Thép hình V 125 x 125
Giá Thép Hình V 125×125 Mới Nhất Hôm Nay
Hiện nay, các dòng thép hình V 125 x 125 đang được Công ty Cổ phần Thương mại Thép Trần Long cung cấp với mức giá tham khảo khoảng 17.000 VNĐ/kg.
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Mức giá trên áp dụng cho các quy cách dày 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào.
- Các loại thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn do chi phí xử lý bề mặt và yêu cầu kỹ thuật chống ăn mòn cao hơn.
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 125×125
Thép hình V 125×125 là một trong những dòng thép góc đều cao cấp được ưa chuộng nhất trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo hiện nay. Với thiết kế tiết diện hình chữ L (hay còn gọi là hình V), sản phẩm sở hữu hai cạnh bằng nhau dài 125mm, tạo nên kết cấu vững chắc và khả năng chịu lực tuyệt vời.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép V 125×125
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 125x125x8 | 125mm | 8mm | 15.30 | 6m & 12m |
V 125x125x10 | 125mm | 10mm | 19.00 | 6m & 12m |
V 125x125x12 | 125mm | 12mm | 22.70 | 6m & 12m |
V 125x125x15 | 125mm | 15mm | 28.10 | 6m & 12m |
V 125x125x18 | 125mm | 18mm | 33.50 | 6m & 12m |
V 125x125x20 | 125mm | 20mm | 37.20 | 6m & 12m |
Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết
Cách tính trọng lượng thép V 125×125:
- Công thức: Trọng lượng (kg/m) = [(2 × Chiều dài cạnh – Độ dày) × Độ dày × Tỷ trọng thép] / 1000
- Tỷ trọng thép tiêu chuẩn: 7.85 g/cm³
Trọng lượng một cây thép (12m):
- V 125x125x8: 183.6kg/cây
- V 125x125x10: 228kg/cây
- V 125x125x12: 272.4kg/cây
- V 125x125x15: 337.2kg/cây
- V 125x125x18: 402kg/cây
- V 125x125x20: 446.4kg/cây
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3 (Cường độ chịu kéo: 400-510 MPa)
- Q345B, S355 (Cường độ chịu kéo: 470-630 MPa)
- A572 Gr50, S275, S255, SS540
Phân Loại Thép Hình V 125×125
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng. Nhờ giá thành hợp lý và dễ gia công, thép V125 đen được sử dụng nhiều trong công trình dân dụng, nhà xưởng hoặc các hạng mục không yêu cầu cao về thẩm mỹ.
Tuy nhiên, loại này dễ bị oxy hóa nếu không được sơn phủ hoặc bảo quản đúng cách, nên thường dùng trong môi trường khô ráo.
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 125×125 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân. Ưu điểm là lớp mạ sáng, đẹp mắt, chống gỉ sét tương đối tốt và có giá thành vừa phải. Thích hợp cho các công trình ngoài trời, cột chống sét, khung cửa, lan can.
3. Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép cao cấp nhất, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ dày và bám chắc tạo khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội. Sản phẩm này thường được sử dụng trong môi trường đặc biệt như:
- Khu vực ven biển, đảo
- Khu công nghiệp có độ ẩm hoặc hóa chất cao
- Cầu cảng, giàn khoan, công trình thủy lợi
Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Cơ Khí
1. Kết Cấu Thép Nhà Xưởng
Thép hình V 125×125 đóng vai trò then chốt trong các công trình nhà xưởng công nghiệp:
Ứng dụng chính:
- Làm khung sườn chịu lực cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế
- Liên kết giữa các cột thép và dầm chính
- Hệ thống giằng chống gió ngang và dọc
- Khung cửa sổ, cửa ra vào kích thước lớn
Ưu điểm nổi bật:
- Tăng độ ổn định, hạn chế biến dạng khi chịu lực nặng hoặc rung động
- Dễ dàng hàn nối, bắt bu-lông
- Chi phí xây dựng tiết kiệm so với bê tông
2. Gia Cố Nền Móng và Kết Cấu Ngầm
Nhờ độ dày lên đến 12-20mm, dòng thép này thường được dùng để gia cố móng, giằng móng hoặc các cọc chịu lực, giúp công trình ổn định hơn trên nền đất yếu hoặc có tải trọng lớn.
