Thép hình V 150 x 150
Báo Giá Thép Hình V 150×150 Hôm Nay
Thép hình V 150×150 là dòng thép góc đều cao cấp với tiết diện lớn nhất trong phân khúc thép hình phổ thông, được đánh giá là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đặc biệt có yêu cầu khả năng chịu lực cực cao. Với thiết kế tiết diện hình chữ L (hay còn gọi là hình V), sản phẩm có hai cạnh bằng nhau dài 150mm, tạo nên kết cấu vững chãi tuyệt đối và khả năng chịu tải trọng cực lớn.
Đây là dòng thép góc đều được ứng dụng chuyên biệt trong các công trình trọng điểm quốc gia, nhà xưởng công nghiệp nặng và kết cấu hạ tầng đặc thù. Giá thép V 150×150 thường có sự biến động theo thị trường thép trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất, được cập nhật hàng ngày, giúp quý khách có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi lựa chọn và đặt mua.
Quy Cách | Giá Tham Khảo |
---|---|
Thép V 150x150x8 | 16.800đ/kg |
Thép V 150x150x10 | 17.000đ/kg |
Thép V 150x150x12 | 17.200đ/kg |
Thép V 150x150x15 | 17.400đ/kg |
Thép V 150x150x18 | 17.600đ/kg |
Thép V 150x150x20 | 17.800đ/kg |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào
- Các loại thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn do chi phí xử lý bề mặt
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 150×150
Sau khi nắm được bảng giá thép V 150×150 mới nhất, bước tiếp theo khách hàng và nhà thầu thường quan tâm chính là quy cách kỹ thuật của sản phẩm. Việc hiểu rõ thông số kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất sẽ giúp lựa chọn được loại thép phù hợp với nhu cầu thi công, đồng thời tính toán chính xác chi phí và đảm bảo độ an toàn cho công trình.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép hình V 150×150
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng và chiều dài tiêu chuẩn của thép hình V 150×150. Đây là cơ sở quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và đơn vị thi công lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 150x150x8 | 150mm | 8mm | 18.50 | 6m & 12m |
V 150x150x10 | 150mm | 10mm | 23.00 | 6m & 12m |
V 150x150x12 | 150mm | 12mm | 27.50 | 6m & 12m |
V 150x150x15 | 150mm | 15mm | 34.20 | 6m & 12m |
V 150x150x18 | 150mm | 18mm | 40.90 | 6m & 12m |
V 150x150x20 | 150mm | 20mm | 45.40 | 6m & 12m |
Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết
Việc tra cứu trọng lượng thép hình V 150×150 là bước không thể thiếu trong quá trình tính toán kết cấu và chi phí vận chuyển. Thông tin về trọng lượng theo mét và theo cây sẽ hỗ trợ tối ưu trong việc dự toán ngân sách, đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công.
Cách tính trọng lượng thép V 150×150:
- Công thức: Trọng lượng (kg/m) = [(2 × Chiều dài cạnh – Độ dày) × Độ dày × Tỷ trọng thép] / 1000
- Tỷ trọng thép tiêu chuẩn: 7.85 g/cm³
Trọng lượng một cây thép (12m):
- Thép V 150x150x8: 222kg/cây
- Thép V 150x150x10: 276kg/cây
- Thép V 150x150x12: 330kg/cây
- Thép V 150x150x15: 410.4kg/cây
- Thép V 150x150x18: 490.8kg/cây
- Thép V 150x150x20: 544.8kg/cây
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn
Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn phản ánh chính xác đặc tính vật lý và hình học của thép hình V 150×150. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp thép đáp ứng yêu cầu chịu lực, độ bền và độ ổn định trong nhiều loại công trình xây dựng đặc biệt.
Quy Cách | Giá Trị | Đơn Vị | Giải Thích Chi Tiết |
---|---|---|---|
Chiều dài cạnh (A) | 150 | mm | Kích thước này định nghĩa độ dài tiêu chuẩn của mỗi cạnh góc vuông, phù hợp với các công trình trọng điểm có tải trọng cực lớn và yêu cầu độ bền tối ưu |
Góc vuông | 90 | độ | Góc trong thép hình V là góc bên trong được tạo thành từ hai cạnh vuông góc |
Chiều dài (L) | 6 & 12 | m | Chiều dài phổ biến của thép hình V do các nhà sản xuất cung cấp |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Thép hình V 150×150 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như JIS, ASTM, GOST, EN và TCVN. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo chất lượng, đáp ứng yêu cầu về cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy) và phù hợp cho nhiều môi trường, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng
- TCVN 1765 (Việt Nam): Thép góc đều cán nóng
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3 (Cường độ chịu kéo: 400-510 MPa)
- Q345B, S355 (Cường độ chịu kéo: 470-630 MPa)
- A572 Gr50, S275, S255, SS540
Phân Loại Thép Hình V 150×150
Tùy theo yêu cầu môi trường sử dụng và mức độ chống ăn mòn, thép hình V 150×150 được chia thành ba loại chính với đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng. Nhờ giá thành hợp lý và dễ gia công, thép V150 đen được sử dụng nhiều trong:
- Công trình công nghiệp nặng, nhà xưởng không yêu cầu cao về thẩm mỹ
- Kết cấu thép bên trong, được bảo vệ bởi lớp phủ khác
- Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm
- Công trình tạm thời hoặc có chu kỳ bảo dưỡng thường xuyên
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 150×150 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
Ưu điểm:
- Lớp mạ sáng, đẹp mắt, chống gỉ sét tương đối tốt
- Giá thành vừa phải, cân bằng giữa chất lượng và chi phí
- Thích hợp cho hệ thống chống sét, khung cửa công nghiệp, lan can ngoài trời
- Phù hợp với môi trường ít ăn mòn
3. Thép hình V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép cao cấp nhất, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy.
Ưu điểm vượt trội:
- Lớp mạ dày và bám chắc, chống ăn mòn tối ưu
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt (20-50 năm)
- Phù hợp cho khu vực ven biển, công nghiệp hóa chất
- Cầu cảng, giàn khoan, công trình thủy lợi, tháp điện cao thế
Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Cơ Khí
Với khả năng chịu lực vượt trội và độ ổn định cao, thép hình V 150×150 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu nhất của dòng thép này.
1. Khung Nhà Thép Tiền Chế Quy Mô Đặc Biệt
Thép V 150×150 là lựa chọn hàng đầu cho nhà thép tiền chế quy mô đặc biệt lớn và công trình có yêu cầu chịu lực cực cao:
Ứng dụng chính:
- Dầm chính nhà xưởng công nghiệp nặng, nhịp lớn (20-40m)
- Cột chính chịu tải trọng cực lớn từ thiết bị, máy móc nặng
- Hệ thống giằng chính tăng cường độ ổn định cho toàn bộ kết cấu
- Khung cổng nhà máy quy mô lớn, cảng biển
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải trọng cực lớn (8-15 tấn/m²)
- Độ ổn định cao trong điều kiện tải trọng động
- Khả năng chống biến dạng tối ưu
- Phù hợp công trình dài hạn 50-100 năm
2. Công Trình Cầu Đường và Hạ Tầng Trọng Điểm
Hạ tầng giao thông là một trong những lĩnh vực tiêu thụ lượng lớn thép hình V 150×150, đặc biệt là các dự án cầu đường và công trình công cộng có quy mô lớn.
Trong xây dựng cầu lớn:
- Dầm ngang liên kết chủ yếu cho cầu nhịp lớn
- Hệ thống lan can, tay vịn bảo vệ an toàn cho cầu cao tốc
- Khung đỡ hệ thống chiếu sáng, biển báo cầu trọng điểm
- Cấu kiện phụ trợ chịu lực cao như thang bảo trì, điểm neo cáp treo
Hạ tầng giao thông đặc biệt:
- Khung biển báo cao tốc quy mô lớn, chịu được gió bão cực mạnh
- Cột đèn chiếu sáng công suất cao cho đường cao tốc
- Hàng rào bảo vệ trung tâm, phân cách an toàn tuyệt đối
- Trạm thu phí, nhà chờ xe buýt quy mô lớn
3. Kết Cấu Nhà Xưởng Công Nghiệp Nặng, Kho Bãi Đặc Biệt
Các nhà máy sản xuất công nghiệp nặng và kho bãi chứa hàng hóa đặc thù thường có yêu cầu khắt khe về kết cấu chịu lực. Thép V 150×150 đáp ứng tốt các yêu cầu này.
Nhà xưởng công nghiệp nặng:
- Khung sườn chính chịu tải trọng thiết bị cực nặng (máy ép, máy cán)
- Dầm cần trục hạng nặng, ray chạy cầu trục tải trọng 20-50 tấn
- Hệ thống giằng mái, giằng cột chống động đất cấp độ cao
- Khung cửa công nghiệp kích thước đặc biệt lớn
Kho bãi đặc thù:
- Kết cấu kho lạnh công nghiệp, kho hóa chất nguy hiểm
- Giá kệ hàng hóa công nghiệp chịu tải cực nặng (pallet nặng)
- Sàn thao tác đa tầng, cầu thang thoát hiểm công nghiệp
- Hệ thống mái che kho container, kho cảng biển
4. Cơ Khí Chế Tạo Máy Hạng Nặng
Trong ngành cơ khí chế tạo, thép hình V 150×150 được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực ổn định và độ cứng vững cao, đặc biệt phù hợp với các thiết bị công nghiệp hạng nặng.
Ứng dụng trong sản xuất công nghiệp:
- Khung máy công cụ CNC hạng nặng, máy gia công lớn
- Bệ đỡ động cơ công nghiệp công suất cực lớn (trên 500HP)
- Hệ thống băng tải hạng nặng, cầu trục tải trọng cao
- Khung bảo vệ máy móc nguy hiểm, hệ thống an toàn đặc biệt
Đặc điểm kỹ thuật vượt trội:
- Độ cứng vững cực cao, giảm rung động tối đa cho máy móc chính xác
- Khả năng gia công cơ khí chính xác cao
- Dễ dàng bắt bu-lông đường kính lớn, hàn nối các chi tiết nặng
- Khả năng chịu tải động và tải tĩnh xuất sắc
5. Tháp Truyền Tải Điện Cao Thế, Kết Cấu Thép Đặc Biệt
Các công trình điện lực và kết cấu thép đặc biệt đòi hỏi vật liệu có độ tin cậy cao và khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt trong thời gian dài.
Tháp điện cao thế đặc biệt:
- Thanh giằng chéo chịu lực chính của tháp truyền tải 220-500kV
- Bậc thang leo trèo chịu tải cao, sàn thao tác bảo trì lớn
- Hệ thống neo dây dẫn hạng nặng, cách điện đặc biệt
- Móng neo chống sét, neo kéo chịu lực cực lớn
Kết cấu thép công trình đặc biệt:
- Giàn khoan dầu khí biển, các công trình offshore chịu sóng lớn
- Cầu cảng container quy mô lớn, cẩu cảng tải trọng 40-100 tấn
- Nhà máy luyện kim, hóa chất nặng nhiệt độ cao
- Công trình năng lượng quy mô lớn (nhà máy điện, tuabin gió lớn, farm điện mặt trời)
Chính Sách Bán Hàng Tại Thép Trần Long
Tiêu Chuẩn Hàng Hóa
- Hàng mới 100%, đúng quy cách kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Có đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
- Sai số quy cách: ±3mm, độ dày ±0,2mm
Chứng Chỉ Đầy Đủ
- Certificate of Origin (CO): Xác nhận nguồn gốc từ nhà máy
- Certificate of Quality (CQ): Đảm bảo thông số kỹ thuật
- Inspection Report: Báo cáo kiểm định bên thứ 3
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng
- Kiểm tra đầu vào: 100% lô hàng được kiểm tra kích thước, bề mặt
- Test ngẫu nhiên: Kiểm tra cơ tính 5% sản phẩm mỗi lô
- Cam kết đúng quy cách: Dung sai quy cách dài rộng ±3mm, độ dày ±0,2mm
Điều Khoản Giao Hàng và Thanh Toán
Địa điểm giao hàng:
- Giao tại kho bên mua: KCN Đồng Văn – Ninh Bình
- Hoặc giao trực tiếp tại kho nhà sản xuất
Phương thức giao hàng:
- Giao theo barem nhà sản xuất
Điều khoản thanh toán:
- Thanh toán ngay sau khi kiểm đếm và nhận đủ hàng
Hình thức thanh toán:
- Chuyển khoản/tiền mặt theo thỏa thuận
- Đặt cọc tối thiểu 15% giá trị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng
Hiệu lực báo giá:
- Báo giá có hiệu lực trong vòng 10 ngày
- Bản chính có thể được gửi qua Fax/Scan/Zalo/Email
Dịch Vụ Vận Chuyển
Mua Thép Hình V 150×150 Chính Hãng
Cam kết chất lượng:
- 100% hàng chính hãng từ nhà sản xuất
- Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
- Kiểm tra chất lượng trước khi giao hàng
Thép hình V 150×150 Giao Hàng Tận Nơi
Dịch vụ giao hàng:
- Giao hàng tận nơi trong nội thành
- Vận chuyển toàn quốc bằng container, đường sắt
- Hỗ trợ bốc xếp hàng hóa
Cung Cấp Thép hình V 150×150 Số Lượng Lớn
Ưu đãi khách hàng lớn:
- Giá ưu đãi cho đơn hàng từ 50 tấn trở lên
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 150×150 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép V 150×150 dài 12m tùy thuộc vào độ dày:
- V 150x150x8: 222kg/cây
- V 150x150x10: 276kg/cây
- V 150x150x12: 330kg/cây
- V 150x150x15: 410.4kg/cây
- V 150x150x18: 490.8kg/cây
- V 150x150x20: 544.8kg/cây
Thép V 150×150 có những độ dày nào?
Trả lời: Thép V 150×150 có các độ dày phổ biến: 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm. Một số nhà sản xuất còn cung cấp các độ dày đặc biệt khác theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án trọng điểm.
Nên chọn thép V 150×150 của hãng nào?
Trả lời: Lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể:
- Hòa Phát: Tốt nhất cho công trình công nghiệp nặng và hạ tầng, giá cả hợp lý
- Posco: Chất lượng cao nhất, phù hợp công trình trọng điểm quốc gia, xuất khẩu
- Pomina: Cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ nhất nhưng cần kiểm tra chất lượng rất cẩn thận
Giá thép hình V 150×150 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc)
- Tỷ giá USD/VNĐ đối với thép nhập khẩu
- Chính sách thuế xuất nhập khẩu của chính phủ
- Tình hình cung cầu thị trường trong nước và quốc tế
So sánh thép hình V 150×150 với V 130×130 và V 140×140?
Trả lời:
Tiêu Chí | V 130×130 | V 140×140 | V 150×150 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu lực | Tiêu chuẩn | Cao hơn 8% | Cao hơn 25% |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ứng dụng phổ biến | Nhà xưởng vừa | Nhà xưởng lớn | Công trình đặc biệt |
Tính sẵn có | Rất phổ biến | Phổ biến | Ít phổ biến |
Trọng lượng (12mm) | 23.70 kg/m | 25.60 kg/m | 27.50 kg/m |
Khuyến nghị:
- Chọn V 130×130 cho công trình vừa và nhỏ, tiết kiệm chi phí
- Chọn V 140×140 cho công trình lớn, cân bằng tốt giữa chịu lực và giá thành
- Chọn V 150×150 cho công trình đặc biệt, trọng điểm quốc gia, yêu cầu chịu lực cực cao
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
🏭 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Cam kết của Thép Trần Long
✅ Hàng chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
✅ Đúng quy cách kỹ thuật, sai số ±3mm, độ dày ±0,2mm
✅ Kiểm tra chất lượng 100% lô hàng
✅ Báo giá có hiệu lực 10 ngày
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc