Thép hình V 160 x 160
Thép hình V 160×160 là dòng thép góc đều cỡ lớn với tiết diện vượt trội trong phân khúc thép hình kết cấu, được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp nặng và dự án hạ tầng quy mô lớn. Với thiết kế tiết diện hình chữ L (hay còn gọi là hình V), sản phẩm có hai cạnh bằng nhau dài 160mm, tạo nên kết cấu vững chãi và khả năng chịu tải trọng cực lớn.
Đây là dòng thép góc đều được ứng dụng rộng rãi trong các công trình trọng điểm, nhà xưởng công nghiệp nặng, cầu đường lớn và kết cấu hạ tầng đặc thù. Giá thép V 160×160 thường có sự biến động theo thị trường thép trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất từ Thép Trần Long, được cập nhật hàng ngày, giúp quý khách có thông tin chính xác nhất trước khi lựa chọn và đặt mua.
Bảng Giá Thép hình V 160×160 Mới Nhất
Quy Cách | Giá Tham Khảo |
---|---|
Thép V 160x160x10 | 17.100đ/kg |
Thép V 160x160x12 | 17.300đ/kg |
Thép V 160x160x14 | 17.500đ/kg |
Thép V 160x160x16 | 17.700đ/kg |
Thép V 160x160x18 | 17.900đ/kg |
Thép V 160x160x20 | 18.100đ/kg |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào
- Các loại thép mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn 15-25% do chi phí xử lý bề mặt
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 160×160
Sau khi nắm được bảng giá thép V 160×160 mới nhất, bước tiếp theo khách hàng, kỹ sư thiết kế và nhà thầu thường quan tâm chính là quy cách kỹ thuật của sản phẩm. Việc hiểu rõ thông số kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất sẽ giúp lựa chọn được loại thép phù hợp với nhu cầu thi công, đồng thời tính toán chính xác chi phí và đảm bảo độ an toàn cho công trình.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình V 160×160
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng và chiều dài tiêu chuẩn của thép hình V 160×160. Đây là cơ sở quan trọng giúp kỹ sư kết cấu, nhà thầu và đơn vị thi công lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 160x160x10 | 160mm | 10mm | 24.50 | 6m & 12m |
V 160x160x12 | 160mm | 12mm | 29.30 | 6m & 12m |
V 160x160x14 | 160mm | 14mm | 34.10 | 6m & 12m |
V 160x160x16 | 160mm | 16mm | 38.90 | 6m & 12m |
V 160x160x18 | 160mm | 18mm | 43.70 | 6m & 12m |
V 160x160x20 | 160mm | 20mm | 48.40 | 6m & 12m |
Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết
Việc tra cứu trọng lượng thép hình V 160×160 là bước không thể thiếu trong quá trình tính toán kết cấu và chi phí vận chuyển. Thông tin về trọng lượng theo mét và theo cây sẽ hỗ trợ tối ưu trong việc dự toán ngân sách, đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công.
Cách tính trọng lượng thép V 160×160:
- Công thức: Trọng lượng (kg/m) = [(2 x Chiều dài cạnh – Độ dày) x Độ dày x Tỷ trọng thép] / 1000
- Tỷ trọng thép tiêu chuẩn: 7.85 g/cm³
Trọng lượng một cây thép (12m):
- Thép V 160x160x10: 294 kg/cây
- Thép V 160x160x12: 351.6 kg/cây
- Thép V 160x160x14: 409.2 kg/cây
- Thép V 160x160x16: 466.8 kg/cây
- Thép V 160x160x18: 524.4 kg/cây
- Thép V 160x160x20: 580.8 kg/cây
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn
Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn phản ánh chính xác đặc tính vật lý và hình học của thép hình V 160×160. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp thép đáp ứng yêu cầu chịu lực cao, độ bền vượt trội và độ ổn định trong nhiều loại công trình xây dựng quy mô lớn.
Quy Cách | Giá Trị | Đơn Vị | Giải Thích Chi Tiết |
---|---|---|---|
Chiều dài cạnh (A) | 160 | mm | Kích thước này định nghĩa độ dài tiêu chuẩn của mỗi cạnh góc vuông, phù hợp với các công trình công nghiệp nặng có tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao |
Góc vuông | 90 | độ | Góc trong thép hình V là góc bên trong được tạo thành từ hai cạnh vuông góc |
Chiều dài (L) | 6 & 12 | m | Chiều dài phổ biến của thép hình V do các nhà sản xuất cung cấp |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Thép hình V 160×160 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như JIS, ASTM, GOST, EN và TCVN. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo chất lượng, đáp ứng yêu cầu về cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy) và phù hợp cho nhiều môi trường, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng
- TCVN 1765 (Việt Nam): Thép góc đều cán nóng
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3: Cường độ chịu kéo 400-510 MPa
- Q345B, S355: Cường độ chịu kéo 470-630 MPa
- A572 Gr50, S275, S255, SS540: Mác thép cao cấp cho công trình đặc biệt
Phân Loại Thép Hình V 160×160
Tùy theo yêu cầu môi trường sử dụng và mức độ chống ăn mòn, thép hình V 160×160 được chia thành ba loại chính với đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng. Nhờ giá thành hợp lý và dễ gia công, thép V160 đen được sử dụng nhiều trong:
Ứng dụng chính:
- Công trình công nghiệp nặng, nhà xưởng không yêu cầu cao về thẩm mỹ
- Kết cấu thép bên trong, được bảo vệ bởi lớp phủ khác
- Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm
- Công trình tạm thời hoặc có chu kỳ bảo dưỡng thường xuyên
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 160×160 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
Ưu điểm:
- Lớp mạ sáng, đẹp mắt, chống gỉ sét tương đối tốt
- Giá thành vừa phải, cân bằng giữa chất lượng và chi phí
- Thích hợp cho hệ thống chống sét, khung cửa công nghiệp, lan can ngoài trời
- Phù hợp với môi trường ít ăn mòn
3. Thép Hình V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép cao cấp nhất, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy.
Ưu điểm vượt trội:
- Lớp mạ dày và bám chắc, chống ăn mòn tối ưu
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt (20-50 năm)
- Phù hợp cho khu vực ven biển, công nghiệp hóa chất
- Cầu cảng, giàn khoan, công trình thủy lợi, tháp điện cao thế
Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Cơ Khí
Với khả năng chịu lực vượt trội và độ ổn định cao, thép hình V 160×160 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu nhất của dòng thép cỡ lớn này.
1. Khung Nhà Thép Công Nghiệp Quy Mô Lớn
Thép hình V 160×160 là lựa chọn phổ biến cho nhà thép tiền chế quy mô lớn và công trình có yêu cầu chịu lực cao:
Ứng dụng chính:
- Dầm chính nhà xưởng công nghiệp nặng, nhịp lớn (25-45m)
- Cột chính chịu tải trọng lớn từ thiết bị, máy móc nặng
- Hệ thống giằng chính tăng cường độ ổn định cho toàn bộ kết cấu
- Khung cổng nhà máy quy mô lớn, cảng biển
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải trọng lớn (7-12 tấn/m²)
- Độ ổn định cao trong điều kiện tải trọng động
- Khả năng chống biến dạng tốt
- Phù hợp công trình dài hạn 50-80 năm
2. Cầu Đường và Hạ Tầng Giao Thông
Hạ tầng giao thông là một trong những lĩnh vực tiêu thụ lượng lớn thép hình V 160×160, đặc biệt là các dự án cầu đường và công trình công cộng có quy mô lớn.
Trong xây dựng cầu:
- Dầm ngang liên kết chủ yếu cho cầu nhịp lớn
- Hệ thống lan can, tay vịn bảo vệ an toàn cho cầu cao tốc
- Khung đỡ hệ thống chiếu sáng, biển báo cầu trọng điểm
- Cấu kiện phụ trợ chịu lực cao như thang bảo trì, điểm neo cáp
Hạ tầng giao thông đặc biệt:
- Khung biển báo cao tốc quy mô lớn, chịu được gió bão mạnh
- Cột đèn chiếu sáng công suất cao cho đường cao tốc
- Hàng rào bảo vệ trung tâm, phân cách an toàn
- Trạm thu phí, nhà chờ xe buýt quy mô lớn
3. Kết Cấu Nhà Xưởng Công Nghiệp Nặng, Kho Bãi
Các nhà máy sản xuất công nghiệp nặng và kho bãi chứa hàng hóa thường có yêu cầu khắt khe về kết cấu chịu lực. Thép V 160×160 đáp ứng tốt các yêu cầu này.
Nhà xưởng công nghiệp nặng:
- Khung sườn chính chịu tải trọng thiết bị nặng (máy ép, máy cán)
- Dầm cần trục hạng nặng, ray chạy cầu trục tải trọng 15-40 tấn
- Hệ thống giằng mái, giằng cột chống động đất
- Khung cửa công nghiệp kích thước lớn
Kho bãi đặc thù:
- Kết cấu kho lạnh công nghiệp, kho hóa chất
- Giá kệ hàng hóa công nghiệp chịu tải nặng (pallet rack)
- Sàn thao tác đa tầng, cầu thang thoát hiểm công nghiệp
- Hệ thống mái che kho container, kho cảng biển
4. Cơ Khí Chế Tạo Máy Hạng Nặng
Trong ngành cơ khí chế tạo, thép hình V 160×160 được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực ổn định và độ cứng vững, đặc biệt phù hợp với các thiết bị công nghiệp hạng nặng.
