Thép hình H198 x 99 x 4.5 x 7
Trong bối cảnh ngành xây dựng và công nghiệp ngày càng phát triển mạnh mẽ như hiện nay, nhu cầu về những loại vật liệu kết cấu có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và thi công linh hoạt đang trở thành một yêu cầu tất yếu. Một trong những sản phẩm nổi bật đang được nhiều nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn chính là thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 – sản phẩm chủ lực đến từ Thép Trần Long, thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành thép xây dựng tại Việt Nam.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7: từ cấu tạo, thông số kỹ thuật, ưu điểm vượt trội, ứng dụng thực tế ra sao, đến hướng dẫn bảo quản, thi công và lý do vì sao bạn nên lựa chọn Thép Trần Long là đối tác đồng hành trong mọi công trình.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg.
Cấu tạo thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7
Thép hình H198x99x4.5×7 (tên gọi khác: i198x99 / i200 nhẹ) là loại thép có mặt cắt giống hình chữ H, gồm hai phần chính:
- Bản bụng (Web): là phần nằm giữa, chiều cao 198mm.
- Bản cánh (Flange): gồm hai bản cánh trên và dưới, có chiều rộng 99mm.
Với độ dày bản bụng là 4.5mm và bản cánh là 7mm, thép H 198 x 99 x 4.5 x 7 có thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, phân bố tải trọng đồng đều, phù hợp với những công trình yêu cầu tính ổn định cao như nhà thép tiền chế, các khung nhà cao tầng, cầu đường giao thông, cột chống, dầm chịu lực,…
Sự cân đối giữa chiều cao và chiều rộng của thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 giúp sản phẩm có hình dáng vững chãi, bền bỉ trước tác động của ngoại lực, thời tiết và trọng tải lớn.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình H198 x 99 x 4.5 x 7
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 198mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 99mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 4.5mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 7mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình. |
Barem thép | 17,80 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355JR… | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Với tỷ lệ cân đối giữa bản bụng và bản cánh, thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 có khả năng chịu lực tốt theo cả phương đứng lẫn phương ngang, đảm bảo độ ổn định cao khi sử dụng trong các kết cấu chịu tải trọng lớn như dầm, cột, khung chịu lực.
Chiều dài tiêu chuẩn của thép H 198 x 99 x 4.5 x 7 (i198) thường được cung cấp ở các mức 6m, 9m và 12m, tuy nhiên doanh nghiệp cũng có thể cắt theo kích thước yêu cầu để phù hợp với thiết kế thực tế của từng công trình khác nhau. Về trọng lượng, loại thép này có khối lượng lý thuyết khoảng 25.3 kg/mét dài, tức khoảng 151.8 kg cho cây dài 6 mét, đảm bảo khả năng chịu tải cao mà vẫn dễ dàng vận chuyển và tối ưu trong việc thi công.
Thép hình H loại này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Hoa Kỳ), hoặc theo tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam).
Vui lòng xem chi tiết ở bảng tra trọng lượng thép của Thép Trần Long.
Ưu điểm nổi bật của thép H198 x 99 x 4.5 x 7
Giải pháp i200 nhẹ – giảm 15–20% tải trọng: Dù chiều cao gần tương đương i200, nhưng trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt giúp tối ưu tải trọng công trình, giảm áp lực lên móng và cột – đặc biệt quan trọng trong nhà cao tầng và nhà tiền chế.
Khả năng linh hoạt cao: Thép I198 có thể dễ dàng tùy chỉnh kích thước, cắt theo yêu cầu, phù hợp với đa dạng loại hình công trình hiện đại: từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp đến kết cấu cầu đường giao thông.
Tối ưu chi phí: So với các vật liệu truyền thống khác (gỗ, bê tông), thép hình H mang lại hiệu suất thi công cao hơn, khả năng tái sử dụng tốt hơn, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.
Dễ dàng vận chuyển và thi công: Thép hình H có cấu trúc đơn giản, dễ cắt, hàn, lắp ghép, rút ngắn thời gian thi công, tối ưu chi phí nhân công và tối ưu tiến độ xây dựng.
Bền vững theo thời gian: Chất liệu thép hợp kim cao cấp được xử lý chống gỉ, chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Khả năng chịu lực cao: Thiết kế hình chữ H giúp sản phẩm phân bố lực đều trên toàn bộ diện tích, đặc biệt là trong các ứng dụng thực tế chịu tải nặng như dầm, cột chính trong nhà xưởng, công trình cầu vượt giao thông,…
Với tỷ lệ cân đối giữa chiều cao và bản cánh, cùng trọng lượng tối ưu, thép H 198×99 mang lại sự ổn định trong kết cấu mà không gây gia tải quá mức lên hệ thống móng hoặc các bộ phận chịu lực khác. Nếu bạn đang cần thay thế i200 bằng một giải pháp nhẹ hơn nhưng vẫn khỏe, thì thép H 198×99 chính là lựa chọn hợp lý cả về kỹ thuật và tài chính.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Hình H198 x 99 x 4.5 x 7
Loại thép hình H này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Nhà thép tiền chế: là lựa chọn tối ưu cho phần khung chính, dầm chịu lực.
- Kết cấu nhà cao tầng: dùng làm cột, dầm, khung chịu lực chính.
- Xây dựng nhà xưởng, nhà kho: giúp tăng độ vững chắc, chống lún, chống rung.
- Cầu đường, cầu vượt: đảm bảo tải trọng lớn, độ an toàn cao.
- Giàn giáo, sàn thao tác: tăng độ bền kết cấu, chống biến dạng khi chịu lực.
- Thiết bị công nghiệp nặng: sử dụng làm khung máy, bệ đỡ thiết bị.
Thực tế cho thấy, thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 được các công ty lớn trong lĩnh vực thi công hạ tầng, logistics và xây dựng tin dùng để tối ưu hóa kết cấu công trình.
Phân loại thép hình H198 x 99 x 4.5 x 7
Thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 tại Thép Trần Long được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên hình thức xử lý bề mặt, nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng đa dạng trong nhiều môi trường và mục đích công trình khác nhau. Cụ thể như sau:
- Thép đen: Là loại thép chưa xử lý chống gỉ, có giá thành rẻ hơn, dùng cho kết cấu trong nhà hoặc khu vực khô thoáng.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ lớp kẽm dày, chống oxy hóa, ăn mòn cao. Thích hợp cho môi trường biển, ven sông, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Thép sơn chống gỉ: Được phủ lớp sơn epoxy hoặc alkyd giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Phù hợp cho nhà xưởng, kết cấu công nghiệp trong nhà hoặc bán ngoài trời.
Mọi loại thép hình H khác đều có trong danh mục sản phẩm thép hình H để bạn tiện tham khảo
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với Chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 có phù hợp với nhà dân dụng không?
→ Có. Sản phẩm rất phù hợp với công trình dân dụng có từ 2 – 5 tầng, đặc biệt ở những khu vực chịu lực nhiều như khung mái, dầm chịu tải.
- Giá thép hình H có thay đổi theo thời điểm không?
→ Có. Giá thép phụ thuộc vào thị trường nguyên liệu và chi phí vận chuyển. Thép Trần Long luôn cập nhật giá tốt nhất theo từng ngày.
- Thép hình H 198 x 99 x 4.5 x 7 phù hợp cho nhà tiền chế không?
→ H198 x 99 x 4.5 x 7 có thể dùng cho nhà tiền chế, đặc biệt ở công trình nhỏ và trung bình; với công trình lớn hơn, nên tham khảo ý kiến kỹ sư kết cấu để chọn quy cách thép H phù hợp.