do đó khả năng bảo vệ chống ăn mòn cũng ở mức độ thấp hơn, phù hợp với các môi trường ít khắc nghiệt hoặc các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao với thời tiết.
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized H-beam): Đây là loại thép hình H được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, tạo ra một lớp phủ kẽm dày, bền chắc và đồng đều trên toàn bộ bề mặt. Độ dày lớp mạ có thể tùy chỉnh (ví dụ: 85 µm cho môi trường thông thường, 120 µm cho môi trường ẩm hoặc axit nhẹ, 150 µm cho môi trường biển hoặc hóa chất) để tối ưu hóa khả năng bảo vệ.
Phân loại theo công dụng: Ngoài các phương pháp xử lý bề mặt, thép hình H còn được ký hiệu và phân loại dựa trên mục đích sử dụng cụ thể trong kết cấu, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án:
- HSGS (H Sections for General Structure): Dùng cho các kết cấu thông thường, không yêu cầu đặc biệt về cấu trúc.
- HSWS (H Sections for Welded Structure): Dành cho các kết cấu hàn, đảm bảo độ bền vững và an toàn của mối hàn.
- HSBS (H Sections for Building Structure): Áp dụng trong các kết cấu xây dựng dân dụng như nhà ở, cao ốc, yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.
Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 là vật liệu kết cấu chịu lực chủ chốt, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính cơ học vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tĩnh cũng như động rất tốt.
Trong xây dựng dân dụng, sản phẩm thường được dùng làm khung chịu lực cho nhà cao tầng, chung cư, trung tâm thương mại, nhà kho và nhà thép tiền chế, giúp công trình ổn định, giảm rung lắc và tăng tuổi thọ.
Trong các dự án công nghiệp, thép H này đóng vai trò quan trọng trong chế tạo khung nhà xưởng, hệ dầm chịu tải của cầu trục, bệ đỡ máy móc nặng, khung kết cấu bồn chứa lớn và đường ống áp lực cao.
Ở lĩnh vực hạ tầng giao thông, thép H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 được ứng dụng trong kết cấu cầu đường bộ, cầu vượt, nhà ga đường sắt, bến cảng, bệ đỡ container, hệ thống bãi đỗ xe nhiều tầng và các công trình yêu cầu kết cấu bền vững trong thời gian dài.
Ngoài ra, trong xây dựng công trình đặc thù, sản phẩm này còn được dùng cho kết cấu giàn không gian, khung chống đỡ hầm mỏ, giàn khoan dầu khí và kết cấu nền móng trong môi trường khắc nghiệt, nơi đòi hỏi khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính đa dụng này, thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 luôn là lựa chọn ưu tiên của các kỹ sư và nhà thầu trong nhiều dự án quy mô lớn.
Báo giá Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 Thép Trần Long cập nhật 2025
Giá thép hình H trên thị trường hiện nay có sự biến động đáng kể, và điều này là một đặc điểm cố hữu của ngành thép. Hiện tại, đơn giá thép hình H 270x135x6.6×10.22 tại Thép Trần Long đang có giá là 18.300 VNĐ/kg. Để nhận được báo giá chính xác nhất và được hỗ trợ tốt nhất, quý khách hàng có thể liên lạc với Thép Trần Long qua các thông tin dưới đây:
Thông tin đặt hàng Thép Trần Long
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp:
1. Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Với kích thước và độ bền vượt trội, Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu chịu lực lớn và trung bình. Sản phẩm này thường được sử dụng làm dầm, cột chính trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu cầu, và các công trình dân dụng nhiều tầng.
2. Thép H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 thường dùng trong lĩnh vực nào?
Sản phẩm này chủ yếu được ứng dụng trong xây dựng kết cấu thép nhà xưởng, cầu đường, bệ máy, khung nhà cao tầng và các dự án hạ tầng đòi hỏi khả năng chịu tải lớn.
3. Ưu điểm của Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 trong xây dựng là gì?
Sử dụng Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 mang lại nhiều ưu điểm. Sản phẩm này có khả năng chịu lực lớn nhưng trọng lượng lại nhẹ hơn so với bê tông, giúp giảm tải trọng lên nền móng. Quá trình lắp đặt cũng nhanh chóng và dễ dàng, góp phần rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí nhân công.
Kết luận
Thép hình H 270 x 135 x 6.6 x 10.2 là vật liệu thiết yếu cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Với thông số kỹ thuật rõ ràng, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án từ dân dụng đến công nghiệp. Giá thép hình H có thể biến động, nhưng việc liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long sẽ đảm bảo quý khách nhận được báo giá cập nhật nhất và chính sách hỗ trợ toàn diện.
Thép Trần Long cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đầy đủ CO/CQ, mang lại sự an tâm và hiệu quả cho mọi công trình. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!