Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5
Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5 hay I100x55 nhẹ) là loại thép hình chữ H không đều cạnh, với chiều cao 100mm, chiều rộng cánh 55mm, độ dày thân 3.6mm và độ dày cánh 4.5mm. Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 hoặc 12 mét. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), thường được sử dụng trong các kết cấu phụ, khung nhỏ và ứng dụng cơ khí.
So với thép I100x55x4.5 thường, loại thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5 hay I100x55 nhẹ) có trọng lượng nhẹ hơn, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm tải trọng cho kết cấu, vẫn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Với kích thước vừa phải, nó mang lại sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và trọng lượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đơn giá hiện tại của thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (Hay còn gọi là i100x55 nhẹ) dao động dao động trong khoảng 15.000 vnđ/kg.
Để đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline/Zalo: (+84) 936179626
- Email: sale.theptranlong@gmail.com
WeChat ID: ThepTranLong - Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
- Kho hàng: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Quy cách | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn tham khảo | Giải thích chi tiết |
Chiều cao (H) | 100 | mm | Khoảng cách giữa hai mép ngoài của cánh thép, xác định độ cao tổng thể của tiết diện. | |
Chiều rộng cánh (B) | 55 | mm | Độ rộng của mỗi cánh thép, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực uốn của tiết diện. | |
Độ dày thân (t1) | 3.6 | mm | Độ dày của phần thân thép yếu tố quan trọng trong khả năng chịu lực cắt và ổn định của tiết diện. | |
Độ dày cánh (t2) | 4.5 | mm | Độ dày của mỗi cánh thép, trực tiếp tác động đến khả năng chịu lực uốn và lực nén của tiết diện. | |
Chiều dài (L) | 6/12 | mét | Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hình, thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu cụ thể. | |
Trọng lượng (ước tính) | 6.72 | kg/mét | Trọng lượng trung bình của một mét chiều dài thép, được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng của thép. Sai số có thể xảy ra tùy theo nhà sản xuất. Nhẹ hơn so với I100x55x4.5 (9,46 kg/mét), giúp giảm tải trọng công trình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. | |
Mác thép phổ biến | SS400, A36 | JIS G3101, ASTM A36 | Hai loại mác thép phổ biến nhất cho thép hình kết cấu, thể hiện các đặc tính cơ học như giới hạn chảy và độ bền kéo. |
Phân loại & Ứng dụng
Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, nhưng phổ biến nhất là theo phương pháp xử lý bề mặt:
- Thép đen (Uncoated): Đây là trạng thái nguyên bản của thép sau quá trình cán nóng. Bề mặt có màu đen đặc trưng và chưa được bảo vệ chống lại các tác động của môi trường. Thép đen thường được sử dụng cho các kết cấu nằm trong nhà, hoặc những kết cấu sẽ được xử lý bề mặt (sơn, mạ) sau khi lắp dựng. Ưu điểm của thép đen là giá thành thường thấp hơn so với các loại thép đã qua xử lý bề mặt.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized): Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp phủ kẽm bền vững trên bề mặt thép, giúp bảo vệ nó khỏi sự ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ưu tiên sử dụng cho các công trình ngoài trời, các khu vực ven biển hoặc những nơi có yêu cầu cao về độ bền và tuổi thọ của kết cấu. Giá thành của thép mạ kẽm nhúng nóng thường cao hơn do chi phí gia công thêm.
Ứng dụng chi tiết:
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Khung mái phụ cho nhà xưởng: Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5) là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng hệ thống khung mái phụ, giúp tăng cường độ ổn định và khả năng chịu lực cho mái nhà, đặc biệt là trong các công trình có nhịp vừa và nhỏ.
- Vách ngăn và hệ thống tường phụ: Với khả năng chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ, loại thép này được sử dụng để xây dựng các vách ngăn bên trong các tòa nhà, nhà xưởng, giúp phân chia không gian một cách hiệu quả mà không gây áp lực lớn lên kết cấu chính.
- Giằng tường và cột phụ: Trong các công trình xây dựng, thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5) thường được dùng làm các thanh giằng tường, cột phụ, giúp tăng cường sự ổn định và độ bền cho toàn bộ công trình.
- Nhà tiền chế và các kết cấu tạm: Nhờ tính linh hoạt và dễ dàng lắp dựng, loại thép này được ứng dụng trong xây dựng các nhà tiền chế có quy mô nhỏ, các công trình tạm phục vụ cho các mục đích khác nhau.
- Cơ khí chế tạo:
- Khung sườn máy móc và thiết bị: Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5) được sử dụng để chế tạo khung sườn cho nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực cần thiết trong quá trình vận hành.
- Băng tải và hệ thống nâng đỡ: Với khả năng chịu lực tốt, loại thép này thích hợp để làm khung cho các hệ thống băng tải, giá đỡ, kệ chứa hàng trong các nhà máy, kho bãi.
- Nông nghiệp:
- Khung nhà kính: Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 (I100x55x3.6×4.5) là vật liệu lý tưởng để xây dựng khung cho các nhà kính trồng trọt, giúp tạo ra một môi trường ổn định cho sự phát triển của cây trồng.
- Khung chuồng trại nhỏ: Trong chăn nuôi, loại thép này có thể được sử dụng để làm khung cho các chuồng trại có quy mô vừa và nhỏ, đảm bảo độ bền và an toàn cho vật nuôi.
- Giàn leo cho cây trồng: Với khả năng chịu lực tốt, thép hình H còn được dùng để làm giàn leo cho các loại cây trồng như rau, quả, giúp tăng năng suất và hiệu quả canh tác.
So với các loại thép hình khác như thép V (góc) hay thép L (lip), thép H có tiết diện phức tạp, phân bố lực đều hơn, chịu tải trọng uốn/nén tốt hơn thép V (góc) hay L (lip). I100x55x3.6×4.5 nhẹ hơn I100x55x4.5, thuận tiện cho các công trình nhỏ và vừa, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và giảm tải trọng kết cấu.
Tuy nhiên, đối với các kết cấu đòi hỏi khả năng chịu lực lớn hơn hoặc nhịp vượt lớn hơn, các loại thép hình H hoặc I có kích thước lớn hơn sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Việc lựa chọn loại thép hình nào còn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình và các yếu tố kinh tế khác.
Xem thêm các sản phẩm liên quan trong danh mục thép hình H và I để lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.
Các câu hỏi thường gặp – FAQ
❓ Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 phù hợp cho ứng dụng nào?
-
Dùng làm khung mái phụ, giằng tường, cột phụ trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
-
Khung sườn máy móc, băng tải, giá đỡ trong cơ khí chế tạo.
-
Khung nhà kính, chuồng trại nhỏ, giàn leo cây trồng trong nông nghiệp.
-
Ưu điểm: nhẹ hơn I100x55x4.5, dễ thi công, tiết kiệm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo chịu lực.
❓ Trọng lượng của thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 là bao nhiêu?
-
Trọng lượng trung bình khoảng 6,72 kg/mét, nhẹ hơn I100x55x4.5 (9,46 kg/mét), thuận tiện cho các kết cấu nhỏ và vừa. Tham khảo chi tiết tại bảng tra trọng lượng thép.
❓ Nên chọn thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 hay I100x55x4.5 cho công trình nhẹ và nhà xưởng vừa?
-
Nếu cần giảm tải trọng kết cấu, tiết kiệm vật liệu và dễ lắp dựng: chọn I100x55x3.6×4.5.
-
Nếu công trình đòi hỏi khả năng chịu lực lớn hơn: I100x55x4.5 sẽ phù hợp hơn.
❓ Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 có thể thay thế bằng thép I thông thường không?
-
Có thể, nhưng cần lưu ý: thép H phân bố lực đều hơn, chịu tải uốn/nén tốt hơn thép I cùng kích thước cánh. Việc thay thế phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tải trọng thực tế.
❓ Loại thép này sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
-
Thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5 phổ biến theo SS400 (JIS G3101) và A36 (ASTM A36).
-
Có thể cung cấp theo yêu cầu mác thép khác, đảm bảo giới hạn chảy, độ bền kéo và tiêu chuẩn chất lượng.
❓ Chiều dài và phương thức mua hàng của sản phẩm như thế nào?
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 hoặc 12 mét.
-
Hỗ trợ mua lẻ hoặc theo khối lượng lớn, giao hàng toàn quốc, đầy đủ CO/CQ.
❓ Loại bề mặt nào nên chọn cho thép hình H 100 x 55 x 3.6 x 4.5?
-
Thép đen: Giá rẻ, dùng trong nhà hoặc kết cấu sơn/mạ sau khi lắp dựng.
-
Thép mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn, phù hợp ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.