Thép 9/12: Áp Lực Toàn Cầu Giảm Giá, Việt Nam Bình Ổn

Biểu đồ giảm giá thép kỳ hạn và quặng sắt tại Trung Quốc ngày 8/12/2025

Tổng quan thị trường thép 9/12/2025: Giá thép toàn cầu chịu áp lực giảm từ Trung Quốc, trong khi Ấn Độ đối mặt thách thức CBAM của EU. Trái lại, thị trường thép xây dựng Việt Nam duy trì sự bình ổn giá, mang đến sự an tâm cho các dự án trong nước.

Ngày 9/12/2025 chứng kiến sự phân hóa rõ rệt trên thị trường thép toàn cầu. Trong khi giá thép kỳ hạn tại Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực giảm do nhu cầu nội địa yếu và lợi nhuận nhà máy sụt giảm, thì ngành thép Ấn Độ lại đứng trước rủi ro lớn từ cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới (CBAM) của Liên minh Châu Âu. Trái ngược với diễn biến quốc tế đầy thách thức, thị trường thép xây dựng tại Việt Nam lại duy trì sự bình ổn về giá, mang đến sự an tâm cho các dự án trong nước.

Những biến động này không chỉ phản ánh tình hình kinh tế vĩ mô mà còn đặt ra yêu cầu cao về khả năng thích ứng và quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, đặc biệt đối với các nhà phân phối và sử dụng thép.

Thị trường thép toàn cầu: Áp lực giảm giá từ Trung Quốc

Thị trường thép thế giới ngày 8/12/2025 ghi nhận sự sụt giảm đáng kể tại trung tâm sản xuất thép lớn nhất thế giới – Trung Quốc, trong bối cảnh nhu cầu suy yếu và lợi nhuận của các nhà máy thép lao dốc.

Biểu đồ giảm giá thép kỳ hạn và quặng sắt tại Trung Quốc ngày 8/12/2025

Giá thép kỳ hạn và quặng sắt đồng loạt giảm

Kết thúc phiên giao dịch ngày 8/12, giá thép thanh kỳ hạn tháng 1/2026 trên Sàn Thượng Hải đã giảm 0,9%, tương đương 28 nhân dân tệ, chốt ở mức 3.116 nhân dân tệ/tấn. Cùng lúc, giá quặng sắt kỳ hạn tại Sàn Đại Liên cũng giảm 0,7% (6 nhân dân tệ), xuống còn 781,5 nhân dân tệ/tấn. Trên Sàn Singapore, giá quặng sắt kỳ hạn tháng 1/2026 cũng giảm 1,33 USD, đạt mức 102,06 USD/tấn.

Nguyên nhân sâu xa: Nhu cầu yếu và lợi nhuận nhà máy sụt giảm

Sự suy giảm này được giới phân tích nhận định là do nhu cầu yếu kéo dài, gây áp lực buộc các nhà máy thép phải thu hẹp quy mô sản xuất. Dữ liệu ngành cho thấy, tính đến cuối tháng 11, chỉ có 35% nhà máy thép của Trung Quốc báo cáo có lãi, giảm mạnh so với mức 45% vào cuối tháng 10. Nhiều doanh nghiệp đã phải tiến hành bảo dưỡng lò trong tháng trước nhằm ứng phó với chi phí nguyên liệu đầu vào cao và tình hình thị trường trầm lắng. Đặc biệt, lĩnh vực bất động sản – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nhu cầu thép xây dựng – vẫn đang đối mặt với những khó khăn kéo dài, buộc Bắc Kinh phải cân nhắc các biện pháp hỗ trợ mới như giảm thuế mua nhà và bổ sung hỗ trợ lãi suất thế chấp.

Xuất khẩu thép Trung Quốc tăng cao kỷ lục, giải tỏa áp lực tồn kho

Mặc dù nhu cầu nội địa yếu, xuất khẩu thép của Trung Quốc lại ghi nhận mức tăng đáng kể. Trong tháng 11, khối lượng xuất khẩu đạt 9,98 triệu tấn, tăng 2% so với tháng trước và cao hơn 7,5% so với cùng kỳ năm ngoái. Lũy kế 11 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất khẩu thép đạt 107,72 triệu tấn, thiết lập mức cao kỷ lục cho giai đoạn này và tăng 6,7% so với năm trước. Sự gia tăng xuất khẩu này có thể xem là một cách để các nhà máy Trung Quốc giải tỏa áp lực tồn kho và duy trì hoạt động trong bối cảnh thị trường nội địa ảm đạm.

Trong bối cảnh thị trường quốc tế đầy biến động như vậy, các tổng thầu và chủ đầu tư tại Việt Nam càng cần một đối tác phân phối thép uy tín, có khả năng giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng. Thép Trần Long, với hơn 15 năm kinh nghiệm từ năm 2009, trụ sở tại 358 Ngô Gia Tự – Long Biên – Hà Nội, luôn nỗ lực cung ứng thép đúng chủng loại và tiến độ, dù đó là thép hình, thép tấm hay thép kết cấu công nghiệp, đảm bảo sự ổn định cho các dự án quy mô lớn.

Ngành thép Ấn Độ đứng trước thách thức CBAM của EU

Cùng thời điểm với những biến động tại Trung Quốc, ngành thép Ấn Độ đang đứng trước nguy cơ sụt giảm mạnh xuất khẩu sang châu Âu do cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới (CBAM) của Liên minh châu Âu.

Hình ảnh nhà máy thép Ấn Độ với cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới CBAM của EU

Cơ chế CBAM và tác động đến xuất khẩu

Từ ngày 1/1/2026, Liên minh châu Âu sẽ chính thức áp dụng cơ chế CBAM, một quy định mới đánh thuế thép nhập khẩu vào EU dựa trên lượng phát thải carbon phát sinh trong quá trình sản xuất. Ngoài thép, CBAM còn áp dụng với xi măng, điện, phân bón và một số mặt hàng khác. Châu Âu hiện là thị trường chủ chốt của thép Ấn Độ, chiếm khoảng hai phần ba tổng lượng xuất khẩu. Quy định này dự kiến sẽ làm tăng đáng kể chi phí cho thép Ấn Độ tại thị trường châu Âu.

Công nghệ sản xuất và rủi ro mất thị phần

Thách thức lớn nhất đối với Ấn Độ là phần lớn sản lượng thép của họ được sản xuất bằng lò cao – công nghệ có lượng phát thải CO₂ cao hơn nhiều so với lò hồ quang điện. Ước tính từ Global Energy Monitor cho thấy, việc mở rộng công suất lò cao trong tương lai có thể làm tăng khoảng 680 triệu tấn CO₂ tương đương. Các nhà sản xuất thép Ấn Độ đã bắt đầu tìm kiếm thị trường thay thế, chủ yếu tại châu Phi và Trung Đông. Cựu Thư ký Bộ Thép Ấn Độ, Aruna Sharma, khẳng định các doanh nghiệp nhận thức rõ nhu cầu hiện đại hóa sản xuất nhưng vẫn phải tìm kiếm người mua mới. Nhiều chuyên gia cũng chỉ ra rằng, đa phần doanh nghiệp vẫn chưa hiểu rõ cách thức tính thuế và liệu mức thuế có phụ thuộc vào từng nhà sản xuất hay không, gây ra sự bất định trong kế hoạch kinh doanh. Giới phân tích dự báo, CBAM sẽ kéo theo biên lợi nhuận giảm và nguy cơ mất thị phần nghiêm trọng cho thép Ấn Độ tại thị trường châu Âu.

Việc nắm bắt các xu hướng và quy định quốc tế như CBAM là cực kỳ quan trọng đối với các nhà phân phối như Thép Trần Long. Với sự am hiểu sâu sắc về thị trường nguyên liệu và mạng lưới kho bãi lớn tại Đông Anh, Thép Trần Long không chỉ đảm bảo tồn kho lớn, giao nhanh mà còn cung cấp tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng – từ tổng thầu đến các nhà máy công nghiệp – luôn có nguồn cung đáng tin cậy và tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của ngành.

Thị trường thép xây dựng Việt Nam: Bình ổn giá trong bối cảnh biến động

Trong khi thị trường thép quốc tế chứng kiến nhiều biến động, giá thép xây dựng tại Việt Nam vào ngày 9/12/2025 lại duy trì sự bình ổn đáng mừng, cho thấy khả năng điều tiết và ổn định của thị trường nội địa.

Hình ảnh công trường xây dựng tại Việt Nam với thép ổn định giá

Mức giá cụ thể từ các nhà sản xuất lớn

Các doanh nghiệp thép hàng đầu tại Việt Nam tiếp tục giữ giá bán ổn định. Cụ thể, Hòa Phát báo giá thép CB240 ở mức 13.500 đồng/kg và CB300 là 13.090 đồng/kg. Việt Đức chào giá CB240 ở mức 13.350 đồng/kg và CB300 là 12.850 đồng/kg. Tương tự, thép Pomina ghi nhận mức giá CB240 là 14.440 đồng/kg và CB300 là 14.290 đồng/kg. Thép VJS cũng giữ giá bình ổn với CB240 ở mức 13.230 đồng/kg và CB300 là 12.830 đồng/kg.

Sự ổn định này mang lại lợi thế cho các dự án xây dựng trong nước, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch và quản lý chi phí, tránh được những cú sốc giá từ thị trường thế giới.

Vai trò của các nhà phân phối lớn như Thép Trần Long

Sự ổn định của thị trường trong nước được duy trì một phần nhờ vào khả năng của các nhà phân phối lớn trong việc điều tiết nguồn cung và giá cả. Thép Trần Long, với giá trị cốt lõi “Uy tín – Linh hoạt – Sòng phẳng – Hiệu quả – Tích lũy giá trị”, đã và đang là đối tác chiến lược cho nhiều dự án lớn trên toàn quốc, phục vụ tổng thầu, chủ đầu tư, nhà máy và các dự án công nghiệp. Với mạng lưới kho bãi lớn tại Đông Anh, Hà Nội, và lợi thế tồn kho dồi dào, Thép Trần Long đảm bảo nguồn cung liên tục, đúng chủng loại và tiến độ, bất kể những xáo trộn từ thị trường nguyên liệu toàn cầu. Điều này không chỉ giúp giảm rủi ro cho tổng thầu mà còn hỗ trợ các dự án công nghiệp không ngừng phát triển, khẳng định vị thế là nhà cung ứng thép đáng tin cậy.

Triển vọng thị trường thép cuối năm 2025 và đầu năm 2026

Nhìn chung, thị trường thép toàn cầu vào cuối năm 2025 và đầu năm 2026 sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức. Áp lực giảm giá từ Trung Quốc do nhu cầu nội địa yếu có thể kéo dài, mặc dù xuất khẩu tăng cao kỷ lục giúp giảm bớt gánh nặng tồn kho. Đồng thời, cơ chế CBAM của EU sẽ tạo ra một cuộc sàng lọc lớn trong ngành thép toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến các quốc gia có công nghệ sản xuất lạc hậu và phát thải carbon cao như Ấn Độ. Điều này sẽ thúc đẩy xu hướng xanh hóa trong sản xuất thép và tìm kiếm thị trường mới.

Tại Việt Nam, sự bình ổn giá thép xây dựng là tín hiệu tích cực, cho thấy nền kinh tế vẫn duy trì được đà tăng trưởng và ổn định. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong nước cũng cần theo dõi sát sao diễn biến toàn cầu để có những điều chỉnh phù hợp, đặc biệt là trong việc đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và cập nhật công nghệ sản xuất thân thiện hơn với môi trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *