- Barem: 76.68 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 88.68 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 82.68 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 95.52 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 88.32 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 102.12 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 115.8 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 100.2 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây
- Barem: 115.68 kg/ cây
- Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
- Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
- Chiều dài: 12m/ cây