Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 là loại thép kết cấu chuyên dụng, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu tải trọng lớn. Thép H390 x 300 x 10 x 16 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế và nhiều dự án công nghiệp khác, mang lại sự vững chắc và an toàn tối ưu.
Thông số kỹ thuật chi tiết Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 là một quy cách cụ thể của thép hình H, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chịu lực đặc biệt trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 390 mm |
Chiều rộng cánh | B | 300 mm |
Độ dày bụng | t1 | 10 mm |
Độ dày cánh | t2 | 16 mm |
Trọng lượng trung bình | 105 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
Mác thép phổ biến | SS400, Q235B, A36, SM490A/B, S235, S275, S355 | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, GOST 380-88, EN 10025, TCVN 7571-16:2019, GB/T 11263-2008 |
Ưu điểm vượt trội của Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16
Thép hình H 390x300x10x16 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, biến nó thành một vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng và công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao.
Đầu tiên, sản phẩm này có độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn vượt trội. Với kết cấu cân bằng và chắc chắn, thép hình H có thể chịu được áp lực và tải trọng đáng kể mà không bị cong vênh hay biến dạng.
Thứ hai, độ chính xác cao về kích thước và hình dạng giúp thép hình H 390x300x10x16 dễ dàng lắp đặt và thi công.
Thứ ba, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa của thép hình H, đặc biệt là các loại được xử lý bề mặt như mạ kẽm nhúng nóng, là một lợi thế lớn. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi tác động khắc nghiệt của môi trường, bao gồm độ ẩm cao, hóa chất, axit nhẹ hoặc môi trường biển, kéo dài tuổi thọ của công trình và giảm chi phí bảo trì.
Những ưu điểm này không chỉ là các đặc tính kỹ thuật đơn thuần mà còn là những lợi ích trực tiếp giải quyết các mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư và kỹ sư xây dựng. Khả năng chịu lực, độ bền, và khả năng chống ăn mòn là những yếu tố quyết định đến sự thành công và an toàn của một dự án, đặc biệt là với các cấu kiện chịu tải trọng lớn như thép hình H 390x300x10x16.
Phân loại và Ứng dụng đa dạng của Thép Hình H 390x300x10x16
Thép hình H được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, mỗi loại phù hợp với các điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Quy cách H 390x300x10x16 có thể được sản xuất dưới nhiều dạng này để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Phân loại Thép Hình H
Có hai loại thép hình H chính được sử dụng phổ biến trên thị trường:
- Thép đen (Thép cán nóng): Đây là dạng cơ bản của thép hình H, được sản xuất thông qua quá trình cán nóng. Thép đen có giá thành tương đối rẻ và được sử dụng rộng rãi trong các công trình không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn hoặc trong môi trường khô ráo, ít chịu tác động của hóa chất. Tuy nhiên, nhược điểm của thép đen là dễ bị oxy hóa và gỉ sét nếu không được bảo vệ bằng lớp sơn hoặc các biện pháp chống ăn mòn khác.
- Thép mạ kẽm (Thép mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng): Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, thép hình H được phủ một lớp kẽm trên bề mặt.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao. Lớp mạ kẽm này tạo thành một màng hợp kim có độ bám dính cao, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ẩm ướt, muối, axit nhẹ và hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ vượt trội và chi phí bảo trì thấp, mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn thép đen. Độ dày lớp mạ kẽm có thể được điều chỉnh tùy theo môi trường sử dụng: 85 µm cho môi trường thông thường, 120 µm cho môi trường ẩm hoặc axit nhẹ, và 150 µm cho môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt.
Ứng dụng tiêu biểu của Thép Hình H 390x300x10x16
Với khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao, thép hình H 390x300x10x16 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng:
- Trong xây dựng công trình: Thép hình H là thành phần cốt lõi trong việc xây dựng các kết cấu chịu lực chính như kèo, cột, dầm, và móng của các nhà máy, nhà xưởng công nghiệp, nhà tiền chế. Nó cũng được sử dụng trong các công trình cầu đường, cầu trục, tháp truyền tải điện thế, tháp ăng-ten, và các kết cấu cao tầng, nơi yêu cầu độ ổn định và an toàn tuyệt đối.
- Trong ngành cơ khí và chế tạo: Thép hình H được dùng để chế tạo khung máy móc, khung sườn xe tải, xe ô tô, đòn cân, và các thiết bị công nghiệp nặng khác đòi hỏi khả năng chịu tải và chống rung lắc mạnh.
- Trong các ngành công nghiệp khác: Bao gồm đóng tàu, làm kệ kho hàng hóa, và các cấu trúc hỗ trợ trong ngành năng lượng.
Báo giá Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16 và Hướng dẫn đặt hàng tại Thép Trần Long
Giá thép hình H nói chung và thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 nói riêng có thể biến động liên tục trên thị trường do nhiều yếu tố như cung cầu, giá nguyên liệu, chính sách nhập khẩu và tình hình kinh tế vĩ mô. Hiện tại, đơn giá thép hình H 390 x 300 x 10 x 16tại Thép Trần Long đang có giá 18.600 VND/kg.
Để được tư vấn và báo giá chi tiết, quý khách hàng có thể liên hệ Thép Trần Long qua các kênh sau:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 và các lợi ích mà nó mang lại, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
1. Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 390×300 có cánh cực rộng (300mm), làm cho nó trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nén và ổn định cao theo cả hai phương. Nó thường được sử dụng làm cột chính trong nhà cao tầng, kết cấu chân cầu hoặc các dầm chịu uốn lớn trong các công trình công nghiệp nặng.
2. Nên chọn Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16 hay H 400×200 cho mục đích làm cột chịu lực chính?
Nên chọn Thép Hình H 390×300. Mặc dù H 400×200 có chiều cao dầm lớn hơn, nhưng H 390×300 có chiều rộng cánh lớn hơn nhiều (300mm so với 200mm). Điều này giúp tăng đáng kể momen quán tính theo trục yếu (), mang lại độ ổn định và khả năng chống uốn dọc (buckling) vượt trội, rất quan trọng đối với cột chịu lực chính.
3. Loại thép H 390 x 300 x 10 x 16 này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép hình H cỡ lớn này được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt như JIS G3101 (SS400) của Nhật Bản, ASTM A36/A572 của Mỹ, hoặc các mác thép cường độ cao của Châu Âu EN (ví dụ: S355).
4. Thép Hình H 390 x 300 x 10 x 16 có đặc tính nào giúp nó phù hợp cho các khu vực có gió bão lớn?
Với chiều rộng cánh lớn (300mm) và momen quán tính cao, thép này có khả năng chống lật ngang và rung động tốt. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các cấu kiện cột hoặc dầm biên trong các công trình tại khu vực thường xuyên chịu tải trọng gió bão lớn.
Kết luận
Thép hình H 390x300x10x16 là một cấu kiện thép quan trọng, không thể thiếu trong các công trình xây dựng và công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Với các thông số kỹ thuật chính xác, tuân thủ đa dạng các tiêu chuẩn quốc tế và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau, sản phẩm này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho các kết cấu lớn.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, cam kết chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, chính sách bán hàng linh hoạt và dịch vụ hỗ trợ toàn diện, Thép Trần Long không chỉ cung cấp vật liệu mà còn là đối tác đáng tin cậy, đồng hành cùng sự thành công của mọi dự án. Để nhận được báo giá cạnh tranh và tư vấn chuyên sâu về thép hình H 390x300x10x16, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của mình.