- Chiều cao bụng: 250 mm
- Chiều cao cánh: 78 mm
- Dày bụng: 7 mm
- Barem: 330 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 250 mm
- Chiều cao cánh: 90 mm
- Dày bụng: 9 mm
- Dày cánh: 13 mm
- Barem: 415.2 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 300 mm
- Chiều cao cánh: 85 mm
- Dày bụng: 7 mm
- Barem: 414 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 300 mm
- Chiều cao cánh: 87 mm
- Dày bụng: 9.5 mm
- Barem: 470.4 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 300 mm
- Chiều cao cánh: 90 mm
- Dày bụng: 9 mm
- Dày cánh: 13 mm
- Barem: 457 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 380 mm
- Chiều cao cánh: 100 mm
- Dày bụng: 10.5 mm
- Dày cánh: 16 mm
- Barem: 654 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
- Chiều cao bụng: 400 mm
- Chiều cao cánh: 100 mm
- Dày bụng: 10.5 mm
- Barem: 708 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 12m/ cây
Chiều cao (H): 75mm
Chiều rộng cánh (B): 40mm
Độ dày thân (t1): 5mm
Độ dày cánh (t2): 7mm
Barem (ước tính): 6.92kg/m
Mác thép phổ biến: SS400, Q235B, CT3,...
Chiều cao (H): 75 mm
Chiều rộng cánh (B): 40 mm
Độ dày thân (t1): 5 mm
Độ dày cánh (t2): 7 mm
Chiều dài (L): 6 & 12 m
Barem thép: 6.92 kg/m
Thép hình U 80 x 36 x 4 – Báo giá thép chữ U nhỏ dài 6m, cán nóng theo tiêu chuẩn JIS, ứng dụng làm khung sắt, giá đỡ, lan can. Cập nhật giá mới 2025.
- Chiều cao bụng: 80 mm
- Chiều cao cánh: 36 mm
- Dày bụng: 4 mm
- Barem: 42.3 kg/ cây
- Mác thép: SS400, CT3, CT38, Q235, Q345, A36....
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410
- Chiều dài: 6m/ cây