Thép hình V 180 x 180
Thép V 180×180 là dòng thép góc đều siêu lớn, sở hữu tiết diện 180mm vượt trội, là lựa chọn không thể thay thế cho công trình trọng điểm quốc gia và dự án hạ tầng quy mô đặc biệt. Với thiết kế tiết diện hình chữ L đặc trưng, sản phẩm có hai cạnh bằng nhau dài 180mm, tạo nên khả năng chịu tải trọng siêu nặng và độ ổn định tuyệt đối cho kết cấu.
Đây là dòng thép góc đều được ứng dụng chuyên sâu trong các dự án cầu đường lớn, nhà máy công nghiệp nặng, công trình năng lượng và kết cấu biển offshore. Giá thép V 180×180 có sự biến động theo diễn biến thị trường thép trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất từ Thép Trần Long, được cập nhật hàng ngày để quý khách có thông tin chính xác nhất trước khi quyết định mua hàng.
Bảng Giá Thép Hình V 180×180 Mới Nhất
Quy Cách | Giá Tham Khảo |
---|---|
Thép V 180x180x12 | 18.500đ/kg |
Thép V 180x180x14 | 18.700đ/kg |
Thép V 180x180x16 | 18.900đ/kg |
Thép V 180x180x18 | 19.100đ/kg |
Thép V 180x180x20 | 19.300đ/kg |
Thép V 180x180x22 | 19.500đ/kg |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào ảnh hưởng đến giá cuối
- Các loại thép mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn 15-30% do chi phí xử lý bề mặt
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 180×180
Sau khi nắm được bảng giá thép V 180×180 mới nhất, bước tiếp theo các kỹ sư thiết kế, nhà thầu và chủ đầu tư thường quan tâm chính là quy cách kỹ thuật chi tiết của sản phẩm. Việc hiểu rõ thông số kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất sẽ giúp lựa chọn được loại thép phù hợp với yêu cầu chịu lực của công trình, đồng thời tính toán chính xác chi phí vật tư và đảm bảo an toàn kết cấu tuyệt đối.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình V 180×180
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng và chiều dài tiêu chuẩn của thép hình V 180×180. Đây là cơ sở quan trọng giúp kỹ sư kết cấu, nhà thầu thi công và đơn vị thiết kế lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình trọng điểm.
Việc tra cứu trọng lượng thép hình V 180×180 là bước thiết yếu trong quá trình thiết kế kết cấu, tính toán chi phí vận chuyển và lập dự toán tổng thể cho dự án. Thông tin về trọng lượng theo mét và theo cây sẽ hỗ trợ tối ưu trong việc quản lý ngân sách, đảm bảo an toàn thi công và hiệu quả kinh tế.
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 180x180x12 | 180mm | 12mm | 32.70 | 6m & 12m |
V 180x180x14 | 180mm | 14mm | 38.00 | 6m & 12m |
V 180x180x16 | 180mm | 16mm | 43.30 | 6m & 12m |
V 180x180x18 | 180mm | 18mm | 48.60 | 6m & 12m |
V 180x180x20 | 180mm | 20mm | 53.90 | 6m & 12m |
V 180x180x22 | 180mm | 22mm | 59.10 | 6m & 12m |
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn
Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn phản ánh chính xác đặc tính vật lý và hình học của thép hình V 180×180. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp thép đáp ứng yêu cầu chịu lực siêu nặng, độ bền vượt trội và độ ổn định dài hạn trong các công trình hạ tầng trọng điểm.
Quy Cách | Giá Trị | Đơn Vị | Giải Thích Chi Tiết |
---|---|---|---|
Chiều dài cạnh (A) | 180 | mm | Kích thước tiêu chuẩn của mỗi cạnh góc vuông, phù hợp với các công trình hạ tầng đặc biệt có tải trọng siêu nặng và yêu cầu độ bền tuyệt đối trong môi trường khắc nghiệt |
Góc vuông | 90 | độ | Góc trong thép hình V được tạo thành từ hai cạnh vuông góc tuyệt đối |
Chiều dài (L) | 6 & 12 | m | Chiều dài tiêu chuẩn do các nhà sản xuất cung cấp, có thể gia công theo yêu cầu đặc biệt |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Thép hình V 180×180 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nghiêm ngặt như JIS, ASTM, GOST, EN và TCVN. Nhờ vậy, sản phẩn đảm bảo chất lượng vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe về cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dẻo dai) và phù hợp cho nhiều môi trường khắc nghiệt, từ công trình dân dụng đến hạ tầng công nghiệp nặng.
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung cho xây dựng
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao, ứng dụng rộng rãi
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường cho kết cấu
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng theo chuẩn Châu Âu
- TCVN 1765 (Việt Nam): Thép góc đều cán nóng theo tiêu chuẩn Việt Nam
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3: Cường độ chịu kéo 400-510 MPa, phù hợp công trình tiêu chuẩn
- Q345B, S355: Cường độ chịu kéo 470-630 MPa, cho công trình chịu lực cao
- A572 Gr50, S275, SS540: Mác thép cao cấp cho công trình đặc biệt
Phân Loại Thép Hình V 180×180
Tùy theo yêu cầu môi trường sử dụng, mức độ chống ăn mòn và yêu cầu thẩm mỹ, thép hình V 180×180 được chia thành ba loại chính với đặc tính và phạm vi ứng dụng riêng biệt.
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng với lớp oxit sắt tự nhiên. Nhờ giá thành hợp lý và khả năng gia công linh hoạt, thép V180 đen được sử dụng rộng rãi trong:
Ứng dụng chính:
- Công trình công nghiệp nặng, nhà máy chế biến không yêu cầu cao về chống ăn mòn
- Kết cấu thép bên trong được bảo vệ bởi các lớp phủ sơn chống gỉ chuyên dụng
- Môi trường khô ráo, được kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt
- Công trình có hệ thống bảo dưỡng định kỳ và chu kỳ sơn lại thường xuyên
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 180×180 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng từ 7-15 micron bằng công nghệ điện phân hiện đại.
Ưu điểm:
- Lớp mạ sáng bóng, đẹp mắt, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
- Chống gỉ sét tương đối tốt trong môi trường ít ăn mòn
- Giá thành hợp lý, cân bằng giữa chất lượng và chi phí đầu tư
- Thích hợp cho hệ thống chống sét, khung kết cấu công nghiệp, giàn giáo chuyên dụng
- Phù hợp với môi trường trong nhà hoặc ngoài trời có mái che
3. Thép Hình V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép cao cấp nhất, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-460°C, tạo lớp mạ dày 50-100 micron.
Ưu điểm vượt trội:
- Lớp mạ dày và bám chắc vào bề mặt thép, chống ăn mòn tối ưu
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt (25-50 năm không cần bảo dưỡng)
- Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường biển, hóa chất, công nghiệp nặng
- Phù hợp cho cầu cảng, giàn khoan biển, công trình thủy lợi, tháp truyền tải điện cao thế
- Khả năng tự phục hồi lớp bảo vệ nhờ hiệu ứng cathodic protection
Ứng Dụng Thép Hình V180 Trong Xây Dựng và Cơ Khí
Với khả năng chịu lực siêu vượt trội và độ ổn định tuyệt đối, thép hình V 180×180 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hạ tầng trọng điểm quốc gia và dự án công nghiệp quy mô đặc biệt. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu nhất của dòng thép cỡ siêu lớn này.
1. Cầu Đường và Hạ Tầng Giao Thông Trọng Điểm
Thép hình V 180×180 là lựa chọn không thể thay thế cho các dự án cầu đường quy mô lớn, đặc biệt là cầu vượt biển, cầu treo dây văng và hệ thống hạ tầng giao thông cao tốc.
Trong xây dựng cầu lớn:
- Dầm ngang chính chịu lực cắt dọc cho cầu nhịp lớn 50-100m, chịu tải trọng xe nặng liên tục
- Hệ thống giằng chéo tăng cường độ cứng vững cho kết cấu cầu dây văng
- Khung đỡ hệ thống chiếu sáng công suất cao cho cầu vượt biển
- Cấu kiện neo cáp chính, điểm neo cáp treo chịu lực siêu nặng
- Lan can bảo vệ cao cấp, hệ thống tay vịn an toàn tuyệt đối
Hạ tầng giao thông đặc biệt:
- Cột biển báo cao tốc quy mô lớn, chống được bão cấp 12-14
- Cổng thu phí tự động, trạm kiểm soát giao thông thông minh
- Hàng rào chống va đập trung tâm cao tốc, chịu được tải trọng cực lớn
- Giàn đèn chiếu sáng sân bay, cảng biển quốc tế
2. Khung Nhà Thép Công Nghiệp Quy Mô Đặc Biệt
Thép hình V 180×180 là vật liệu không thể thiếu cho các nhà máy công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là những công trình có yêu cầu chịu tải trọng thiết bị cực nặng và nhịp khẩu rộng.
Ứng dụng chính:
- Dầm chính nhà xưởng công nghiệp nặng nhịp lớn 30-60m
- Cột chính chịu tải trọng cực lớn từ cần cẩu, cầu trục 50-100 tấn
- Hệ thống giằng mái, giằng cột chống động đất cấp độ đặc biệt cao
- Khung cổng nhà máy quy mô đặc biệt, kho chứa container khổng lồ
- Kết cấu nhà máy năng lượng: nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải trọng siêu nặng 10-20 tấn/m²
- Độ ổn định cao trong điều kiện tải trọng động và tải trọng lệch tâm
- Khả năng chống biến dạng và chống xoắn vượt trội
- Tuổi thọ công trình 70-100 năm trong điều kiện sử dụng chuẩn
3. Giàn Khoan Dầu Khí và Công Trình Offshore
Các công trình offshore và giàn khoan biển đòi hỏi vật liệu có độ tin cậy tuyệt đối và khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển khắc nghiệt.
Ứng dụng trong công trình biển:
- Kết cấu chính giàn khoan cố định, giàn khoan nổi trên biển
- Chân đế giàn khoan, hệ thống neo giữ ổn định trong sóng lớn
- Cầu cảng container quy mô lớn, cẩu cảng siêu trọng 60-150 tấn
- Công trình thủy điện, đập ngăn nước, cống điều tiết lũ
- Bến phao dầu khí, kho chứa trên biển
Yêu cầu kỹ thuật:
- Thép hình V 180×180 mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép không gỉ chuyên dụng
- Khả năng chống ăn mòn trong nước biển, chống oxy hóa cao
- Chịu được tải trọng sóng, gió và va đập liên tục
4. Tháp Truyền Tải Điện Cao Thế và Công Trình Năng Lượng
Các công trình năng lượng và hệ thống truyền tải điện đòi hỏi độ an toàn cao nhất và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt trong thời gian dài.
Tháp điện siêu cao thế:
- Thanh giằng chéo chính của tháp truyền tải 500kV-750kV
- Bậc thang leo trèo an toàn, sàn thao tác bảo trì rộng
- Hệ thống neo dây dẫn hạng siêu nặng, cách điện cực cao
- Móng neo chống sét, neo kéo chịu lực tuyệt đối
Công trình năng lượng tái tạo:
- Trụ đỡ tuabin gió quy mô lớn (5MW-15MW)
- Giàn đỡ tấm pin mặt trời quy mô farm điện
- Nhà máy thủy điện, đập thủy lợi lớn
- Kết cấu nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân
5. Kết Cấu Công Trình Đặc Thù và Địa Chất Phức Tạp
Thép V 180×180 cũng được sử dụng trong các công trình có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt hoặc điều kiện địa chất phức tạp.
Ứng dụng đặc biệt:
- Hệ thống chống đỡ hầm lò sâu, hầm xuyên núi dài
- Giàn giáo đặc biệt cho xây dựng nhà cao tầng, tòa nhà chọc trời
- Kết cấu sân vận động quốc gia, nhà thi đấu đa năng quy mô lớn
- Công trình quân sự, bunker bảo vệ đặc biệt
- Cầu treo cáp, cầu dây văng nhịp đặc biệt lớn
So sánh thép hình V 180×180 với các dòng thép khác
Để có cái nhìn toàn diện hơn về ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thép V 180×180 với các cỡ thép V phổ biến khác. Dưới đây là bảng so sánh thép V 180×180 với V 150×150 và V 200×200:
Tiêu Chí | Thép V 150×150 | V 180×180 | V 200×200 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu lực | Cao | Cao hơn 40% | Cao hơn 78% |
Giá thành | Tiêu chuẩn | Cao hơn 10-15% | Cao hơn 25-30% |
Ứng dụng phổ biến | Công trình lớn | Công trình đặc biệt | Công trình siêu đặc biệt |
Tính sẵn có | Phổ biến | Ít phổ biến | Rất hiếm |
Trọng lượng (t=12mm) | 27.50 kg/m | 32.70 kg/m | 37.90 kg/m |
Nhịp khẩu tối ưu | 20-35m | 30-50m | 40-70m |
Khuyến nghị lựa chọn:
- Chọn V 150×150: Cho công trình công nghiệp lớn tiêu chuẩn, nhà xưởng nhịp vừa
- Chọn V 180×180: Cho công trình hạ tầng trọng điểm, cầu đường lớn, nhà máy công nghiệp nặng
- Chọn V 200×200: Cho công trình siêu đặc biệt, cầu vượt biển, giàn khoan, tháp điện siêu cao thế
So Sánh Thép V 180×180 với Thép Hình H, I, U
Tiêu Chí | Thép V 180 | Thép H 200 | Thép I 200 | Thép U 200 |
---|---|---|---|---|
Khả năng chịu nén | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng chịu uốn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt |
Tính linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Cao |
Giá thành (cùng trọng lượng) | Tiêu chuẩn | Cao hơn 5-8% | Cao hơn 3-5% | Tương đương |
Ứng dụng chính | Giằng, cột, khung | Dầm, cột | Dầm chính | Giằng, lan can |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 180×180 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép V 180×180 dài 12m tùy thuộc vào độ dày:
- V 180x180x12: 392.4 kg/cây
- V 180x180x14: 456 kg/cây
- V 180x180x16: 519.6 kg/cây
- V 180x180x18: 583.2 kg/cây
- V 180x180x20: 646.8 kg/cây
- V 180x180x22: 709.2 kg/cây
Thép V 180×180 có những độ dày nào?
Trả lời: Thép V 180×180 có các độ dày phổ biến: 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm. Một số nhà sản xuất lớn còn cung cấp các độ dày đặc biệt khác như 24mm, 25mm theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của các dự án hạ tầng trọng điểm và công trình đặc thù.
1 cây thép V 180×180 dài bao nhiêu mét?
Trả lời: Chiều dài tiêu chuẩn của thép V 180×180 là 12m cho một cây đầy đủ. Ngoài ra, còn có quy cách 6m cho nửa cây, phù hợp với nhu cầu vận chuyển và thi công linh hoạt. Khách hàng có thể yêu cầu cắt theo kích thước đặc biệt để phù hợp với thiết kế cụ thể của công trình.
Nên chọn thép V 180×180 của hãng nào?
Trả lời: Lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình:
- Hòa Phát: Lựa chọn tốt nhất cho công trình công nghiệp nặng và hạ tầng trong nước, giá cả hợp lý, chất lượng ổn định
- Posco (Hàn Quốc): Chất lượng cao nhất, phù hợp công trình trọng điểm quốc gia, dự án xuất khẩu, yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế
- Formosa: Chất lượng tốt, giá cạnh tranh, phù hợp công trình quy mô lớn
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ nhất nhưng cần kiểm tra chất lượng rất cẩn thận, chỉ phù hợp công trình không quan trọng
Có mấy loại thép V 180×180?
Trả lời: Có 3 loại chính:
- Thép V đen: Giá rẻ nhất, phù hợp môi trường khô ráo, trong nhà
- Thép V mạ kẽm điện phân: Giá trung bình, chống gỉ tốt, phù hợp ngoài trời có mái che
- Thép V mạ kẽm nhúng nóng: Giá cao nhất, chống ăn mòn tối ưu, phù hợp môi trường biển, công nghiệp nặng
Nên dùng thép V 180×180 đen hay mạ kẽm cho công trình ngoài trời?
Trả lời:
- Môi trường thành phố, khí hậu ôn hòa: Mạ kẽm điện phân là đủ
- Môi trường ven biển, độ ẩm cao: Bắt buộc dùng mạ kẽm nhúng nóng
- Công trình có bảo dưỡng định kỳ: Có thể dùng thép đen + sơn chống gỉ chuyên dụng
- Công trình yêu cầu bền lâu, ít bảo dưỡng: Nên ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng
ình yêu cầu bền lâu, ít bảo dưỡng:** Nên ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng
Giá thép hình V 180×180 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc) trên thị trường quốc tế
- Tỷ giá USD/VNĐ đối với thép nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc
- Chính sách thuế xuất nhập khẩu, chính sách hỗ trợ ngành thép của chính phủ
- Tình hình cung cầu thị trường trong nước và xu hướng ngành xây dựng
- Giá năng lượng (điện, than) ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Thép Trần Long cập nhật giá hàng ngày để đảm bảo khách hàng có thông tin chính xác nhất.
Thép V 180×180 có sẵn hàng không?
Trả lời: Do thép V 180×180 là quy cách đặc biệt, không phải lúc nào cũng có sẵn hàng tại kho. Thông thường:
- Thép đen: Thời gian chuẩn bị 7-15 ngày tùy số lượng
- Thép mạ kẽm: Thời gian chuẩn bị 15-30 ngày do phải qua công đoạn mạ
- Đơn hàng lớn (từ 50 tấn): Nên đặt trước 30-45 ngày để nhà máy sắp xếp sản xuất
Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Trần Long để kiểm tra tình trạng hàng và thời gian giao hàng cụ thể.
So sánh thép hình V 180×180 với thép hộp vuông cỡ lớn?
Trả lời:
Tiêu Chí | Thép V 180×180 | Thép Hộp 180×180 |
---|---|---|
Khả năng chịu nén | Xuất sắc | Vượt trội |
Khả năng chịu xoắn | Tốt | Xuất sắc |
Dễ gia công, hàn | Rất dễ | Khó hơn |
Giá thành | Thấp hơn 20-30% | Cao hơn |
Linh hoạt kết nối | Rất cao | Trung bình |
Ứng dụng chính | Giằng, khung, cột | Cột chính, trụ đỡ |
Kết luận: Thép V linh hoạt hơn, dễ thi công, giá rẻ hơn. Thép hộp chịu lực tốt hơn nhưng khó gia công và đắt hơn.
Chính Sách Bán Hàng Tại Thép Trần Long
Tiêu Chuẩn Hàng Hóa
- Hàng mới 100%, đúng quy cách kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Có đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
- Sai số quy cách: ±3mm, độ dày ±0.2mm theo tiêu chuẩn quốc tế
- Cam kết không bán hàng kém chất lượng, hàng tái chế, hàng không rõ nguồn gốc
Chứng Chỉ Đầy Đủ
- Certificate of Origin (CO): Xác nhận nguồn gốc xuất xứ từ nhà máy sản xuất
- Certificate of Quality (CQ): Đảm bảo đầy đủ thông số kỹ thuật, cơ tính vật liệu
- Inspection Report: Báo cáo kiểm định độc lập bởi bên thứ 3 uy tín
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng
- Kiểm tra đầu vào: 100% lô hàng được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, độ phẳng, bề mặt
- Test ngẫu nhiên: Kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ cứng) 5% sản phẩm mỗi lô hàng
- Cam kết đúng quy cách: Dung sai quy cách chiều dài, chiều rộng ±3mm, độ dày ±0.2mm
Tại Sao Chọn Thép Trần Long?
Uy Tín Hơn 15 Năm Trong Ngành
Thép Trần Long là đơn vị phân phối thép xây dựng và thép công nghiệp uy tín, với hơn 15 năm kinh nghiệm phục vụ hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều dự án lớn và công trình trọng điểm.
Dự án tiêu biểu:
- Cầu Vĩnh Tuy giai đoạn 2 – Hà Nội
- Vinhomes Ocean Park – Gia Lâm, Hà Nội
- Cầu kính Rồng Mây – Sapa, Lào Cai
- Nhiều nhà máy công nghiệp, khu công nghiệp trên toàn quốc
Nguồn Hàng Chính Hãng Đa Dạng
- Hòa Phát: Nhà sản xuất thép số 1 Việt Nam
- Posco: Tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc
- Formosa: Chất lượng cao, giá cạnh tranh
- Các nhà sản xuất uy tín khác theo yêu cầu khách hàng
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí bởi đội ngũ kỹ sư kinh nghiệm
- Báo giá nhanh chóng, chính xác trong vòng 2 giờ
- Giao hàng đúng hạn, đúng chất lượng, đúng số lượng
- Hỗ trợ khách hàng 24/7 qua hotline, Zalo, email
Giá Cả Cạnh Tranh
- Giá gốc từ nhà máy, không qua trung gian
- Chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết và đơn hàng lớn
- Minh bạch trong báo giá, không phát sinh chi phí ẩn
- Cập nhật giá thường xuyên theo biến động thị trường
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
🏭 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội