Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 là loại thép kết cấu có mặt cắt ngang hình chữ H, được thiết kế với khả năng chịu lực vượt trội, chuyên dùng cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn và độ ổn định cao. Với kích thước cân đối và độ dày lớn, thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 có khả năng phân bổ tải trọng đều, giúp hạn chế biến dạng và tăng độ bền cho toàn bộ kết cấu công trình.
Thép thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, Q345B, S355JR, với chất lượng ổn định, dễ gia công và thi công. Ngoài ra, thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 còn có thể được xử lý bề mặt như mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Giá bán tham khảo: 18.300 VNĐ/kg
Ưu điểm nổi bật của thép hình 250 x 250 x 9 x 14
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao, độ bền lâu dài và khả năng thi công linh hoạt nhờ vào các ưu điểm sau:
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình: Với các mác thép phổ biến như SS400, Q345B hay S355JR, thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 còn đảm bảo độ bền cơ học cao, độ dẻo tốt và tuổi thọ vượt trội, thích hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng giao thông quy mô lớn.
- Phân bố tải trọng đều, ổn định kết cấu: Thiết kế mặt cắt chữ H đối xứng giúp phân bố lực đều, giảm thiểu hiện tượng cong, võng hay xoắn trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, kết cấu tổng thể trở nên ổn định hơn, đảm bảo an toàn lâu dài.
- Chịu lực tốt, độ bền cao: Với kích thước lớn và độ dày bản bụng 9mm, bản cánh 14mm, sản phẩm có khả năng chịu lực cực tốt, đặc biệt là khi sử dụng làm dầm, cột hoặc khung chính trong các công trình yêu cầu tải trọng lớn.
- Dễ gia công, lắp dựng nhanh: Dễ dàng gia công, cắt, hàn và liên kết với các vật liệu khác, rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm nhân công và chi phí tổng thể. Thép cũng có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ theo yêu cầu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời khắc nghiệt.
Để tìm hiểu thêm các loại thép hình H khác, bạn có thể xem trong website Thép Trần Long.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ H, nhờ cấu tạo cân đối và độ dày lớn, sản phẩm có khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong thi công công trình. Các thông số quy cách sau đại diện cho:
- Chiều cao: 250mm
- Chiều rộng cánh: 250mm
- Độ dày bụng: 9mm
- Độ dày cánh: 14mm
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Diễn giải chi tiết |
Chiều cao | H | 250mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. |
Chiều rộng cánh | B | 250mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. |
Độ dày thân | t1 | 9mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. |
Độ dày cánh | t2 | 14mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. |
Chiều dài | L | 6m/12m | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét |
Barem thép | 72,40 kg/m | Là trọng lượng trung bình của một mét thép theo tiêu chuẩn TCVN hoặc quốc tế (như JIS, ASTM…), được tính dựa trên kích thước hình học và tỷ trọng thép, dùng để tính khối lượng, giá thành và chi phí vận chuyển. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36, CT3 Q345B, Gr50, S355, S275… | Các loại mác thép phổ biến cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Tra cứu ngay tại bảng tra trọng lượng thép do Thép Trần Long tổng hợp.
Phân loại thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 được phân loại dựa trên bề mặt:
- Thép đen (Uncoated) là loại thép ở dạng nguyên bản sau quá trình cán nóng, chưa qua bất kỳ bước xử lý bề mặt nào. Bề mặt của thép có màu đen sẫm đặc trưng do quá trình oxy hóa nhẹ khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao. Do chưa có lớp bảo vệ, thép đen dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và điều kiện môi trường nếu sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, đây là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu trong nhà hoặc các chi tiết sẽ được sơn phủ hoặc mạ sau khi lắp đặt. Ưu điểm nổi bật của thép đen là giá thành thấp, dễ gia công và phù hợp với các dự án có ngân sách tiết kiệm.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized) là loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ thông qua quá trình nhúng toàn bộ sản phẩm vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ này có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, khói bụi hoặc hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ứng dụng trong các công trình ven biển, nhà thép tiền chế ngoài trời, cầu đường và hệ thống cơ điện cần tuổi thọ cao. Dù chi phí cao hơn so với thép đen do công đoạn xử lý bổ sung, tuy nhiên, loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thép sơn chống gỉ là lớp sơn lót có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ bề mặt thép trước các tác nhân ăn mòn nhẹ, thích hợp sử dụng cho các kết cấu đặt trong môi trường có yêu cầu trung bình về độ bền và độ ổn định.
Ứng dụng thực tế của thép hình H 250 x 250 x 9 x 14
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 là vật liệu kết cấu lý tưởng, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ ổn định cao và dễ thi công, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong hàng loạt hạng mục thi công từ công nghiệp đến dân dụng:
Xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Thường được dùng làm dầm, cột, khung kết cấu cho nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, nhà xưởng và trung tâm thương mại.
Công trình công nghiệp:
- Nhà xưởng sản xuất, nhà kho, hệ thống sàn thao tác
- Khung đỡ máy móc, bệ thiết bị công nghiệp nặng
Giao thông vận tải:
- Kết cấu cầu đường, nhà ga, sân bay và bến cảng.
Nông nghiệp & cơ sở hạ tầng
- Nhà kho nông sản, nhà kính, chuồng trại công nghiệp
- Cột giàn tưới tiêu, kết cấu chống gió cho vùng nông thôn
Thông tin liên hệ hỗ trợ mua hàng
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình mua hàng, xin vui lòng liên hệ với Chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
- WeChat ID: ThepTranLong
- Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 phù hợp với công trình nào?
→ Loại thép này được sử dụng rộng rãi cho các kết cấu chịu lực lớn như:
- Nhà thép tiền chế, nhà cao tầng
- Cầu đường, nhà ga, nhà xưởng công nghiệp
- Bệ máy móc, sàn thao tác, hệ khung kỹ thuật nặng
- Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 nặng bao nhiêu?
→ Trọng lượng lý thuyết của thép H 250 x 250 x 9 x 14 là 72,40 kg/m.
- Cây 6m: 434,40 kg/cây
- Cây 12m: 868,80 kg/cây
Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và lớp xử lý bề mặt.
- Có cần sơn chống gỉ cho loại thép này không?
→ Có. Đặc biệt khi dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm, nên sơn chống gỉ hoặc dùng loại mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ.