Thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3
Thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) là một loại thép kết cấu có mặt cắt ngang hình chữ H, với chiều cao 120mm và chiều rộng cánh 64mm. Độ dày của thân là 4.4mm và độ dày của cánh là 6.3mm. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm thường là 6 mét hoặc 12 mét, tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
Thép hình H kích thước này được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến trên thế giới như SS400 (theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101) và A36 (theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ ASTM A36). Nhờ đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng các kết cấu phụ, khung nhỏ, đến chế tạo các chi tiết máy móc và các công trình trong ngành nông nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) là loại dầm kết cấu thép có mặt cắt chữ H, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ khả năng chịu lực uốn và lực cắt tối ưu. Các thông số quy cách sau đại diện cho:
- Chiều cao: 120 mm
- Chiều rộng cánh: 64 mm
- Độ dày bụng: 4.4 mm
- Độ dày cánh: 6.3 mm
Đơn giá hiện tại của thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) dao động trong khoảng 15.000 VNĐ/kg tại thời điểm tháng 7/2025. Giá cụ thể cho thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) có thể khác biệt và tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng và thời điểm mua hàng.
Để đặt hàng và nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
WeChat ID: ThepTranLong - Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Website: https://theptranlong.vn/
Bảng thông số kĩ thuật chi tiết:
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 120 | mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. | |
Chiều rộng cánh (B) | 64 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. | |
Độ dày thân (t1) | 4.4 | mm | Độ dày của phần thân thép (web), yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. | |
Độ dày cánh (t2) | 6.3 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. | |
Chiều dài (L) | 6/12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu cụ thể. | |
Trọng lượng (ước tính) | ~10.3 – 11.5 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, ước tính dựa trên các kích thước tương tự. Sai số có thể xảy ra tùy theo nhà sản xuất. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | Hai loại mác thép phổ biến nhất cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Phân loại & Ứng dụng
Tương tự như thép hình H 100 x 55, thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) cũng được phân loại chủ yếu dựa trên bề mặt:
- Thép đen (Uncoated): Bề mặt màu đen tự nhiên, chưa qua xử lý bảo vệ.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized): Bề mặt được phủ lớp kẽm chống ăn mòn.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Xây dựng:
- Khung mái cho nhà xưởng nhỏ và vừa, nhà kho, bãi đậu xe.
- Kết cấu dầm và cột cho các công trình có tải trọng trung bình.
- Hệ thống sàn thép, cầu thang thép.
- Khung nhà tiền chế, nhà lắp ghép.
- Cơ khí:
- Chế tạo khung máy móc, thiết bị công nghiệp.
- Làm khung cho các loại xe, toa tàu.
- Sản xuất các loại kết cấu thép trong nhà máy.
- Nông nghiệp:
- Khung nhà kính trồng trọt quy mô nhỏ và vừa.
- Khung cho các công trình chăn nuôi.
- Hệ thống giàn đỡ cho cây trồng.
So với thép hình H 100 x 55, thép hình H 120 x 64 x 4.4 x 6.3 (I120x64) có chiều cao và chiều rộng cánh lớn hơn, đồng nghĩa với khả năng chịu lực uốn và tải trọng tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các kết cấu có yêu cầu chịu lực cao hơn một chút.
Xem thêm các sản phẩm trong danh mục thép hình H để lựa chọn phù hợp cho dự án.
Để đặt hàng và nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ Thép Trần Long:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
WeChat ID: ThepTranLong - Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Website: https://theptranlong.vn/
Các câu hỏi thường gặp – FAQ
❓ Thép hình H 120x64x4.4×6.3 phù hợp cho ứng dụng nào?
-
Khung mái, dầm, cột công trình vừa và nhỏ, nhà tiền chế, cơ khí chế tạo, nông nghiệp.
-
Ưu điểm: nhẹ hơn H/I tương đương, dễ thi công, chịu lực tốt.
❓ Trọng lượng của thép là bao nhiêu?
-
Trung bình 10,3 – 11,5 kg/m, tra cứu chi tiết tại bảng tra trọng lượng thép.
❓ Nên chọn H 120x64x4.4×6.3 hay H 100×55 cho công trình vừa và nhẹ?
-
Cần chịu lực cao hơn hoặc tải trọng trung bình: H 120×64.
-
Công trình nhỏ, tiết kiệm vật liệu: H 100×55.
❓ Thép này có thể thay thế bằng I thông thường không?
-
Có thể, nhưng H phân bố lực đều, chịu tải uốn/nén tốt hơn cùng kích thước cánh.
❓ Loại thép này sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
-
Thường theo SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36).
-
Có thể đặt theo mác khác nếu đủ số lượng.
❓ Chiều dài và phương thức mua hàng ra sao?
-
Chiều dài 6/12m, hỗ trợ mua lẻ hoặc số lượng lớn, giao hàng toàn quốc, CO/CQ đầy đủ.
❓ Bề mặt nào nên chọn?
-
Đen: trong nhà hoặc xử lý sau.
-
Mạ kẽm: ngoài trời, môi trường ẩm ướt, ven biển.
❓ Ứng dụng ngoài xây dựng?
-
Khung máy móc, băng tải, giàn đỡ cây trồng, khung nhà kính, chuồng trại.