Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14
Thép hình H 340x250x9x14 là một loại thép kết cấu đặc biệt, nổi bật với mặt cắt ngang hình chữ H không đều cạnh, chiều cao 340mm và chiều rộng cánh 250mm. Với độ dày thân 9mm và độ dày cánh 14mm, sản phẩm này được thiết kế để chịu tải trọng cực lớn, đặc biệt phù hợp cho các công trình cầu đường, khung nhà xưởng công nghiệp và các ứng dụng xây dựng đòi hỏi độ bền và sự ổn định vượt trội.
Thép hình H 340x250x9x14 thường có chiều dài tiêu chuẩn là 12 mét và được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36), đảm bảo khả năng chịu lực, độ dẻo dai và tính hàn tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 340 | mm | Chiều cao tổng thể của tiết diện thép hình chữ H, quyết định khả năng chịu uốn và độ cứng của dầm, đặc biệt quan trọng trong các công trình cầu đường và nhà xưởng lớn. | |
Chiều rộng cánh (B) | 250 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực nén và độ ổn định của cột, cũng như góp phần vào khả năng chịu uốn của dầm. Cánh rộng 250mm mang lại diện tích bề mặt chịu lực lớn, tăng cường sự vững chắc cho kết cấu. | |
Độ dày thân (t1) | 9 | mm | Độ dày của phần thân thép (web), chịu trách nhiệm chính cho khả năng chịu lực cắt ngang và lực nén dọc trục. Thân thép dày 9mm đảm bảo khả năng chịu lực cắt vượt trội, cần thiết cho các công trình chịu tải trọng động. | |
Độ dày cánh (t2) | 14 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện. Cánh thép dày 14mm mang lại khả năng chịu tải trọng cực lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. | |
Chiều dài (L) | 12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình H tại Thép Trần Long là 12 mét. Chiều dài này tối ưu hóa việc vận chuyển và sử dụng trong các công trình lớn. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~79.7 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng tiêu chuẩn của thép. Đây là thông số quan trọng cho việc tính toán tải trọng và chi phí vận chuyển cho các công trình quy mô lớn. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | SS400 là mác thép kết cấu thông dụng của Nhật Bản, có giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa và độ bền kéo 400-510 MPa. A36 là mác thép carbon kết cấu của Mỹ, với giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa và độ bền kéo 400-550 MPa, nổi tiếng với khả năng hàn tốt và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu thép. |
Tham khảo thêm bảng tra trọng lượng các loại thép để dễ dàng so sánh và tính toán tải trọng trong thi công.
Phân loại & Ứng dụng
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 được phân loại chủ yếu dựa trên phương pháp xử lý bề mặt:
- Thép đen (Black Steel): Bề mặt tự nhiên sau cán nóng, thường được sử dụng cho các kết cấu bên trong hoặc được sơn phủ bảo vệ.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel): Bề mặt phủ lớp kẽm chống ăn mòn, lý tưởng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng chi tiết:
- Xây dựng cầu đường: Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu vượt, cầu đường bộ và các công trình giao thông khác nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và phân bố lực đều, đảm bảo kết cấu vững chắc và an toàn.
- Khung nhà xưởng công nghiệp: Loại thép này là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng khung chịu lực chính của các nhà xưởng lớn, nhà máy sản xuất và các công trình công nghiệp khác đòi hỏi khẩu độ rộng và khả năng chịu tải trọng cao.
- Nhà thép tiền chế: Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhà thép tiền chế, giúp giảm thời gian thi công, tối ưu hóa chi phí và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế.
- Kết cấu chịu lực cho nhà cao tầng: Với khả năng chịu lực tốt, loại thép này cũng được sử dụng trong một số bộ phận chịu lực của các tòa nhà cao tầng, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình.
- Các công trình hạ tầng: Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 được ứng dụng trong nhiều công trình hạ tầng khác như trạm điện, cột điện cao thế và các kết cấu đặc biệt khác.
👉 Xem thêm danh mục sản phẩm thép hình H để lựa chọn quy cách phù hợp với nhu cầu thi công.
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải vượt trội: Thiết kế tiết diện hình chữ H tối ưu giúp thép chịu được các tải trọng lớn và phân bố lực đều.
- Độ bền và độ cứng cao: Đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.
- Chống rung lắc tốt: Tạo sự vững chắc cho công trình trong điều kiện khắc nghiệt.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng
Đơn giá hiện tại của thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 (thép đen) dao động khoảng 18.300 VNĐ/kg. Giá thép mạ kẽm sẽ cao hơn.
Công ty CPTM Thép Trần Long cung cấp dịch vụ mua lẻ và sỉ với chiều dài tiêu chuẩn 12 mét. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc và cung cấp đầy đủ CO/CQ.
Để đặt hàng và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Các câu hỏi thường gặp
1. Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 thường dùng cho công trình nào?
→ Cầu đường, khung nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế và các công trình hạ tầng.
2. Trọng lượng của 1 mét thép này là bao nhiêu?
→ Khoảng 79.7 kg/mét.
3. Có những mác thép nào phổ biến?
→ SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36).
4. Giá hiện tại là bao nhiêu?
→ Khoảng 18.091 VNĐ/kg (thép đen). Vui lòng liên hệ để có giá ưu đãi nhất.
5. Chiều dài tiêu chuẩn?
→ Thường là 12 mét/thanh.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho quý khách những thông tin chi tiết và hữu ích về thép hình H 340 x 250 x 9 x 14. Với khả năng chịu tải vượt trội, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt, đây là giải pháp kết cấu lý tưởng cho nhiều công trình quan trọng.
Để nhận báo giá tốt nhất và được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Thép Trần Long qua hotline 0936 179 626 hoặc email sale.theptranlong@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng quý khách trong mọi dự án!