Ứng dụng trong sản xuất công nghiệp:
- Khung máy công cụ CNC hạng nặng, máy gia công lớn
- Bệ đỡ động cơ công nghiệp công suất lớn (300-500HP)
- Hệ thống băng tải hạng nặng, cầu trục tải trọng cao
- Khung bảo vệ máy móc, hệ thống an toàn
Đặc điểm kỹ thuật vượt trội:
- Độ cứng vững cao, giảm rung động cho máy móc chính xác
- Khả năng gia công cơ khí chính xác
- Dễ dàng bắt bu-lông đường kính lớn, hàn nối các chi tiết nặng
- Khả năng chịu tải động và tải tĩnh tốt
5. Tháp Truyền Tải Điện và Công Trình Năng Lượng
Các công trình điện lực và kết cấu thép đặc biệt đòi hỏi vật liệu có độ tin cậy cao và khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt trong thời gian dài.
Tháp điện cao thế:
- Thanh giằng chéo chịu lực của tháp truyền tải 220-500kV
- Bậc thang leo trèo chịu tải, sàn thao tác bảo trì
- Hệ thống neo dây dẫn hạng nặng, cách điện
- Móng neo chống sét, neo kéo chịu lực lớn
Kết cấu thép công trình đặc biệt:
- Giàn khoan dầu khí biển, các công trình offshore
- Cầu cảng container quy mô lớn, cẩu cảng tải trọng 30-80 tấn
- Nhà máy luyện kim, hóa chất nặng nhiệt độ cao
- Công trình năng lượng quy mô lớn (nhà máy điện, tuabin gió, farm điện mặt trời)
6. Giàn Không Gian và Tháp Viễn Thông
Thép V 160×160 cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu không gian phức tạp và hệ thống viễn thông.
Giàn không gian:
- Mái nhà thi đấu thể thao, nhà hát lớn
- Sân bay, nhà ga quy mô lớn
- Trung tâm hội nghị, triển lãm
- Mái che sân vận động, khu thương mại
Tháp viễn thông:
- Tháp BTS, tháp phát sóng di động
- Tháp truyền hình, truyền thanh
- Hệ thống anten viễn thông
- Giàn anten radar, thiết bị giám sát
So Sánh Thép Hình V 160×160 với Các Cỡ Khác
Để có cái nhìn toàn diện hơn về ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thép V 160×160 với các cỡ thép V phổ biến khác.
So Sánh Thép V 160×160 với V 150×150 và V 180×180
Tiêu Chí | V 150×150 | V 160×160 | V 180×180 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu lực | Cao | Cao hơn 15% | Cao hơn 50% |
Giá thành | Tiêu chuẩn | Cao hơn 5-8% | Cao hơn 15-20% |
Ứng dụng phổ biến | Công trình lớn | Công trình rất lớn | Công trình đặc biệt |
Tính sẵn có | Phổ biến | Phổ biến | Ít phổ biến |
Trọng lượng (t=12mm) | 27.50 kg/m | 29.30 kg/m | 32.70 kg/m |
Nhịp khẩu tối ưu | 20-35m | 25-40m | 30-50m |
Khuyến nghị lựa chọn:
- Chọn V 150×150: Cho công trình công nghiệp tiêu chuẩn, nhà xưởng nhịp vừa, tiết kiệm chi phí
- Chọn V 160×160: Cho công trình công nghiệp nặng, cầu đường lớn, nhà máy quy mô lớn – cân bằng tốt giữa chịu lực và giá thành
- Chọn V 180×180: Cho công trình hạ tầng trọng điểm quốc gia, yêu cầu chịu lực cực cao
So Sánh Thép Hình V 160×160 với Thép Hình H, I, U
Tiêu Chí | Thép V 160 | Thép H 200 | Thép I 200 | Thép U 200 |
---|---|---|---|---|
Khả năng chịu nén | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chịu uốn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt |
Tính linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Cao |
Giá thành (cùng trọng lượng) | Tiêu chuẩn | Cao hơn 5-8% | Cao hơn 3-5% | Tương đương |
Ứng dụng chính | Giằng, cột, khung | Dầm, cột | Dầm chính | Giằng, lan can |
Kết luận: Thép V 160×160 mang lại tính linh hoạt cao trong thiết kế và thi công, đặc biệt phù hợp cho các kết cấu giằng chéo, cột và khung chịu lực. Giá thành hợp lý hơn so với thép H và I cùng khả năng chịu lực tương đương.
So Sánh Thép V 160×160 với Thép Hộp Vuông
Tiêu Chí | Thép V 160×160 | Thép Hộp 160×160 |
---|---|---|
Khả năng chịu nén | Xuất sắc | Vượt trội |
Khả năng chịu xoắn | Tốt | Xuất sắc |
Dễ gia công, hàn | Rất dễ | Khó hơn |
Giá thành | Thấp hơn 25-35% | Cao hơn |
Linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình |
Ứng dụng chính | Giằng, khung, cột | Cột chính, trụ đỡ |
Kết luận: Thép V 160×160 có ưu thế về tính linh hoạt, dễ thi công và giá thành hợp lý. Thép hộp vuông vượt trội về khả năng chịu lực nhưng khó gia công và chi phí cao hơn đáng kể.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 160×160 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép hình V 160×160 dài 12m tùy thuộc vào độ dày:
- V 160x160x10: 294 kg/cây
- V 160x160x12: 351.6 kg/cây
- V 160x160x14: 409.2 kg/cây
- V 160x160x16: 466.8 kg/cây
- V 160x160x18: 524.4 kg/cây
- V 160x160x20: 580.8 kg/cây
Thép V 160×160 có những độ dày nào?
Trả lời: Thép V 160×160 có các độ dày phổ biến: 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm. Một số nhà sản xuất còn cung cấp các độ dày đặc biệt khác như 22mm theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án công nghiệp nặng.
1 cây thép hình V 160×160 dài bao nhiêu mét?
Trả lời: Chiều dài tiêu chuẩn của thép V 160×160 là 12m cho một cây đầy đủ. Ngoài ra, còn có quy cách 6m cho nửa cây, phù hợp với nhu cầu vận chuyển và thi công linh hoạt. Khách hàng có thể yêu cầu cắt gia công theo kích thước riêng để đáp ứng yêu cầu thiết kế cụ thể của công trình.
Nên chọn thép hình V 160×160 của hãng nào?
Trả lời: Lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể:
- Hòa Phát: Tốt nhất cho công trình công nghiệp nặng và hạ tầng trong nước, giá cả hợp lý, chất lượng ổn định
- Posco (Hàn Quốc): Chất lượng cao nhất, phù hợp công trình trọng điểm, dự án xuất khẩu
- Formosa: Cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả, phù hợp công trình quy mô lớn
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ nhất nhưng cần kiểm tra chất lượng cẩn thận
Có mấy loại thép V 160×160?
Trả lời: Có 3 loại chính:
- Thép V đen (cán nóng chưa mạ): Giá rẻ nhất, phù hợp môi trường khô ráo, trong nhà hoặc có lớp sơn bảo vệ
- Thép V mạ kẽm điện phân: Giá trung bình, chống gỉ tốt, phù hợp ngoài trời có mái che, môi trường ít ăn mòn
- Thép V mạ kẽm nhúng nóng: Giá cao nhất, chống ăn mòn tối ưu, tuổi thọ 20-50 năm, phù hợp môi trường biển, công nghiệp hóa chất
Thép V 160×160 có sẵn hàng không?
Trả lời: Thép V 160×160 là quy cách khá phổ biến nên thường có sẵn hàng tại các đại lý lớn. Tuy nhiên:
- Thép hình đen: Thường có sẵn hàng hoặc thời gian chuẩn bị 5-10 ngày
- Thép mạ kẽm: Thời gian chuẩn bị 10-20 ngày do phải qua công đoạn mạ
- Đơn hàng lớn (từ 30 tấn): Nên đặt trước 20-30 ngày để nhà máy sắp xếp sản xuất
Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long qua hotline 0936179626 để kiểm tra tình trạng hàng tồn kho và thời gian giao hàng chính xác.
Nên dùng thép hình V 160×160 đen hay mạ kẽm cho công trình ngoài trời?
Trả lời:
- Môi trường thành phố, khí hậu ôn hòa: Mạ kẽm điện phân là đủ, tiết kiệm chi phí
- Môi trường ven biển, độ ẩm cao: Bắt buộc dùng mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo tuổi thọ
- Công trình có bảo dưỡng định kỳ: Có thể dùng thép đen kết hợp sơn chống gỉ epoxy chuyên dụng
- Công trình yêu cầu bền lâu, ít bảo dưỡng: Ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng
- Công trình trong nhà, có mái che: Thép đen hoàn toàn phù hợp, tiết kiệm chi phí đáng kể
Giá thép hình hình V 160×160 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc) trên thị trường quốc tế
- Tỷ giá USD/VNĐ ảnh hưởng đến thép nhập khẩu
- Chính sách thuế xuất nhập khẩu của chính phủ
- Tình hình cung cầu thị trường trong nước
- Giá năng lượng (điện, than) tác động đến chi phí sản xuất
- Mùa vụ xây dựng (cao điểm từ tháng 3-10 hàng năm)
Thép Trần Long cập nhật giá hàng ngày trên website theptranlong.vn và qua hotline để đảm bảo khách hàng có thông tin chính xác nhất.
