Cập nhật giá thép ngày 13/11/2025: Thép giảm nhẹ trong khi quặng sắt phục hồi từ đáy 4 tháng. Phân tích nguyên nhân và dự báo xu hướng thị trường thép toàn cầu và Việt Nam, với vai trò của Thép Trần Long trong ổn định cung ứng.
Ngày 13/11/2025, thị trường thép toàn cầu ghi nhận một diễn biến đáng chú ý khi giá thép thành phẩm có xu hướng giảm nhẹ, ngược lại với sự phục hồi của giá quặng sắt sau khi chạm đáy 4 tháng. Bức tranh chung của thị trường vẫn chịu áp lực từ nguồn cung dồi dào và nhu cầu yếu, tạo ra nhiều thách thức cho các nhà sản xuất và phân phối.
Diễn biến Thị trường Thép Toàn cầu ngày 12/11: Nổi bật xu hướng ngược chiều
Phiên giao dịch ngày 12/11 đã thể hiện rõ sự phân hóa giữa giá thép thành phẩm và nguyên liệu đầu vào, phản ánh những tác động phức tạp của cung cầu và tâm lý thị trường.

Thép thành phẩm giảm nhẹ trên sàn Thượng Hải
Kết thúc phiên giao dịch 12/11, giá thép thanh kỳ hạn tháng 12 trên Sàn Thượng Hải (SHFE) đã giảm nhẹ 0,13%, tương đương 4 nhân dân tệ, chốt ở mức 3.014 nhân dân tệ/tấn. Mức giảm này cho thấy áp lực từ thị trường tiêu thụ vẫn còn đáng kể, bất chấp những tín hiệu tích cực từ một số yếu tố khác.
Quặng sắt phục hồi sau giai đoạn điều chỉnh
Trái ngược với thép thành phẩm, giá quặng sắt đã có dấu hiệu phục hồi. Trên Sàn Đại Liên (DCE), giá quặng sắt tăng 0,7% (tương đương 5,5 nhân dân tệ), đạt mức 786 nhân dân tệ/tấn. Tương tự, tại Sàn Singapore (SGX), hợp đồng quặng sắt kỳ hạn tháng 12 cũng tăng 1,26 USD, lên mức 102,78 USD/tấn. Sự phục hồi này diễn ra sau khi giá quặng sắt chạm mức thấp nhất trong 4 tháng, cho thấy một phần của sự điều chỉnh đã qua đi, nhưng thị trường vẫn đối mặt với áp lực từ nguồn cung dư thừa và nhu cầu yếu.
Phân tích sâu về Thị trường Quặng sắt: Biến động giữa cung và cầu
Thị trường quặng sắt đang trải qua một giai đoạn phức tạp, với nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô tác động cùng lúc.

Tâm lý thị trường và kỳ vọng nhu cầu nội địa Trung Quốc
Tháng 11/2025, giá quặng sắt kỳ hạn tại Trung Quốc đã vượt ngưỡng 770 nhân dân tệ/tấn, đánh dấu sự phục hồi từ mức đáy 4 tháng. Tâm lý thị trường được củng cố bởi kỳ vọng về nhu cầu thép tăng theo mùa trong những tuần tới, với số lượng nhà máy thép dự kiến bảo trì ít hơn so với thông lệ. Bên cạnh đó, cam kết của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) về chính sách tiền tệ “nới lỏng hợp lý” nhằm đảm bảo thanh khoản và tăng cường truyền dẫn chính sách cũng góp phần xoa dịu lo ngại, hỗ trợ phần nào triển vọng thị trường.
Nguồn cung toàn cầu gia tăng: Tác động từ dự án Simandou
Một yếu tố quan trọng tác động đến nguồn cung dài hạn là dự án quặng sắt khổng lồ Simandou tại Guinea – một trong những mỏ có trữ lượng lớn nhất thế giới – đã chính thức đi vào hoạt động trong tuần này. Với công suất dự kiến đạt tới 120 triệu tấn quặng xuất khẩu mỗi năm sau khi hoàn thành giai đoạn tăng tốc sản xuất, Simandou được kỳ vọng sẽ làm thay đổi đáng kể cán cân cung cầu quặng sắt toàn cầu trong tương lai.
Áp lực giảm giá trong đầu tháng 11: Những yếu tố then chốt
Mặc dù có sự phục hồi nhẹ, thị trường quặng sắt vẫn chịu áp lực giảm mạnh kể từ đầu tháng 11. Cụ thể, từ ngày 31/10 đến 10/11, hợp đồng kỳ hạn tháng 1 trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên đã giảm 4,4%, xuống còn 765 nhân dân tệ/tấn (tương đương 107,4 USD/tấn). Hợp đồng tháng 12 trên Sàn Singapore cũng ghi nhận mức giảm 4%, về mức 102 USD/tấn. Đà giảm này chủ yếu do các hạn chế môi trường tại một số khu vực của Trung Quốc và nhu cầu thép yếu. Thua lỗ tại các nhà máy thép cũng buộc một số cơ sở ở tỉnh Sơn Tây phải tạm ngừng hoạt động để bảo trì.
Biến động giữa tuần và những yếu tố hồi phục/kìm hãm
Giữa tuần, tâm lý thị trường được cải thiện phần nào nhờ thông tin về việc duy trì “đình chiến thuế quan” giữa Trung Quốc và Mỹ, giảm bớt áp lực lên nhóm hàng hóa cơ bản. Tuy nhiên, đà phục hồi bị hạn chế bởi nhu cầu thép nội địa yếu, cùng với dữ liệu cho thấy tiêu thụ thép biểu kiến giảm và giá than cốc tăng lần thứ ba, gây lo ngại về biên lợi nhuận của các nhà sản xuất.
Dữ liệu thương mại và tồn kho cảng: Tín hiệu của thị trường
Ngày 7/11, giá quặng sắt tiếp tục giảm mạnh khi Tổng cục Hải quan Trung Quốc công bố số liệu thương mại tháng 10: xuất khẩu thép giảm 6,5% so với tháng trước, trong khi nhập khẩu quặng sắt giảm 4,3%. Đồng thời, tồn kho tại các cảng tiếp tục tăng do nguồn cung từ Úc và Brazil vẫn dồi dào, trong khi các nhà máy trong nước giảm tốc mua hàng. Điều này làm gia tăng áp lực lên giá.
Sau đó, ngày 10/11, thị trường ổn định nhẹ nhờ thông tin về hoạt động bảo trì hạn chế tại một số nhà máy thép và sự kiện Phó Thủ tướng Trung Quốc Lưu Hạc được cho là sẽ tham dự lễ khởi động dự án Simandou, được coi là nguồn cung chiến lược dài hạn cho Trung Quốc. Sự kiện này góp phần cải thiện tâm lý nhà đầu tư trong ngắn hạn.
Trong bối cảnh thị trường nguyên liệu thô biến động phức tạp, việc lựa chọn đối tác cung ứng thép uy tín, có khả năng giảm thiểu rủi ro cho tổng thầu là yếu tố then chốt. Những nhà phân phối như Thép Trần Long, với sự hiểu biết sâu sắc về thị trường nguyên liệu và khả năng tồn kho lớn, giao hàng đúng tiến độ, trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp lớn, giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và đúng chủng loại ngay cả trong giai đoạn khó lường.
Triển vọng ngắn hạn cho quặng sắt
Tổng kết 10 ngày đầu tháng 11 cho thấy thị trường quặng sắt vẫn chịu áp lực bởi tồn kho dư thừa, biên lợi nhuận thấp của các nhà luyện kim và nhu cầu yếu. Trong ngắn hạn, giá quặng sắt được dự báo sẽ duy trì quanh mức hiện tại hoặc dao động trong biên độ 100–110 USD/tấn. Xu hướng sắp tới sẽ phụ thuộc vào tốc độ giảm tồn kho tại các cảng và chính sách sản xuất của các nhà máy Trung Quốc trong giai đoạn mùa đông.
Giá Thép Xây dựng Nội địa Việt Nam: Giữ vững ổn định giữa biến động
Khác với thị trường quặng sắt toàn cầu, giá thép xây dựng trong nước tại Việt Nam lại thể hiện sự ổn định đáng kể. Các doanh nghiệp lớn trong ngành đã duy trì chính sách bình ổn giá, mang lại sự chắc chắn cho các dự án xây dựng và công nghiệp.

Cập nhật giá từ các nhà sản xuất hàng đầu
Cụ thể, Hòa Phát niêm yết thép CB240 ở mức 13.500 đồng/kg và CB300 ở mức 13.090 đồng/kg. Việt Đức chào giá CB240 là 13.350 đồng/kg và CB300 là 12.850 đồng/kg. Tương tự, Thép Pomina báo giá CB240 là 14.440 đồng/kg và CB300 là 14.290 đồng/kg. Thép VJS giữ giá CB240 ở mức 13.230 đồng/kg và CB300 ở mức 12.830 đồng/kg. Sự ổn định này là yếu tố quan trọng giúp các tổng thầu, chủ đầu tư và nhà máy dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch và quản lý chi phí dự án.
Đối với các tổng thầu, chủ đầu tư và nhà máy đang tìm kiếm nguồn cung thép hình, thép tấm, thép kết cấu công nghiệp, sự ổn định về giá và cam kết về chất lượng là ưu tiên hàng đầu. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như Thép Trần Long, với kinh nghiệm phân phối từ năm 2009, trụ sở tại 358 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội và kho bãi lớn tại Đông Anh, Hà Nội, luôn cam kết cung ứng thép đúng chủng loại và tiến độ. Giá trị cốt lõi ‘Uy tín – Linh hoạt – Sòng phẳng – Hiệu quả – Tích lũy giá trị’ giúp Thép Trần Long trở thành đối tác chiến lược. Lợi thế về tồn kho lớn, khả năng giao hàng nhanh chóng, cùng với dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và sự hiểu biết sâu sắc thị trường nguyên liệu, giúp Thép Trần Long giảm thiểu rủi ro cho các dự án công nghiệp trên toàn quốc, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho khách hàng.
Tổng kết và Nhận định
Thị trường thép ngày 13/11/2025 cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa nguyên liệu thô và thành phẩm. Trong khi giá quặng sắt toàn cầu đang tìm thấy điểm tựa sau giai đoạn điều chỉnh sâu, với những tín hiệu tích cực từ Trung Quốc và nguồn cung mới, thì giá thép thành phẩm vẫn chịu áp lực. Thị trường trong nước duy trì sự ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án. Việc theo dõi sát sao diễn biến cung cầu, chính sách vĩ mô và tồn kho sẽ là chìa khóa để nắm bắt xu hướng thị trường thép trong thời gian tới.
