Thép Hình H 350 x 175 x 7 x 11
Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11, còn gọi là i350x175, là một trong những loại thép kết cấu quan trọng, được thiết kế với tiết diện chữ H cân bằng, mang lại khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao cho mọi công trình. Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 từ Thép Trần Long được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, và nhiều dự án công nghiệp khác, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11
Để đảm bảo mọi dự án xây dựng và công nghiệp được triển khai với độ chính xác cao và chất lượng vượt trội, việc nắm vững các thông số kỹ thuật của thép hình H 350x175x7x11 là điều không thể bỏ qua. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về kích thước, trọng lượng và các tiêu chuẩn áp dụng, giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Thông số kỹ thuật | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều cao bụng | H | 350 mm |
Chiều rộng cánh | B | 175 mm |
Độ dày bụng | t1 | 7 mm |
Độ dày cánh | t2 | 11 mm |
Trọng lượng trung bình | 49.4 kg/m | |
Chiều dài thanh thép | 6m hoặc 12m | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, Q235A/B/C/D, S355, CT3 | |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3192:2014/TCVN 7571 |
Phân loại và Ứng dụng đa dạng của Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11
Thép hình H 350x175x7x11 được phân loại thành nhiều dạng khác nhau dựa trên phương pháp xử lý bề mặt, mỗi loại mang trong mình những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu môi trường và kỹ thuật đa dạng của từng công trình.
Thép hình H đen
Thép hình H đen là sản phẩm thép cán nóng nguyên bản, dễ nhận biết bởi màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình sản xuất ở nhiệt độ cao. Quy trình sản xuất loại thép này bao gồm các giai đoạn cơ bản: từ xử lý quặng để loại bỏ tạp chất và bổ sung các nguyên tố cần thiết, đến luyện thép nóng chảy tạo dòng thép lỏng, và cuối cùng là cán để định hình sản phẩm theo quy cách mong muốn.
Thép H đen được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực thông thường, nơi không đòi hỏi quá cao về khả năng chống ăn mòn hay tính thẩm mỹ bề mặt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm làm dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà tiền chế, kết cấu cầu đường, và các công trình cơ khí dân dụng. Ưu điểm nổi bật của thép H đen là mức giá cạnh tranh nhất trong các loại thép hình H, trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng có ngân sách giới hạn.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm là thép đen đã được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài, thường thông qua phương pháp mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Lớp mạ kẽm này đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cho thép, bảo vệ vật liệu khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường.
Nhờ lớp kẽm bảo vệ, thép H mạ kẽm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ hoặc không khí có độ ăn mòn nhất định. Các ứng dụng phổ biến bao gồm các công trình ven biển, nhà xưởng sản xuất có độ ẩm cao, và hệ thống thông gió. Mặc dù giá thép hình H mạ kẽm cao hơn so với thép đen cùng loại do chi phí gia công mạ kẽm, nhưng nó mang lại tuổi thọ cao hơn đáng kể và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn, tạo ra hiệu quả kinh tế tổng thể tốt hơn cho dự án.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Đây là phương pháp mạ kẽm cao cấp nhất, tạo ra một lớp hợp kim kẽm dày, bám dính chặt vào bề mặt thép, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Bề mặt thép mạ kẽm nhúng nóng thường sáng bóng và có tính thẩm mỹ cao, là yếu tố được đánh giá cao trong nhiều công trình.
Thép H mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoài trời, môi trường công nghiệp khắc nghiệt (như môi trường chứa axit hoặc muối), cầu cảng, tháp truyền tải điện, và các kết cấu yêu cầu tuổi thọ thiết kế rất dài. Loại thép này có giá cao nhất trong ba loại, nhưng bù lại bằng độ bền vượt trội, giảm thiểu tối đa chi phí sửa chữa và thay thế trong suốt vòng đời của công trình, đồng thời tăng tính thẩm mỹ và giá trị cho dự án.
Bảng giá Thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 Thép Trần Long cập nhật mới nhất 2025
Giá thép hình H trên thị trường hiện nay có sự biến động liên tục, phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp như nguồn cung và cầu, giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc), chính sách nhập khẩu, tỷ giá hối đoái và chi phí vận chuyển.
Giá thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 Thép Trần Long đang là 18.600 VND/kg. Để có báo giá chính xác nhất, phù hợp với yêu cầu và tiến độ dự án của mình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long. Để được tư vấn và đặt hàng thép hình H 350x175x7x11, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Thông tin liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline: 0973 221 279
- Email: theptranlongvn@gmail.com
- Website: https://theptranlong.vn/
- Văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: Km số 1 Dốc Vân, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thép Hình H 350 x 175 x 7 x 11
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hình H 350 x 175 x 7 x 11 và các lợi ích mà nó mang lại, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
1. Thép Hình H 350 x 175 x 7 x 11 phù hợp cho những ứng dụng nào?
Thép H 350×175 rất linh hoạt, thường được dùng làm dầm chính và cột chịu lực trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế có khẩu độ trung bình, bãi đỗ xe nhiều tầng và các kết cấu chịu tải vừa, nơi cần sự cân bằng giữa khả năng chịu uốn và độ ổn định.
2. Nên chọn Thép Hình H 350 x 175 x 7 x 11 hay Thép I 350×150 cho mục đích làm cột chịu lực?
Nên chọn Thép Hình H 350×175. Mặc dù cả hai có cùng chiều cao dầm, thép H có chiều rộng cánh lớn hơn (175mm so với 150mm của I 350×150), điều này giúp tăng momen quán tính theo trục yếu (Iy), mang lại khả năng chống uốn dọc (buckling) và độ ổn định cao hơn khi sử dụng làm cột.
3. Thép H 350x175x7x11 có thể thay thế bằng thép I có kích thước tương đương được không?
Có thể thay thế nếu đó là thép I cánh rộng (chứ không phải thép I tiêu chuẩn cánh hẹp), và kỹ sư phải kiểm tra lại mô đun chống uốn (W) và momen quán tính (I) để đảm bảo khả năng chịu lực. Về cơ bản, thép H cung cấp độ ổn định cân bằng hơn theo hai phương so với thép I truyền thống.
Kết Luận
Thép Trần Long cam kết là đối tác cung cấp thép hình chất lượng cao với nguồn gốc minh bạch (CO/CQ) và dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng.
Để nhận báo giá thép cạnh tranh và tư vấn giải pháp thép tối ưu nhất cho công trình của bạn, hãy liên hệ ngay với Thép Trần Long. Chúng tôi là đối tác thép đáng tin cậy cho mọi dự án thành công.