Thép hình V 160×160 do hãng nào sản xuất?
Trả lời: Các nhà sản xuất thép V 160×160 uy tín tại Việt Nam:
Nhà sản xuất trong nước:
- Hòa Phát: Công suất lớn nhất Việt Nam, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh
- Pomina: Chất lượng tốt, uy tín lâu năm trên thị trường
- Việt Đức: Sản xuất theo đơn đặt hàng lớn
Nhà sản xuất nước ngoài:
- Posco (Hàn Quốc): Chất lượng cao cấp, giá cao hơn 10-15%
- Formosa (Đài Loan): Chất lượng tốt, giá cạnh tranh
- Các nhà sản xuất Trung Quốc: Giá rẻ nhưng cần kiểm tra chất lượng kỹ
Thép Trần Long là đại lý chính thức của Hòa Phát và Posco, đảm bảo nguồn hàng chính hãng 100%.
So sánh chi phí khi dùng thép hình V 160×160 thay cho V 150×150?
Trả lời:
Chi phí vật liệu:
- Thép hình V 160×160 đắt hơn khoảng 5-8% so với V 150×150 cùng độ dày
- Trọng lượng tăng khoảng 6.5% (ví dụ: V160x12 là 29.3kg/m so với V150x12 là 27.5kg/m)
Lợi ích bù đắp:
- Khả năng chịu lực tăng 15%, giảm được số lượng cấu kiện cần dùng
- Giảm chi phí lắp đặt, gia công nhờ số lượng chi tiết ít hơn
- Tăng độ an toàn kết cấu, giảm rủi ro
Kết luận: Với công trình yêu cầu chịu lực cao, tăng chi phí 5-8% cho thép V 160×160 là hợp lý và đem lại hiệu quả tổng thể tốt hơn.
Chính Sách Bán Hàng Tại Thép Trần Long
Tiêu Chuẩn Hàng Hóa
- Hàng mới 100%, đúng quy cách kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Có đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
- Sai số quy cách: ±3mm, độ dày ±0.2mm
- Cam kết không bán hàng kém chất lượng, hàng tái chế
Chứng Chỉ Đầy Đủ
- Certificate of Origin (CO): Xác nhận nguồn gốc từ nhà máy
- Certificate of Quality (CQ): Đảm bảo thông số kỹ thuật
- Inspection Report: Báo cáo kiểm định bên thứ 3
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng
- Kiểm tra đầu vào: 100% lô hàng được kiểm tra kích thước, bề mặt
- Test ngẫu nhiên: Kiểm tra cơ tính 5% sản phẩm mỗi lô
- Cam kết đúng quy cách: Dung sai quy cách dài rộng ±3mm, độ dày ±0.2mm
Tại Sao Chọn Thép Trần Long?
Uy Tín Hơn 15 Năm Trong Ngành
Thép Trần Long là đơn vị phân phối thép xây dựng và thép công nghiệp uy tín, với hơn 15 năm kinh nghiệm phục vụ hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều dự án lớn và công trình trọng điểm.
Dự án tiêu biểu:
- Cầu Vĩnh Tuy giai đoạn 2 – Hà Nội
- Vinhomes Ocean Park – Gia Lâm, Hà Nội
- Cầu kính Rồng Mây – Sapa, Lào Cai
- Nhiều nhà máy công nghiệp, khu công nghiệp trên toàn quốc
Nguồn Hàng Chính Hãng Đa Dạng
- Hòa Phát: Nhà sản xuất thép số 1 Việt Nam
- Posco: Tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc
- Formosa: Chất lượng cao, giá cạnh tranh
- Các nhà sản xuất uy tín khác theo yêu cầu
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí bởi kỹ sư kinh nghiệm
- Báo giá nhanh trong vòng 2 giờ
- Giao hàng đúng hạn, đúng chất lượng
- Hỗ trợ 24/7 qua hotline, Zalo, email
Giá Cả Cạnh Tranh
- Giá gốc từ nhà máy, không qua trung gian
- Chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết
- Minh bạch trong báo giá
- Cập nhật giá thường xuyên
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
🏭 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội