Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
15.200 ₫
- Chiều cao (H): 350 mm
- Chiều rộng cánh (B): 350 mm
- Độ dày thân (t1): 12 mm
- Độ dày cánh (t2): 19 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn (L): 12 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
- Trọng lượng: 137 kg/mét (thực tế) – 164 kg/mét (lý thuyết)
- Diện tích mặt cắt (A): 209 cm²
- Mômen quán tính (Ix): 36.100 cm⁴
- Mômen chống uốn (Wx): 2.060 cm³
- Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q345B, S355, A572 Gr50, SM490, S275, S235
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, GB/T 11263, GOST 380-88, TCVN
Thép hình H 350x350x12x19 hay còn gọi là thép hình H350 là loại thép kết cấu cao cấp với tiết diện cân đối, được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn trong các công trình quy mô vĩ đại. Với chiều cao và chiều rộng cánh đều đạt 350mm, độ dày thân 12mm và độ dày cánh 19mm, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về độ bền và độ ổn định kết cấu.
Bảng Giá Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
| Loại sản phẩm | Mác thép | Giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thép đen | SS400, A36, Q235B | 15.200 – 17.500 | Phổ biến nhất |
| Thép đen | Q345B, S355, A572 | 17.800 – 19.300 | Cường độ cao |
| Thép mạ kẽm | SS400, A36 | 19.500 – 22.000 | Chống ăn mòn |
| Xi kẽm điện phân | Theo yêu cầu | +3.000 – 5.000 | Phụ thu gia công |
Lưu ý:
- Giá có thể biến động theo thị trường thép quốc tế
- Chúng tôi có chính sách giá đặc biệt đối với khách lấy hàng tại kho
Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình H350
Bảng Quy Cách Cơ Bản
| Thông số | Giá trị | Ý nghĩa kỹ thuật |
|---|---|---|
| Chiều cao (H) | 350 mm | Quyết định khả năng chịu uốn của dầm, phù hợp cho nhịp vượt lớn từ 12-20m |
| Chiều rộng cánh (B) | 350 mm | Tăng khả năng chịu nén của cột và độ ổn định chống xoắn |
| Độ dày thân (t1) | 12 mm | Đảm bảo khả năng chịu lực cắt ngang và lực dọc trục |
| Độ dày cánh (t2) | 19 mm | Yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu uốn và nén của tiết diện |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 12 mét | Tối ưu vận chuyển và thi công, giảm mối nối hàn |
| Trọng lượng lý thuyết | 137-164 kg/mét | Xem chi tiết công thức tính bên dưới |
| Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q345B, S355 | Theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, GB, EN |
Các Thông Số Kết Cấu Chuyên Sâu (Structural Properties)
Đây là những thông số quan trọng giúp kỹ sư thiết kế tính toán chính xác khả năng chịu lực:
| Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Giá trị | Đơn vị | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích mặt cắt | A | 209 | cm² | Khả năng chịu nén dọc trục |
| Mômen quán tính trục X | Ix | 36.100 | cm⁴ | Khả năng chống uốn theo phương ngang |
| Mômen quán tính trục Y | Iy | 12.200 | cm⁴ | Khả năng chống uốn theo phương dọc |
| Mômen chống uốn trục X | Wx | 2.060 | cm³ | Ứng suất uốn tối đa có thể chịu |
| Mômen chống uốn trục Y | Wy | 697 | cm³ | Khả năng chịu uốn phương dọc |
| Bán kính quán tính | ix / iy | 13.1 / 7.6 | cm | Độ ổn định chống mất ổn định |
Công Thức Tính Trọng Lượng
Công thức chuẩn:
Trọng lượng (kg/m) = 0.00785 × Diện tích mặt cắt (mm²) hoặc = 0.785 × Diện tích mặt cắt (cm²)
Áp dụng cho dòng thép H350x350x12x19:
- Diện tích mặt cắt: ~209 cm²
- Trọng lượng lý thuyết: 0.785 × 209 = 164 kg/m
Lưu ý về sự khác biệt trọng lượng:
- 137 kg/m: Trọng lượng thực tế đo được, phổ biến trên thị trường (do dung sai sản xuất, độ chính xác cán)
- 164 kg/m: Trọng lượng lý thuyết tính toán theo công thức tiêu chuẩn
- Nguyên nhân: Sai số cán (±3-5%), độ dày thực tế có thể nhỏ hơn thiết kế, góc bo cạnh và bán kính chuyển tiếp giữa thân-cánh
Khách hàng nên sử dụng trọng lượng 137 kg/m để tính toán chi phí và logistics, nhưng dùng 164 kg/m cho thiết kế kết cấu an toàn.
Thành Phần Hóa Học & Đặc Tính Cơ Lý Thép Hình H350x350
1. Thành Phần Hóa Học Theo Mác Thép
| Nguyên tố | SS400 (JIS G3101) | A36 (ASTM) | Q345B (GB) | S355 (EN) |
|---|---|---|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.23% | ≤ 0.26% | ≤ 0.20% | ≤ 0.22% |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.40% | ≤ 1.00% | 1.20-1.60% | ≤ 1.60% |
| Silic (Si) | ≤ 0.35% | ≤ 0.40% | 0.20-0.55% | ≤ 0.55% |
| Phospho (P) | ≤ 0.040% | ≤ 0.040% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.040% | ≤ 0.050% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% |
Ý nghĩa:
- Carbon (C): Quyết định độ cứng và độ bền, nhưng quá cao sẽ giảm khả năng hàn
- Mangan (Mn): Tăng độ bền và khả năng hàn
- Silic (Si): Khử oxy, tăng độ đàn hồi
- P & S: Tạp chất cần hạn chế để tránh giòn và nứt
2. Đặc Tính Cơ Lý (Mechanical Properties)
| Đặc tính | SS400 | A36 | Q345B | S355 |
|---|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa | ≥ 250 MPa | ≥ 345 MPa | ≥ 355 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400–510 MPa | 400–550 MPa | 470–630 MPa | 470–630 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 21% | ≥ 20% | ≥ 21% | ≥ 22% |
| Độ dai va đập (Impact) | 27 J (0°C) | 27 J (20°C) | 27 J (−20°C) | 27 J (−20°C) |
3. Phân Tích Khả Năng Chịu Tải Định Lượng
Ví dụ tính toán với mác Q345B (Giới hạn chảy 345 MPa):
Khả năng chịu uốn (Moment Capacity):
Mx = Wx × fy / γ Mx = 2,060 cm³ × 345 N/mm² / 1.1 Mx = 646,000 N.cm = 64.6 kN.m (≈ 6.6 tấn-mét)
Với mác SM490 hoặc S355 (fy ≈ 355 MPa):
Mx ≈ 66.9 kN.m (≈ 6.7 tấn-mét)
Ý nghĩa thực tế:
- Dầm H350 dài 10m có thể chịu tải phân bố đều khoảng 5-6 tấn (với hệ số an toàn)
- Cột H350 cao 4-5m có thể chịu tải nén dọc trục 300-400 tấn (tùy độ mảnh và liên kết)
- Phù hợp làm dầm cầu trục 20-50 tấn với nhịp 12-15m
Lưu ý: Đây là số liệu tham khảo. Thiết kế thực tế cần tính toán chi tiết theo TCVN, AISC hoặc Eurocode.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Mác Thép Phổ Biến Thép Hình H350
Thép Trần Long cung cấp thép hình H 350x350x12x19 theo nhiều tiêu chuẩn và mác thép, đáp ứng đa dạng yêu cầu dự án:
Bảng Tiêu Chuẩn Quốc Tế
| Tiêu chuẩn | Quốc gia/Khu vực | Mác thép phổ biến | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| JIS G3101 | Nhật Bản | SS400, SS490, SM490 | Độ dẻo dai cao, hàn tốt, ổn định |
| ASTM A36 | Hoa Kỳ | A36, A572 Gr50 | Độ bền cao, ứng dụng rộng |
| GB/T 11263 | Trung Quốc | Q235B, Q345B, Q390 | Giá cạnh tranh, chất lượng ổn định |
| EN 10025 | Châu Âu | S235, S275, S355 | Tiêu chuẩn khắt khe, chất lượng cao |
| GOST 380-88 | Nga/SNG | CT3, CT5 | Chịu lạnh tốt, giá hợp lý |
| TCVN | Việt Nam | CT3, CB240, CB300 | Phù hợp quy chuẩn nội địa |
| DIN 17100 | Đức (cũ) | ST37, ST52 | Độ chính xác cao |
| ANSI/AISC | Hoa Kỳ | A992, A588 | Kết cấu thép công trình cao tầng |
Gợi Ý Chọn Mác Thép Theo Ứng Dụng
- Công trình dân dụng, nhà xưởng: SS400, A36, Q235B, S235 (giá tối ưu)
- Nhà cao tầng, cầu cạn: Q345B, A572 Gr50, S355, SM490 (cường độ cao)
- Công trình đặc biệt (biển, dầu khí): A588 (chống ăn mòn khí quyển), CT5 (chịu lạnh)
- Khu vực động đất: SS490, A992 (độ dẻo dai cao)
Quy Trình Sản Xuất Thép Hình H 350x350x12x19
Để khách hàng hiểu rõ hơn về chất lượng sản phẩm các dòng thép hình H nói chung, Thép Trần Long giới thiệu quy trình sản xuất tiêu chuẩn:
Bước 1: Lựa Chọn Nguyên Liệu
- Thép carbon hoặc thép hợp kim thấp (tùy mác thép yêu cầu)
- Kiểm tra thành phần hóa học đảm bảo đúng tiêu chuẩn
- Nguồn gốc: Các nhà máy uy tín như Posco, Hòa Phát, Baosteel, JFE, Nippon Steel
Bước 2: Nung Nóng (Heating)
- Phôi thép được nung ở nhiệt độ 1.100-1.250°C trong lò nung liên tục
- Thời gian nung: 2-4 giờ tùy kích thước phôi
- Mục đích: Làm mềm thép để dễ biến dạng
Bước 3: Cán Nóng (Hot Rolling)
- Phôi nóng đi qua hệ thống máy cán hình chữ H chuyên dụng
- Qua nhiều khớp cán để đạt kích thước chính xác: H350 × B350 × t1_12 × t2_19
- Tốc độ cán: 3-5 m/phút
- Kiểm soát nhiệt độ liên tục để đảm bảo cơ tính đồng đều
Bước 4: Làm Nguội & Chỉnh Hình
- Làm nguội tự nhiên hoặc kiểm soát để đạt cơ tính mong muốn
- Chỉnh hình bằng máy ép thủy lực để loại bỏ độ cong, xoắn
- Dung sai kích thước: ±2-3% theo tiêu chuẩn
Bước 5: Cắt & Kiểm Tra Chất Lượng
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 12m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Kiểm tra:
- Kích thước bằng thước cặp, máy đo 3D
- Độ thẳng, độ phẳng bề mặt
- Lấy mẫu test kéo, va đập (mỗi 50-100 tấn)
- Kiểm tra bằng siêu âm (UT) để phát hiện khuyết tật bên trong
Bước 6: Xử Lý Bề Mặt (Tùy chọn)
- Thép đen: Làm sạch gỉ sét bề mặt (nếu cần)
- Thép mạ kẽm: Nhúng vào bể kẽm nóng chảy 450-460°C, độ dày lớp kẽm 60-100 micron
- Xi kẽm điện phân: Phủ lớp kẽm mỏng 10-30 micron (dùng cho kết cấu bên trong)
Bước 7: Đóng Bó & Xuất Kho
- Đóng thành bó 2-5 tấn, niềng dây thép chắc chắn
- Gắn nhãn: mác thép, quy cách, số lô, ngày sản xuất
- Lưu kho trong nhà hoặc che phủ kỹ để tránh ăn mòn
Thép Hình H350 Tại Trần Long Có Nguồn Gốc Từ Đâu?
Thép Trần Long cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng từ các nhà sản xuất hàng đầu:
Thép Sản Xuất Trong Nước
- Posco Vina (Việt Nam): Chất lượng Hàn Quốc, giá cạnh tranh
- Hòa Phát (Việt Nam): Thương hiệu nội địa số 1, sản lượng lớn
- An Khánh, Nam Kim (Việt Nam): Ổn định chất lượng, phổ biến thị trường
Thép Nhập Khẩu Cao Cấp
- Posco, Hyundai Steel (Hàn Quốc): Chuẩn quốc tế, dùng cho công trình cao cấp
- Nippon Steel, JFE (Nhật Bản): Chất lượng cao nhất, giá premium
- Baosteel, Tangshan, Hebei (Trung Quốc): Đa dạng mác thép, giá tốt
- Formosa (Đài Loan): Chất lượng ổn định, phổ biến Đông Nam Á
- NLMK, Severstal (Nga): Mác GOST, chịu lạnh tốt
Cam kết:
- ✅ 100% sản phẩm chính hãng, có xuất xứ rõ ràng
- ✅ Đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality)
- ✅ Tem nhãn nhà sản xuất, phiếu kiểm định kèm theo
- ✅ Hỗ trợ tra cứu nguồn gốc qua mã lô sản xuất
Phân Loại Sản Phẩm
Thép hình H 350x350x12x19 được cung cấp ở hai dạng xử lý bề mặt chính:
1. Thép Đen (Black Steel / Hot-Rolled)
Đặc điểm:
- Bề mặt tự nhiên sau khi cán nóng, màu đen xám do oxit sắt
- Có thể có lớp gỉ mỏng bám trên bề mặt (mill scale)
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý nhất (tiết kiệm 15-20% so với mạ kẽm)
- Phù hợp kết cấu bên trong hoặc sẽ sơn phủ bảo vệ
- Khả năng hàn tốt hơn thép mạ kẽm
Ứng dụng: Khung nhà xưởng, kết cấu bên trong tòa nhà, móng máy, giá đỡ thiết bị
2. Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng (Hot-Dip Galvanized)
Đặc điểm:
- Bề mặt phủ lớp kẽm dày 60-100 micron
- Màu bạc sáng, có thể có vân hoa kẽm đặc trưng
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội (tuổi thọ 20-50 năm tùy môi trường)
- Không cần sơn phủ, giảm chi phí bảo trì
- Lý tưởng cho môi trường biển, ẩm ướt, hóa chất
Ứng dụng: Kết cấu ngoài trời, khu công nghiệp ven biển, nhà máy hóa chất, cột điện, tháp viễn thông
3. Xi Kẽm Điện Phân (Electro-Galvanized) – Theo Yêu Cầu
Đặc điểm:
- Lớp kẽm mỏng 10-30 micron, bề mặt đều màu
- Phù hợp kết cấu trong nhà, ít tiếp xúc môi trường khắc nghiệt
Thời gian xử lý: 2-4 ngày làm việc kể từ khi nhận thép
Ứng Dụng Thép Hình H 350 x 350 x 12 x 19
1. Công Trình Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Khung nhà thép tiền chế:
- Dầm chính và cột chịu lực cho nhà xưởng diện tích 500-5.000 m²
- Kho bãi logistics, trung tâm phân phối quy mô lớn
- Nhà máy sản xuất công nghiệp nặng
Nhà cao tầng và siêu cao tầng:
- Cột thép hỗn hợp (steel-concrete composite columns)
- Dầm sàn, dầm chuyển tầng kỹ thuật
- Hệ thống giằng chống gió, chống động đất
2. Hạ Tầng Giao Thông
Cầu cạn và cầu vượt:
- Dầm chính cầu thép nhịp 15-30m
- Hệ thống giàn cứng (truss bridge) cho nhịp lớn 50-80m
- Cầu đường sắt, cầu đường bộ chịu tải trọng HL93
Hầm chui, gara ngầm:
- Cột chống đỡ kết cấu ngầm
- Khung cứng chống sập trong thi công hầm đào hở
3. Công Nghiệp Nặng & Năng Lượng
Nhà máy điện & năng lượng:
- Kết cấu khung nhà máy nhiệt điện, thủy điện
- Giá đỡ turbine, máy phát điện siêu trọng (100-300 tấn)
- Khung giàn mái nhà máy điện mặt trời, điện gió
Công nghiệp hóa dầu:
- Khung giá đỡ bồn chứa dầu, khí hóa lỏng (LNG)
- Kết cấu chịu nhiệt, chịu ăn mòn hóa chất
- Cột chống tháp chưng cất, thiết bị công nghệ
4. Công Trình Biển & Cảng
Giàn khoan dầu khí:
- Kết cấu chân đế (jacket structure)
- Sàn công tác (deck) chịu tải thiết bị khoan
Cảng biển & bến tàu:
- Cột chống cần cẩu bờ (quay crane)
- Khung kho chứa container, nhà kho hàng hóa
- Cầu tàu (jetty) chịu va đập và ăn mòn nước biển
5. Thiết Bị Nâng Hạ & Cơ Khí
Dầm cầu trục:
- Cầu trục 20-50 tấn cho nhà máy, xưởng cơ khí
- Monorail hoist, jib crane tải trọng lớn
Giá đỡ máy móc:
- Móng máy tiện, máy phay CNC nặng 10-30 tấn
- Khung presse thủy lực, máy dập lớn
- Giá đỡ băng tải, hệ thống xử lý vật liệu
6. Ứng Dụng Khác
Nhà kho, trung tâm logistics:
- Kệ pallet cao tầng (10-15m), chịu tải 500-1000 kg/pallet
- Khung mezzanine (sàn tầng lửng) cho kho hàng
Kết cấu đặc biệt:
- Khán đài sân vận động, nhà thi đấu
- Mái vòm nhịp lớn (50-100m) cho trung tâm hội nghị, sân bay
- Biển quảng cáo ngoài trời cỡ lớn (billboard)
Nội thất & kiến trúc cao cấp:
- Cầu thang xương cá công nghiệp (industrial staircase)
- Khung vách ngăn, mezzanine cho văn phòng hiện đại
- Giá kệ, bàn làm việc kim loại phong cách công nghiệp (loft style)
Ưu Điểm Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19
✅ Chịu tải trọng cực lớn:
- Mômen chống uốn Wx = 2.060 cm³, có thể chịu ~6.6-6.7 tấn-mét với mác thép thông dụng
- Phù hợp dầm nhịp 10-15m, cột cao 4-6m chịu nén 300-400 tấn
✅ Độ ổn định tuyệt đối:
- Tiết diện cân đối 350×350mm giúp chống xoắn hiệu quả
- Bán kính quán tính ix = 13.1 cm, iy = 7.6 cm đảm bảo độ mảnh hợp lý
✅ Khả năng vượt nhịp lớn:
- Giảm số lượng cột trụ, tối đa hóa không gian sử dụng
- Nhịp tự do 12-20m không cần dầm phụ (tùy tải trọng)
✅ Tuổi thọ công trình dài:
- Thép đen trong nhà: 50-80 năm với bảo trì định kỳ
- Thép mạ kẽm ngoài trời: 30-50 năm không cần sơn lại
✅ Thi công nhanh, chính xác:
- Lắp ráp bằng bu-lông cường độ cao hoặc hàn MAG/MIG
- Dung sai kích thước ±2-3%, giảm thời gian chỉnh hình hiện trường
- Phù hợp thi công nhanh (fast-track construction)
✅ Kinh tế & bền vững:
- Giảm 20-30% trọng lượng so với dầm chữ I cùng khả năng chịu lực
- Thép 100% tái chế được, thân thiện môi trường
- Giảm móng, tiết kiệm chi phí tổng thể công trình
Thông Tin Liên Hệ Đặt Hàng
Công ty CPTM Thép Trần Long
📞 Hotline/Zalo: (+84) 0936 179 626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChat ID: ThepTranLong
🌐 Website: theptranlong.vn
Trụ sở chính & Showroom:
🏢 358 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
⏰ Giờ làm việc: 8:00 – 17:30 (Thứ 2 – Thứ 7), Sáng Chủ nhật (8:00 – 12:00)
Kho hàng chính:
🏭 KM số 1 Dốc Vân, Xã Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội
📦 Diện tích: 5.000 m²
📊 Tồn kho thường xuyên: 500-1.000 tấn các loại thép hình H
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Thép hình H 350x350x12x19 thường dùng cho công trình nào?
Phù hợp cho:
- Nhà cao tầng 10-30 tầng (cột, dầm chính)
- Cầu vượt, cầu cạn nhịp 15-30m
- Nhà xưởng công nghiệp diện tích 1.000-5.000 m²
- Dầm cầu trục 20-50 tấn
- Giàn khoan dầu khí, công trình biển
- Kết cấu đặc biệt: nhà máy điện, hóa chất, giá đỡ thiết bị siêu trọng
2. Trọng lượng 1 mét thép H350x350x12x19 là bao nhiêu?
→ 137 kg/mét (trọng lượng thực tế thị trường)
→ 164 kg/mét (trọng lượng lý thuyết tính theo công thức)
Giải thích: Sai số do dung sai cán (±3-5%), độ dày thực tế có thể nhỏ hơn thiết kế 0.5-1mm. Khách hàng nên dùng 137 kg/m để tính chi phí, nhưng dùng 164 kg/m cho thiết kế kết cấu an toàn hơn.
3. Công thức tính trọng lượng thép H như thế nào?
→ Công thức chuẩn:
Trọng lượng (kg/m) = 0.00785 × Diện tích mặt cắt (mm²) hoặc = 0.785 × Diện tích mặt cắt (cm²)
Ví dụ với H350x350x12x19:
- Diện tích mặt cắt A ≈ 209 cm²
- Trọng lượng = 0.785 × 209 = 164 kg/m (lý thuyết)
→ Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM, GB/T 11263, EN 10025, GOST 380-88, TCVN
5. Giá thép hình H350 hiện tại bao nhiêu?
→ Thép đen:
- Mác thông dụng (SS400, A36): 15.200 – 17.500 VNĐ/kg
- Mác cường độ cao (Q345B, S355): 17.800 – 19.300 VNĐ/kg
→ Thép mạ kẽm: 19.500 – 22.000 VNĐ/kg
Lưu ý: Giá chưa VAT, có thể thay đổi theo thị trường. Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá ưu đãi cho đơn hàng lớn (chiết khấu 3-7% cho đơn ≥10 tấn).
6. Chiều dài tiêu chuẩn là bao nhiêu?
→ 12 mét/thanh (tiêu chuẩn nhà máy)
Tùy chọn:
- Cắt theo yêu cầu từ 3-12m (độ chính xác ±5mm)
- Có thể đặt hàng chiều dài đặc biệt 6m, 9m, 15m (theo đơn hàng lớn)
7. Thép H350 chịu được tải trọng bao nhiêu?
→ Ví dụ với mác Q345B (Giới hạn chảy 345 MPa):
Khả năng chịu uốn:
- Mômen chống uốn Mx ≈ 64.6 kN.m (≈ 6.6 tấn-mét)
- Dầm đơn giản dài 10m chịu tải phân bố đều: 5-6 tấn (có hệ số an toàn)
Khả năng chịu nén:
- Cột cao 4-5m: 300-400 tấn (tùy độ mảnh và điều kiện liên kết)
Lưu ý: Đây là số liệu tham khảo. Thiết kế thực tế cần tính toán chi tiết theo TCVN 5575, AISC 360 hoặc EN 1993.
8. Làm thế nào để phân biệt thép chính hãng và thép kém chất lượng?
→ 5 dấu hiệu thép chính hãng:
- Tem nhãn rõ ràng: Có tên nhà sản xuất, mác thép, quy cách, số lô
- Chứng từ đầy đủ: CO (xuất xứ), CQ (chất lượng), phiếu kiểm định
- Kích thước chính xác: Dung sai ±2-3%, đo kiểm bằng thước cặp
- Bề mặt đồng đều: Không có vết nứt, bọt khí, lõm sâu bất thường
- Trọng lượng đúng: Cân kiểm tra, so với trọng lượng lý thuyết
Thép kém chất lượng thường:
- Không có tem nhãn hoặc tem mờ, dễ tẩy
- Kích thước sai lệch lớn (>5%)
- Bề mặt xù xì, nhiều gỉ sét bất thường
- Trọng lượng nhẹ hơn 10-15%
9. Thép H350 có cần xử lý bề mặt trước khi hàn không?
→ Với thép đen:
- Cần làm sạch lớp gỉ sét, oxit bề mặt bằng chổi thép, máy mài
- Vùng hàn cần sạch trong phạm vi 50-100mm
- Dùng dung dịch tẩy rửa nếu có dầu mỡ
→ Với thép mạ kẽm:
- Cần loại bỏ lớp kẽm tại vị trí hàn (mài hoặc đốt)
- Hàn ở nơi thông thoáng (khói kẽm độc hại)
- Sau hàn phải sơn lại chống gỉ cho vùng hàn
Kết Luận
Thép hình H 350x350x12x19 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cao, độ ổn định vượt trội và tuổi thọ bền bỉ.
Với thông số kỹ thuật chuyên sâu (diện tích mặt cắt 209 cm², mômen quán tính Ix = 36.100 cm⁴, khả năng chịu uốn ~6.6 tấn-mét), sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo từ nhà cao tầng, cầu vượt, đến công trình công nghiệp nặng và hạ tầng giao thông.
Thép Trần Long tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm dự án lớn trên toàn quốc, với cam kết:
- ✅ Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ
- ✅ Đa dạng mác thép theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, EN, GB, GOST…)
- ✅ Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
- ✅ Dịch vụ gia công chuyên nghiệp (cắt, khoan, mạ kẽm)
- ✅ Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ cam kết
- ✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm
Sản phẩm tương tự
- Barem: 72.4 kg / m
- Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN…
- Chiều dài: 12 m/ cây
- Chiều cao (H): 340 mm
- Chiều rộng cánh (B): 250 mm
- Độ dày thân (t1): 9 mm
- Độ dày cánh (t2): 14 mm
- Chiều dài (L): 12 mét
- Barem (ước tính): ~79.7 kg/mét
- Mác thép phổ biến: SS400, A36
Đăng ký nhận báo giá





