Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9
Thép hình H 194x150x6x9 (hay I194) là một loại thép kết cấu quan trọng với mặt cắt ngang hình chữ H không đều cạnh, nổi bật với chiều cao 194mm và chiều rộng cánh 150mm. Độ dày của phần thân thép (web) là 6mm, trong khi độ dày của cánh thép (flange) là 9mm. Sản phẩm thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn là 12 mét, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều công trình khác nhau.
Thép hình H 194x150x6x9 (hay I194) tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản và A36 theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ, đảm bảo độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu lực tuyệt vời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu chịu lực, đặc biệt là trong xây dựng nhà thép tiền chế, công trình cầu đường và các dự án dân dụng, công nghiệp đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 194 | mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định chiều cao tổng thể của tiết diện và ảnh hưởng đến khả năng chịu uốn của dầm. | |
Chiều rộng cánh (B) | 150 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực nén, độ ổn định của cột và góp phần vào khả năng chịu uốn của dầm. | |
Độ dày thân (t1) | 6 | mm | Độ dày của phần thân thép (web), chịu trách nhiệm chính cho khả năng chịu lực cắt ngang và lực nén dọc trục. | |
Độ dày cánh (t2) | 9 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép (flange), yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu uốn và lực nén của tiết diện. | |
Chiều dài (L) | 12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một thanh thép hình H tại Thép Trần Long là 12 mét. Chiều dài này phù hợp với nhiều ứng dụng và giúp giảm thiểu chi phí nối thép tại công trường. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~30.6 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng tiêu chuẩn của thép. Thông số này quan trọng cho việc tính toán tải trọng và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | SS400 là mác thép kết cấu thông dụng của Nhật Bản, có giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa và độ bền kéo 400-510 MPa. A36 là mác thép carbon kết cấu của Mỹ, với giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa và độ bền kéo 400-550 MPa, nổi tiếng với khả năng hàn tốt và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu thép. |
Xem thêm danh mục thép hình H tại Thép Trần Long và bảng tra trọng lượng thép để lựa chọn kích thước và tính toán chi tiết.
Phân loại & Ứng dụng
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) thường được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt:
- Thép đen (Uncoated): Bề mặt tự nhiên sau cán nóng, có màu đen đặc trưng. Thường được sử dụng cho các kết cấu bên trong hoặc được sơn phủ bảo vệ. Giá thành thường kinh tế hơn.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel): Thép được nhúng trong kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn và rỉ sét, lý tưởng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt. Giá thành cao hơn nhưng độ bền vượt trội.
Ứng dụng chi tiết:
- Xây dựng nhà thép tiền chế: Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng khung chính, cột, dầm và các cấu kiện chịu lực khác trong nhà thép tiền chế. Kích thước này mang lại sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và trọng lượng, giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
- Công trình cầu đường: Loại thép này được sử dụng trong một số bộ phận của cầu như dầm ngang, thanh giằng và các kết cấu phụ trợ khác. Độ bền và khả năng chịu tải trọng của thép hình H là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho các công trình giao thông.
- Kết cấu dân dụng và công nghiệp: Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy, nhà kho, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Kết cấu đỡ: Với khả năng chịu lực tốt theo cả phương ngang và phương dọc, loại thép này thường được sử dụng làm khung đỡ cho các thiết bị công nghiệp, hệ thống đường ống, sàn công tác và các kết cấu hỗ trợ khác.
- Ngành vận tải: Thép hình H còn được sử dụng trong chế tạo khung sườn cho các phương tiện vận tải như xe tải, rơ moóc, toa tàu và các cấu kiện khác.
Ưu điểm nổi bật của Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194):
- Khả năng chịu lực tốt: Với tiết diện chữ H và độ dày phù hợp, loại thép này có khả năng chịu tải trọng uốn, nén và cắt tốt.
- Tối ưu hóa thiết kế kết cấu: Kích thước không đều cạnh giúp tối ưu hóa thiết kế cho các tải trọng khác nhau, giảm thiểu biến dạng và võng cục bộ.
- Giảm thiểu trọng lượng công trình: So với các loại thép đặc hoặc thép hình có kích thước lớn hơn, thép hình H giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cần thiết.
- Tính linh hoạt trong thi công và gia công: Thép hình H dễ dàng được cắt, uốn, khoan lỗ và hàn nối, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công và lắp dựng tại công trường.
- Phù hợp với kết cấu chịu tải trọng động: Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) phù hợp cho các công trình chịu tải trọng động như cầu vượt, nhà ga và các công trình công cộng.
- Tiết kiệm không gian: Thiết kế tiết diện chữ H giúp tiết kiệm không gian so với các loại thép khác có cùng khả năng chịu lực.
Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận:
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) do Thép Trần Long cung cấp luôn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS G3101 (SS400) và ASTM A36. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng chỉ xuất xứ (CO) cho từng lô sản phẩm, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.
Giá bán & Hướng dẫn đặt hàng
Đơn giá hiện tại của thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) (thép đen) dao động khoảng 18.300 VNĐ/kg. Giá thép mạ kẽm sẽ cao hơn.
Công ty CPTM Thép Trần Long cung cấp dịch vụ mua lẻ và sỉ với chiều dài tiêu chuẩn 12 mét. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc và cung cấp đầy đủ CO/CQ.
Để đặt hàng và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Các câu hỏi thường gặp – FAQ
- Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) thường được sử dụng cho những loại công trình nào? Loại thép này thường được ứng dụng trong nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu dân dụng và các công trình công nghiệp khác.
- Trọng lượng của một mét thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) là bao nhiêu? Trọng lượng khoảng 30.6 kg/mét.
- Công ty CPTM Thép Trần Long có cung cấp thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) với các mác thép khác nhau không? Có, chúng tôi cung cấp các mác thép phổ biến như SS400 và A36. Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về các mác thép khác theo yêu cầu.
- Giá của thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) hiện tại là bao nhiêu? Giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0936 179 626 để nhận báo giá mới nhất và tốt nhất.
- Chiều dài tiêu chuẩn của thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) tại Thép Trần Long là bao nhiêu? Chiều dài tiêu chuẩn là 12 mét.
- Ưu điểm nổi bật của thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194) là gì? Khả năng chịu lực tốt, tối ưu hóa thiết kế, giảm trọng lượng công trình, linh hoạt trong thi công và phù hợp với kết cấu chịu tải trọng động.
- Tiêu chuẩn chất lượng nào áp dụng cho thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 (hay I194)? Các tiêu chuẩn phổ biến là JIS G3101 (SS400) và ASTM A36. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt và vượt các tiêu chuẩn này.