Thép hình i198x99x4.5×7 (i200 nhẹ) – Barem 18.20 kg/m
Thép hình i198 (H198x99x4.5×7), thường gọi là “i200 nhẹ”,
là lựa chọn thay thế tối ưu cho i200x100x5.5×8 tiêu chuẩn
trong các công trình yêu cầu giảm tải trọng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và ổn định kết cấu.
Với barem chỉ 18.20 kg/m, sản phẩm giúp tiết kiệm 15–20% khối lượng thép, giảm chi phí và dễ thi công hơn.
Giá tham khảo: 18.300 đ/kg (đã gồm VAT). Hàng có sẵn kho Dốc Vân – Đông Anh, đủ CO/CQ & hóa đơn VAT.
Giới thiệu thép hình i198 (i200 nhẹ)
Dòng thép hình i198x99x4.5×7 được xem là phiên bản “nhẹ” của i200 tiêu chuẩn.
Nhờ thiết kế tiết diện tối ưu, nó vẫn đảm bảo khả năng chịu uốn, nén và xoắn trong khi khối lượng giảm đáng kể.
Đây là vật liệu lý tưởng cho các nhà xưởng vừa và nhỏ, sàn thao tác, khung dầm cầu trục nhẹ, hoặc công trình tiền chế có yêu cầu tiết kiệm vật tư.
So sánh i198 nhẹ và i200 tiêu chuẩn
| Thông số | i198x99x4.5×7 (i200 nhẹ) | i200x100x5.5×8 (i200 tiêu chuẩn) |
|---|---|---|
| Chiều cao (H) | 198 mm | 200 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 99 mm | 100 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 4.5 mm | 5.5 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 7.0 mm | 8.0 mm |
| Barem (kg/m) | 18.20 | 21.30 |
| Giảm tải trọng | ~15% | — |
| Ứng dụng phù hợp | Nhà tiền chế, khung nhẹ, dầm phụ, sàn thao tác | Dầm chính, cột chịu tải lớn |
* So với i200 tiêu chuẩn, thép i198 giúp giảm ~3,1 kg/m tương đương 18,6 kg/cây 6m — tiết kiệm đáng kể cho các dự án khối lượng lớn.
Thông số kỹ thuật thép hình i198x99x4.5×7
| Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Chiều cao bụng | H | 198 mm | Khoảng cách mép ngoài theo phương đứng |
| Chiều rộng cánh | B | 99 mm | Ảnh hưởng đến khả năng chịu uốn |
| Độ dày bụng | t1 | 4.5 mm | Chịu lực cắt & nén |
| Độ dày cánh | t2 | 7.0 mm | Quyết định mô men kháng uốn |
| Barem | — | 18.20 kg/m | SS400 (Q235B) theo tiêu chuẩn nhà máy |
| Chiều dài | L | 6 m / 12 m | Cắt theo yêu cầu (tùy lô hàng) |
Ưu điểm nổi bật của i198 (i200 nhẹ)
- Giảm khối lượng thép đến 15–20% so với i200 tiêu chuẩn – giúp hạ chi phí móng, vận chuyển & thi công.
- Đủ cứng cho dầm nhịp 7–10 m, thích hợp cho nhà xưởng vừa, sàn công nghiệp và nhà thép tiền chế.
- Thi công nhanh, ít hao hụt – cấu trúc gọn, dễ cắt hàn, tiết kiệm thời gian dựng khung.
- Hiệu quả kinh tế cao – tối ưu chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn kết cấu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Vì sao có nơi gọi là “i198”, có nơi lại ghi H198×99×4.5×7?
Trong hồ sơ kỹ thuật, quy cách đúng là H198×99×4.5×7 – hai cách gọi đều chỉ cùng một loại, không khác về chất lượng.
2) Nên chọn i198 (i200 nhẹ) hay i200×100×5.5×8?
i200×100 nên dùng cho kết cấu chính, cầu trục hoặc tải trọng lớn.
3) Có CO/CQ & hóa đơn VAT không?
4) Có mạ kẽm/sơn không?
5) Độ dài có cắt theo quy cách không?
Liên hệ & Báo giá nhanh
- 📞 Hotline/Zalo: 0936 179 626
- 📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
- 🏢 Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, p. Việt Hưng, Hà Nội
- 🏗️ Kho hàng: KM1 Dốc Vân, Đông Anh, Hà Nội
Xem thêm: Thép hình I ·
Bảng tra trọng lượng thép