3. Chế Tạo Máy Móc và Giá Đỡ Công Nghiệp
Trong các nhà máy sản xuất cơ khí, thép hình V125x125 thường được dùng làm:
- Khung máy, bệ đỡ, khung bảo vệ thiết bị nặng
- Thiết kế chữ V giúp phân bổ lực đều và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành
4. Lan Can Cầu, Hàng Rào, Khung Bảo Vệ
Với thiết kế hình chữ V chắc chắn và dễ lắp đặt, thép V mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng được ứng dụng rộng rãi trong:
- Lan can cầu thang, hàng rào khu công nghiệp
- Các kết cấu bảo vệ ngoài trời
- Sản phẩm đảm bảo độ bền, an toàn và phù hợp với môi trường chịu tác động thời tiết
5. Công Trình Giao Thông và Cầu Đường
Trong ngành hạ tầng giao thông, thép V 125 là vật liệu không thể thiếu trong:
- Các cấu trúc cầu, lan can bảo vệ đường cao tốc
- Khung biển báo giao thông
- Nhờ độ bền cao và khả năng chống uốn cong
6. Nhà Thép Tiền Chế
Thép hình V 125×125 là lựa chọn tối ưu cho nhà thép tiền chế nhờ:
- Tốc độ lắp dựng nhanh
- Độ chính xác cao, ít sai số khi thi công
- Có thể tháo lắp, di dời khi cần thiết
- Tuổi thọ công trình cao
Chính Sách Bán Hàng Tại Thép Trần Long
Tiêu Chuẩn Hàng Hóa
- Hàng mới 100%, đúng quy cách kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Có đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
- Sai số quy cách: ±3mm, độ dày ±0,2mm
Chứng Chỉ Đầy Đủ
- Certificate of Origin (CO): Xác nhận nguồn gốc từ nhà máy
- Certificate of Quality (CQ): Đảm bảo thông số kỹ thuật
- Inspection Report: Báo cáo kiểm định bên thứ 3
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng
- Kiểm tra đầu vào: 100% lô hàng được kiểm tra kích thước, bề mặt
- Test ngẫu nhiên: Kiểm tra cơ tính 5% sản phẩm mỗi lô
- Cam kết đúng quy cách: Dung sai quy cách dài rộng ±3mm, độ dày 0.2mm
Điều Khoản Giao Hàng và Thanh Toán
Địa điểm giao hàng:
- Giao tại kho bên mua: KCN Đồng Văn – Ninh Bình
- Hoặc giao trực tiếp tại kho nhà sản xuất
Phương thức giao hàng:
- Giao theo barem nhà sản xuất
Điều khoản thanh toán:
- Thanh toán ngay sau khi kiểm đếm và nhận đủ hàng
- Đặt cọc tối thiểu 15% giá trị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng
Hình thức thanh toán:
- Chuyển khoản/tiền mặt theo thỏa thuận
Hiệu lực báo giá:
- Báo giá có hiệu lực trong vòng 10 ngày
- Bản chính có thể được gửi qua Fax/Scan/Zalo/Email
Dự Án Tiêu Biểu
Công ty Cổ phần Thương mại Thép Trần Long đã tham gia cung cấp thép cho nhiều dự án lớn:
- Cầu Vĩnh Tuy giai đoạn 2: Dự án hạ tầng giao thông trọng điểm
- Vinhomes Ocean Park: Khu đô thị hiện đại quy mô lớn
- Cầu kính Rồng Mây – Sapa: Công trình du lịch đặc biệt
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 125×125 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép V 125×125 dài 12m tùy thuộc vào độ dày:
- Độ dày 8mm: 183.6kg/cây
- Độ dày 10mm: 228kg/cây
- Độ dày 12mm: 272.4kg/cây
- Độ dày 15mm: 337.2kg/cây
- Độ dày 18mm: 402kg/cây
- Độ dày 20mm: 446.4kg/cây
Thép V 125×125 có những loại độ dày nào?
Trả lời: Thép hình V 125×125 có các độ dày phổ biến từ 8mm đến 20mm, bao gồm: 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm. Thép Trần Long hiện đang cung cấp chủ yếu quy cách V 125x125x12.
Thép V 125×125 có ưu điểm gì nổi bật?
Trả lời: Sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn nhờ kết cấu vững chắc, với góc vuông được gia công chính xác 90 độ, giúp dễ dàng lắp đặt và thi công trong nhiều loại công trình khác nhau. Đối với các loại thép mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng còn sở hữu độ bền vượt trội, chống biến dạng và ăn mòn tốt, đặc biệt thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Loại thép V 125x125x12 này có dùng được cho khu vực ven biển không?
Trả lời: Có thể sử dụng, tuy nhiên với khu vực ven biển có độ ẩm cao, gió biển và hàm lượng muối lớn, bạn nên ưu tiên thép hình V 125x125x12 mạ kẽm nhúng nóng. Lớp mạ dày giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, hạn chế rỉ sét và kéo dài tuổi thọ công trình ngoài trời.
Có thể sơn màu lên thép V 125x125x12 không?
Trả lời: Hoàn toàn có thể. Để tăng tính thẩm mỹ và cải thiện khả năng chống gỉ sét, thép hình V nên được sơn phủ bằng các loại sơn chuyên dụng hoặc sơn chống ăn mòn. Trước khi sơn, bề mặt thép cần được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ gỉ sét và bụi bẩn, nhằm đảm bảo lớp sơn bám dính tốt, không bong tróc và đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu.
Giá thép hình V 125×125 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, tỷ giá, chính sách thuế và cung cầu thị trường. Thép Trần Long cập nhật giá thường xuyên, báo giá có hiệu lực 10 ngày. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
🏭 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Cam kết của Thép Trần Long: ✅ Hàng chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
✅ Đúng quy cách kỹ thuật, sai số ±3mm, độ dày ±0,2mm
✅ Kiểm tra chất lượng 100% lô hàng
✅ Báo giá có hiệu lực 10 ngày
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp