Thép hình V 20×20
Thép hình V 20×20 là dòng thép góc đều cỡ nhỏ với tiết diện gọn nhẹ, được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng, gia công nội thất và cơ khí chính xác. Với thiết kế tiết diện hình chữ L (hay còn gọi là thép góc chữ L), sản phẩm có hai cạnh bằng nhau dài 20mm, tạo nên kết cấu linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
Đây là dòng thép hình được ứng dụng rộng rãi trong các công trình quy mô nhỏ, trang trí nội thất, khung máy nhẹ và các chi tiết cơ khí tinh xảo. Giá thép V 20×20 thường có sự biến động theo thị trường thép trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất từ Thép Trần Long, được cập nhật hàng ngày, giúp quý khách có thông tin chính xác nhất trước khi lựa chọn và đặt mua.
Bảng Giá Thép Hình V 20×20 Mới Nhất
Quy Cách | Giá Tham Khảo |
---|---|
Thép V 20x20x2 | 15.800đ/kg |
Thép V 20x20x3 | 16.200đ/kg |
Thép V 20x20x4 | 16.600đ/kg |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào
- Các loại thép mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn 15-25% do chi phí xử lý bề mặt
- Thép V 20×20 inox (SUS304, SUS201) có giá cao hơn 200-300% so với thép đen thông thường
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 20×20
Sau khi nắm được bảng giá thép V 20×20 mới nhất, bước tiếp theo khách hàng, thợ thi công và chủ công trình thường quan tâm chính là quy cách kỹ thuật của sản phẩm. Việc hiểu rõ thông số kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất sẽ giúp lựa chọn được loại thép phù hợp với nhu cầu thi công, đồng thời tính toán chính xác chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình V 20×20
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng và chiều dài tiêu chuẩn của thép hình V 20×20. Đây là cơ sở quan trọng giúp thợ thi công, chủ nhà và đơn vị gia công lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 20x20x2 | 20mm | 2mm | 0.60 | 6m |
V 20x20x3 | 20mm | 3mm | 0.89 | 6m |
V 20x20x4 | 20mm | 4mm | 1.16 | 6m |
Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết
Việc tra cứu trọng lượng thép hình V 20×20 là bước không thể thiếu trong quá trình tính toán kết cấu và chi phí vận chuyển. Thông tin về trọng lượng theo mét và theo cây sẽ hỗ trợ tối ưu trong việc dự toán ngân sách, đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công.
Cách tính trọng lượng thép V 20×20:
- Công thức: Trọng lượng (kg/m) = [(2 x Chiều dài cạnh – Độ dày) x Độ dày x Tỷ trọng thép] / 1000
- Tỷ trọng thép tiêu chuẩn: 7.85 g/cm³
Trọng lượng một cây thép (6m):
- Thép V 20x20x2: 3.6 kg/cây
- Thép V 20x20x3: 5.34 kg/cây
- Thép V 20x20x4: 6.96 kg/cây
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn
Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn phản ánh chính xác đặc tính vật lý và hình học của thép hình V 20×20. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp thép đáp ứng yêu cầu độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng gia công linh hoạt trong nhiều loại công trình dân dụng và cơ khí nhỏ.
Quy Cách | Giá Trị | Đơn Vị | Giải Thích Chi Tiết |
---|---|---|---|
Chiều dài cạnh (A) | 20 | mm | Kích thước này định nghĩa độ dài tiêu chuẩn của mỗi cạnh góc vuông, phù hợp với các công trình dân dụng nhỏ, trang trí nội thất và cơ khí chính xác |
Góc vuông | 90 | độ | Góc trong thép hình V là góc bên trong được tạo thành từ hai cạnh vuông góc |
Chiều dài (L) | 6 | m | Chiều dài phổ biến của thép hình V cỡ nhỏ do các nhà sản xuất cung cấp |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Thép hình V 20×20 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như JIS, ASTM, GOST, EN và TCVN. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo chất lượng, đáp ứng yêu cầu về cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy) và phù hợp cho nhiều môi trường, từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng
- TCVN 1765 (Việt Nam): Thép góc đều cán nóng
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3: Cường độ chịu kéo 400-510 MPa
- Q235B: Thép carbon chất lượng cao cho mục đích chung
- SS304, SUS201: Mác thép không gỉ cho môi trường ẩm ướt
Phân Loại Thép Hình V 20×20
Tùy theo yêu cầu môi trường sử dụng và mức độ chống ăn mòn, thép hình V 20×20 được chia thành bốn loại chính với đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng. Nhờ giá thành hợp lý và dễ gia công, thép V 20×20 đen được sử dụng nhiều trong:
Ứng dụng chính:
- Khung cửa sắt, cửa sổ bảo vệ trong nhà
- Giá kệ công nghiệp nhẹ, kệ trưng bày
- Khung máy nhỏ, bệ đỡ thiết bị trong nhà
- Chi tiết trang trí nội thất có sơn phủ bảo vệ
- Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 20×20 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
Ưu điểm:
- Lớp mạ sáng, đẹp mắt, chống gỉ sét tương đối tốt
- Giá thành vừa phải, cân bằng giữa chất lượng và chi phí
- Thích hợp cho lan can ban công, khung cửa ngoài trời có mái che
- Phù hợp với môi trường ít ăn mòn, ngoài trời có bảo vệ
3. Thép Hình V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép có độ bền cao, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy.
Ưu điểm vượt trội:
- Lớp mạ dày và bám chắc, chống ăn mòn tối ưu
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt (15-30 năm)
- Phù hợp cho công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt
- Khung cửa biệt thự ven biển, hàng rào khu công nghiệp
- Giá kệ kho lạnh, môi trường độ ẩm cao
4. Thép Hình V 20×20 Inox
Đây là dòng thép cao cấp nhất, làm từ thép không gỉ (Stainless Steel), được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và môi trường ăn mòn mạnh.
Ưu điểm đặc biệt:
- Không bị gỉ sét, giữ nguyên vẻ đẹp lâu dài
- Tuổi thọ cực cao (30-50 năm)
- Dễ vệ sinh, bảo trì tối thiểu
- Thẩm mỹ cao cấp, sang trọng
Ứng dụng chuyên biệt:
- Lan can cầu thang cao cấp, tay vịn inox
- Khung tủ bếp, giá để đồ nhà bếp
- Trang trí nội thất sang trọng
- Môi trường thực phẩm, y tế, hóa chất
Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Cơ Khí
Với kích thước nhỏ gọn, dễ gia công và giá thành hợp lý, thép hình V 20×20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng dân dụng và cơ khí nhẹ. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu nhất của dòng thép cỡ nhỏ này.
1. Cửa Sắt và Khung Bảo Vệ
Thép hình V 20×20 là lựa chọn phổ biến cho các loại cửa sắt và hệ thống bảo vệ trong công trình dân dụng:
Ứng dụng chính:
- Khung cửa sổ sắt bảo vệ cho nhà dân
- Cửa sắt hộp, cửa chống trộm cho nhà phố
- Khung cửa lưới chống muỗi, cửa lưới thông gió
- Song chắn cửa sổ, ban công chung cư
Ưu điểm nổi bật:
- Kích thước vừa phải, không chiếm nhiều không gian
- Dễ hàn, dễ cắt, dễ uốn theo thiết kế
- Giá thành hợp lý cho công trình dân dụng
- Kết cấu chắc chắn, đủ độ bền cho mục đích bảo vệ
2. Trang Trí Nội Thất và Đồ Gia Dụng
Thép V 20×20 được ưa chuộng trong ngành trang trí nội thất nhờ tính linh hoạt và thẩm mỹ cao khi gia công:
Trong thiết kế nội thất:
- Khung giá kệ sách, kệ tivi phong cách công nghiệp
- Chân bàn, chân ghế kim loại hiện đại
- Khung tủ quần áo, giá treo đồ đa năng
- Lan can cầu thang nội thất, tay vịn phụ
Đồ trang trí và nội thất:
- Khung tranh, khung gương trang trí
- Giá trồng cây trong nhà, kệ đa tầng
- Thanh treo rèm cửa, ray rèm kim loại
- Chi tiết trang trí tường, vách ngăn trang trí
3. Cơ Khí Chế Tạo và Gia Công Nhẹ
Trong ngành cơ khí nhỏ, thép hình V 20×20 được đánh giá cao nhờ dễ gia công và độ chính xác tốt:
Ứng dụng trong sản xuất:
- Khung máy công cụ nhỏ, máy cắt CNC mini
- Giá đỡ thiết bị điện tử, khung máy tính
- Khung bảo vệ động cơ, hộp điện nhỏ
- Chi tiết cơ khí chính xác, bệ đỡ máy móc
Đặc điểm kỹ thuật phù hợp:
- Độ chính xác cao trong gia công
- Dễ khoan, dễ ta-rô ren
- Kết nối bu-lông nhỏ linh hoạt
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
4. Giá Kệ Công Nghiệp Nhẹ và Hệ Thống Lưu Trữ
Các kho bãi nhỏ, cửa hàng và văn phòng thường sử dụng thép V 20×20 cho hệ thống lưu trữ:
