Bảng Tra Trọng Lượng
STT | Tên sản phẩm (Quy cách) | Độ dài cây | Trọng lượng | Giá | |
---|---|---|---|---|---|
Kg/Mét | Kg/Cây hoặc Tấm | ||||
Không tìm thấy sản phẩm |
Hướng dẫn tìm kiếm:
- Anh/chị có thể nhập tên sản phẩm hoặc bất kỳ thông số nào để tìm kiếm.
-
Lưu ý cách nhập
- Thông số: viết liền, không dấu cách → Ví dụ: 75x75x7
- Loại thép: có dấu cách giữa tên và thông số → Ví dụ: V 75x75x7, IA 250x125x10x19
-
Khi nhập một phần thông số (ví dụ: 75), hệ thống sẽ trả về tất cả sản phẩm có chứa số đó, chẳng hạn:
- V 75x75x8
- IA 450x175x11x20
- H 150x75x5,5x9,5 …
STT | Tên sản phẩm (Quy cách) | Độ dài cây | Trọng lượng | ||
---|---|---|---|---|---|
Kg/Cây hoặc Tấm | Kg/Mét | ||||
Không tìm thấy sản phẩm phù hợp. |