Hiển thị 21–40 của 49 kết quả

Thép hình V 30 x 30 x 2.5 – Báo giá thép góc đều cạnh dài 6m, tiêu chuẩn JIS G3192, ứng dụng cơ khí nhẹ và kết cấu phụ. 
n style="font-weight: 400">Chiều dài cạnh (A): 30mm Độ dày cạnh (t): 4mm Góc: 90 độ Barem thép: 1/79 kg/m Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235,... Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS G3101, ASTM, EN,...
u dài cạnh (A): 40 mm Độ dày (t): 4 mm Góc vuông: 90 độ Chiều dài (L): 6 m Barem thép: 2.42 kg/m Mác thép phổ biến: SS400, Q235,... Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, TCVN, BS,...
Thép hình V 40 x 40 x 5 - Báo giá thép góc đều cạnh dài 6m cập nhật 2025, tiêu chuẩn JIS.
Độ dài cạnh (A): 50 mm Độ dày (t): 5 mm Góc vuông: 90 độ Chiều dài (L): 6 & 12 mét Barem thép: 3.77 kg/m Mác thép phổ biến: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,...
Chiều cao bụng: 50 mm Chiều rộng cánh: 50 mm Độ dày bụng: 6 mm
  • Barem: 474kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 543.6 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Chiều dài cạnh: 200 mm
  • Độ dày: 20 mm
  • Barem: 716.4 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 12m/ cây
  • Barem: 7.5 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 12.5 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 13 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 17 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 22 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 22.1 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 27.3 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 27 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây
  • Barem: 28.5 kg/ cây
  • Mác thép: SS400, Q235B, Q245R/Q345R
  • Tiêu chuẩn chất lượng: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ANSI, EN, ASTM, DIN.
  • Chiều dài: 6m/ cây