Giá kệ công nghiệp nhẹ:
- Giá kệ để hàng cho cửa hàng, showroom
- Kệ lưu trữ văn phòng, kệ tài liệu
- Giá kệ kho hàng nhỏ, kho phụ tùng
- Hệ thống kệ siêu thị mini, cửa hàng tạp hóa
Ưu điểm đặc biệt:
- Chịu tải vừa phải (50-100kg/tầng)
- Dễ tháo lắp, di chuyển
- Chi phí đầu tư thấp
- Linh hoạt trong thiết kế và mở rộng
5. Lan Can, Hàng Rào và Công Trình Ngoài Trời
Thép V 20×20 mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi cho các công trình ngoài trời quy mô nhỏ:
Ứng dụng ngoại thất:
- Lan can ban công, cầu thang ngoài trời
- Hàng rào bảo vệ khu dân cư, biệt thự
- Cổng nhỏ, cửa cổng phụ
- Khung mái che nhỏ, mái hiên
Lưu ý khi sử dụng:
- Ưu tiên thép mạ kẽm cho môi trường ngoài trời
- Cần sơn phủ bảo vệ thêm nếu môi trường ẩm ướt
- Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa lâu dài
6. Điện – Điện Tử và Viễn Thông
Thép V 20×20 cũng được ứng dụng trong ngành điện và điện tử cho các kết cấu nhỏ:
Ứng dụng chuyên ngành:
- Giá đỡ máy biến áp nhỏ, tủ điện gia đình
- Khung hộp điện, tủ điều khiển
- Giá đỡ ăng-ten, thiết bị viễn thông nhỏ
- Thanh ray lắp thiết bị điện, hệ thống dây cáp
Yêu cầu kỹ thuật:
- Cần có lớp mạ chống ăn mòn
- Đảm bảo khả năng tiếp đất tốt
- Dễ lắp đặt và bảo trì
- An toàn điện theo tiêu chuẩn
So Sánh Thép Hình V 20×20 với Các Cỡ Khác
Để có cái nhìn toàn diện hơn về ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thép V 20×20 với các cỡ thép V phổ biến khác trong phân khúc thép nhỏ.
So Sánh Thép V 20×20 với V 15×15 và V 25×25
Tiêu Chí | V 15×15 | V 20×20 | V 25×25 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu lực | Thấp | Trung bình | Cao hơn 30% |
Giá thành | Rẻ nhất | Cao hơn 10-12% | Cao hơn 20-25% |
Ứng dụng phổ biến | Trang trí nhẹ | Đa dụng | Công trình vừa |
Tính sẵn có | Ít phổ biến | Rất phổ biến | Phổ biến |
Trọng lượng (t=3mm) | 0.67 kg/m | 0.89 kg/m | 1.11 kg/m |
Độ dày phổ biến | 2-3mm | 2-4mm | 3-5mm |
Khuyến nghị lựa chọn:
- Chọn V 15×15: Cho trang trí nhẹ, khung tranh, chi tiết trang trí nhỏ – tiết kiệm tối đa
- Chọn V 20×20: Cho cửa sắt, giá kệ, nội thất – cân bằng tốt giữa chịu lực và giá thành, ứng dụng đa dạng nhất
- Chọn V 25×25: Cho lan can, hàng rào, công trình yêu cầu độ bền cao hơn
So Sánh Thép Hình V 20×20 với Thép Hộp Vuông Nhỏ
Tiêu Chí | Thép V 20×20 | Thép Hộp 20×20 |
---|---|---|
Khả năng chịu nén | Tốt | Xuất sắc |
Khả năng chịu xoắn | Trung bình | Rất tốt |
Dễ gia công, hàn | Rất dễ | Khó hơn |
Giá thành | Thấp hơn 30-40% | Cao hơn |
Linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình |
Ứng dụng chính | Khung, giằng, cửa sắt | Cột, chân bàn ghế |
Kết luận: Thép V 20×20 có ưu thế về tính linh hoạt, dễ thi công và giá thành hợp lý. Thép hộp vuông vượt trội về khả năng chịu lực nhưng khó gia công và chi phí cao hơn đáng kể.
So Sánh Thép Hình V 20×20 với Thép U, I Cỡ Nhỏ
Tiêu Chí | Thép V 20 | Thép U 50 | Thép I 50 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu uốn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Tính linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Giá thành (cùng kg) | Tiêu chuẩn | Cao hơn 8-12% | Cao hơn 15-18% |
Ứng dụng chính | Khung, giằng đa năng | Dầm nhỏ | Dầm chính nhỏ |
Kết luận: Thép V 20×20 mang lại tính linh hoạt cao nhất trong thiết kế và thi công, đặc biệt phù hợp cho các kết cấu đa dạng. Giá thành hợp lý hơn nhiều so với thép U và I cùng phạm vi ứng dụng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 20×20 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép hình V 20×20 dài 6m tùy thuộc vào độ dày:
- V 20x20x2: 3.6 kg/cây
- V 20x20x3: 5.34 kg/cây
- V 20x20x4: 6.96 kg/cây
Thép V 20×20 có những độ dày nào?
Trả lời: Thép V 20×20 có các độ dày phổ biến: 2mm, 3mm, 4mm. Đây là các độ dày tiêu chuẩn được sản xuất hàng loạt, phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong xây dựng dân dụng và cơ khí nhẹ. Một số nhà sản xuất có thể cung cấp độ dày 5mm theo đơn đặt hàng đặc biệt.
1 cây thép hình V 20×20 dài bao nhiêu mét?
Trả lời: Chiều dài tiêu chuẩn của thép V 20×20 là 6m cho một cây đầy đủ. Đây là độ dài phổ biến nhất được các nhà sản xuất cung cấp cho thép góc cỡ nhỏ, phù hợp với nhu cầu vận chuyển và thi công linh hoạt. Khách hàng có thể yêu cầu cắt gia công theo kích thước riêng để đáp ứng yêu cầu thiết kế cụ thể của công trình.
Thép V 20×20 dùng để làm gì?
Trả lời: Thép V 20×20 có rất nhiều ứng dụng:
Xây dựng dân dụng:
- Khung cửa sắt, cửa sổ bảo vệ
- Lan can ban công, cầu thang
- Hàng rào, cổng nhỏ
Nội thất và trang trí:
- Giá kệ sách, kệ tivi
- Chân bàn, chân ghế kim loại
- Khung tủ, giá treo đồ
- Khung tranh, khung gương
Cơ khí và công nghiệp:
- Khung máy nhỏ, bệ đỡ thiết bị
- Giá kệ kho hàng nhỏ
- Chi tiết máy móc nhẹ
Nên chọn thép hình V 20×20 của hãng nào?
Trả lời: Lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể:
- Hòa Phát: Tốt nhất cho công trình dân dụng trong nước, giá cả hợp lý, chất lượng ổn định
- Posco (Hàn Quốc): Chất lượng cao nhất, bề mặt hoàn thiện tốt, phù hợp công trình cao cấp
- Việt Đức, Pomina: Cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ nhất nhưng cần kiểm tra chất lượng cẩn thận
Có mấy loại thép V 20×20?
Trả lời: Có 4 loại chính:
- Thép V đen (cán nóng chưa mạ): Giá rẻ nhất, phù hợp môi trường khô ráo, trong nhà hoặc có lớp sơn bảo vệ
- Thép V mạ kẽm điện phân: Giá trung bình, chống gỉ tốt, phù hợp ngoài trời có mái che
- Thép V mạ kẽm nhúng nóng: Giá cao hơn, chống ăn mòn tối ưu, tuổi thọ 15-30 năm
- Thép V inox (SUS304, SUS201): Giá cao nhất, không gỉ sét, thẩm mỹ cao, dùng cho nội thất cao cấp và môi trường ăn mòn
Thép V 20×20 có sẵn hàng không?
Trả lời: Thép V 20×20 là quy cách rất phổ biến nên thường có sẵn hàng tại các đại lý lớn. Tuy nhiên:
- Thép mạ kẽm: Thời gian chuẩn bị 7-15 ngày do phải qua công đoạn mạ
- Thép inox: Thời gian chuẩn bị 10-20 ngày, tùy loại mác và nguồn nhập khẩu
- Đơn hàng lớn (từ 500kg): Nên đặt trước 7-15 ngày để nhà máy sắp xếp sản xuất
Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long qua hotline 0936179626 để kiểm tra tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng chính xác.
Nên dùng thép hình V 20×20 đen hay mạ kẽm cho công trình ngoài trời?
Trả lời:
- Môi trường thành phố, khí hậu ôn hòa: Mạ kẽm điện phân là đủ, tiết kiệm chi phí
- Môi trường ven biển, độ ẩm cao: Bắt buộc dùng mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox để đảm bảo tuổi thọ
- Công trình có bảo dưỡng định kỳ: Có thể dùng thép đen kết hợp sơn chống gỉ epoxy chuyên dụng
- Công trình yêu cầu bền lâu, ít bảo dưỡng: Ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng
- Công trình trong nhà, có mái che: Thép đen hoàn toàn phù hợp, tiết kiệm chi phí đáng kể
Giá thép hình V 20×20 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc) trên thị trường quốc tế
- Tỷ giá USD/VNĐ ảnh hưởng đến thép nhập khẩu
- Chính sách thuế xuất nhập khẩu của chính phủ
- Tình hình cung cầu thị trường trong nước
- Giá năng lượng (điện, than) tác động đến chi phí sản xuất
- Mùa vụ xây dựng (cao điểm từ tháng 3-10 hàng năm)
Thép Trần Long cập nhật giá hàng ngày trên website theptranlong.vn và qua hotline để đảm bảo khách hàng có thông tin chính xác nhất.
Thép hình V 20×20 do hãng nào sản xuất?
Trả lời: Các nhà sản xuất thép V 20×20 uy tín tại Việt Nam:
Nhà sản xuất trong nước:
- Hòa Phát: Công suất lớn nhất Việt Nam, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh
- Pomina: Chất lượng tốt, uy tín lâu năm trên thị trường
- Việt Đức: Sản xuất theo đơn đặt hàng, chất lượng đảm bảo
Nhà sản xuất nước ngoài:
- Posco (Hàn Quốc): Chất lượng cao cấp, bề mặt hoàn thiện tốt, giá cao hơn 10-15%
- Formosa (Đài Loan): Chất lượng tốt, giá cạnh tranh
- Các nhà sản xuất Trung Quốc: Giá rẻ nhưng cần kiểm tra chất lượng kỹ
Thép Trần Long là đại lý chính thức của Hòa Phát và Posco, đảm bảo nguồn hàng chính hãng 100%.
So sánh chi phí khi dùng thép hình V 20×20 thay cho V 25×25?
Trả lời:
Chi phí vật liệu:
- Thép hình V 20×20 rẻ hơn khoảng 20-25% so với V 25×25 cùng độ dày
- Trọng lượng nhẹ hơn khoảng 20% (ví dụ: V20x3 là 0.89kg/m so với V25x3 là 1.11kg/m)
Phân tích ứng dụng:
- Với công trình nhỏ, không yêu cầu chịu lực cao: V 20×20 là lựa chọn tối ưu, tiết kiệm 20-25%
- Với cửa sắt, giá kệ nhẹ, trang trí nội thất: V 20×20 đủ độ bền và tiết kiệm chi phí
- Với lan can, hàng rào chịu tải trọng cao: Nên cân nhắc V 25×25 để tăng độ an toàn
Kết luận: Việc chọn V 20×20 hay V 25×25 phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực thực tế. Không nên chọn cỡ nhỏ hơn cần thiết để tiết kiệm, vì có thể ảnh hưởng đến độ an toàn và tuổi thọ công trình.
Thép V 20×20 có bán lẻ không?
Trả lời: Có, Thép Trần Long hoàn toàn bán lẻ thép V 20×20 theo nhu cầu khách hàng:
Chính sách bán lẻ:
- Số lượng tối thiểu: Từ 1 cây (6m) trở lên
- Có thể cắt gia công theo yêu cầu kích thước
- Giá bán lẻ cao hơn giá sỉ khoảng 3-5%
- Giao hàng tận nơi cho đơn hàng trong nội thành Hà Nội
Lợi ích khi mua lẻ tại Thép Trần Long:
- Hàng chính hãng, đầy đủ chứng từ
- Tư vấn miễn phí về quy cách phù hợp
- Cắt gia công chính xác theo thiết kế
- Hỗ trợ vận chuyển linh hoạt
Có nên dùng thép V 20×20 inox không?
Trả lời: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách:
Nên dùng thép V 20×20 inox khi:
- Công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao (lan can cầu thang, tay vịn nội thất)
- Môi trường ẩm ướt, ăn mòn mạnh (nhà bếp, phòng tắm, ven biển)
- Không muốn sơn phủ, bảo dưỡng định kỳ
- Công trình cao cấp, sang trọng
- Ngành thực phẩm, y tế yêu cầu vệ sinh cao
Không cần dùng inox khi:
- Công trình trong nhà, môi trường khô ráo
- Ngân sách hạn chế
- Có lớp sơn phủ trang trí bên ngoài
- Công trình tạm thời hoặc có thể thay thế sau
Lưu ý: Giá thép V 20×20 inox cao gấp 3-4 lần thép đen thông thường, nên cân nhắc kỹ về ngân sách trước khi quyết định.
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
📦 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội